Vít nở nhựa

Thương hiệu

Plugs fischer®, type UX-762761

Nylon Description type: R: with brim; L: long; LR: long with brim


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm)Dài L (mm)Đóng gói (pcs/ pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30100-
7,000
PCE
35100-
9,000
PCE
50100-
13,000
PCE
6050-
23,000
PCE
7025-
35,000
PCE
7520-
55,000
PCE
30100-
7,000
PCE
35100-
8,000
PCE
50100-
16,000
PCE
6050-
26,000
PCE
50100-
10,000
PCE
50100-
10,000
PCE

Xem thêm >>


Scaffold screw Mungo®, type MGV-762776

Steel / zinc


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size (mm)Dài L (mm)Đóng gói (pcs/ pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
9025-
205,000
PCE
12025-
233,000
PCE
16025-
159,000
PCE
19020-
PCE
23010-
213,000
PCE
30010-
322,000
PCE
35010-
337,000
PCE
40010-
499,000
PCE
45010-
521,000
PCE
50010-
542,000
PCE
55010-
564,000
PCE

Xem thêm >>


Sound insulation plugs Mungo®, type SD-762777

Polyamide PA 6 Rubber coated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Dài L (mm)Đóng gói (pcs/ pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30100-
98,000
PCE
40100-
112,000
PCE
5050-
143,000
PCE
6050-
152,000
PCE
7050-
192,000
PCE

Xem thêm >>


Sound insulation plugs Mungo®, type SDKwith collar-762778

Polyamide PA 6 Rubber coated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size (mm)Dài L (mm)Đóng gói (pcs/ pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
34100-
157,000
PCE
44100-
173,000
PCE
5650-
165,000
PCE
6725-
230,000
PCE
7725-
269,000
PCE

Xem thêm >>