Vòng định vị, vòng giới hạn

Thương hiệu

Adjusting rings, without set screw-762845

DIN 705 A Steel / zinc plated


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
41
49,000
PCE
51
52,000
PCE
61
48,000
PCE
81
52,000
PCE
101
65,000
PCE
121
83,000
PCE
151
92,000
PCE
161
114,000
PCE
201
137,000
PCE
251
238,000
PCE
301
287,000
PCE
351
529,000
PCE

Xem thêm >>


Adjusting rings, light range, without set screw-762841

VSM 15210 Steel / plain VSM 15210: Standard withdrawn


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
5100
82,000
PCE
650
86,000
PCE
850
105,000
PCE
1050
142,000
PCE
1250
148,000
PCE
1450
196,000
PCE
1550
196,000
PCE
1650
183,000
PCE
1850
215,000
PCE
2050
254,000
PCE
2225
325,000
PCE
2525
351,000
PCE
2825
384,000
PCE
3025
376,000
PCE
321
478,000
PCE
351
432,000
PCE
361
593,000
PCE
401
744,000
PCE
451
806,000
PCE
501
PCE
551
PCE
601
PCE
651
PCE
701
PCE
801
PCE
1001
PCE

Xem thêm >>


Clamping rings, light range, with socket head cap screw-762842

Free-cutting steel / plain Cylinder screw till d1=35: M6x20 mm Cylinder screw from d1=40: M6x25 mm


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
161
525,000
PCE
181
608,000
PCE
201
679,000
PCE
251
727,000
PCE
301
819,000
PCE
351
PCE
401
PCE
451
PCE
501
PCE

Xem thêm >>


Clamping rings, light range, two elements, with socket head cap screws-762843

Free-cutting steel / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Xem thêm >>


Adjusting rings, without set screw-762845

DIN 705 A Steel / zinc plated


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
41
49,000
PCE
51
52,000
PCE
61
48,000
PCE
81
52,000
PCE
101
65,000
PCE
121
83,000
PCE
151
92,000
PCE
161
114,000
PCE
201
137,000
PCE
251
238,000
PCE
301
287,000
PCE
351
529,000
PCE

Xem thêm >>