Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài L (mm) | Đóng gói (pcs/ pack) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
762960.0100 Plugs fischer®, type FID 50, Type FID 50 |
- | 50 | - |
111,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài L (mm) | Đóng gói (pcs/ pack) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
762966.0100 Blind nuts Jack-Nut, M4 |
16.3 | 100 | - |
36,000
|
PCE
|
|
|
762966.0200 Blind nuts Jack-Nut, M5 |
17.5 | 100 | - |
40,000
|
PCE
|
|
|
762966.0300 Blind nuts Jack-Nut, M5 |
22 | 100 | - |
40,000
|
PCE
|
|
|
762966.0400 Blind nuts Jack-Nut, M6 |
18.3 | 100 | - |
44,000
|
PCE
|
|
|
762966.0500 Blind nuts Jack-Nut, M6 |
23 | 100 | - |
44,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>