
Tubular handle-485110
of PF-31 Duroplast, black, with thread in moulded material.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485110.0100 Tubular handle, 112 x M6 x 31 x 85 |
112 | M6 | 31 | 85 |
85,000
|
PCE
|
|
|
485110.0200 Tubular handle, 148 x M6 x 36 x 125 |
148 | M6 | 36 | 125 |
130,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485120.0100 Tubular handle, 130 x M6 x 33 x 110 |
130 | M6 | 33 | 110 |
100,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bridge handle elesa® ERGOSTYLE® EBP.-485125
assembly from the front side of glass-fibre reinforced technopolymer, grey-black matte.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
144 | 8.5 | 39 | 117 |
220,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bridge handle elesa® ERGOSTYLE® EBP.B-485127
Bridge handle elesa® ERGOSTYLE® EBP.B

Made in Italy
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
144 | M8 | 39 | 117 |
322,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485130.0100 Tubular handle, 125 x M6 x 55 x 99.5 |
125 | M6 | 55 | 99.5 |
273,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485132
PF-31 thermoset plastic, gloss black, with threaded sleeves, flat shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485132.0100 Tubular handle, 143.8 x M5 x 39 x 130 |
143.8 | M5 | 39 | 130 |
124,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485134
PF-31 thermoset plastic, gloss black, with through holes, U-shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485134.0100 Tubular handle, 116.2 x 6.1 x 44.6 x 100 |
116.2 | 6.1 | 44.6 | 100 |
86,000
|
PCE
|
|
|
485134.0200 Tubular handle, 146.2 x 6.1 x 45 x 130 |
146.2 | 6.1 | 45 | 130 |
90,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485136
PA 6 thermoplastic, matt black, with threaded sleeves, flat shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485136.0100 Tubular handle, 143.8 x M5 x 39 x 130 |
143.8 | M5 | 39 | 130 |
112,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tubular handle-485137
PA 6 thermoplastic, matt black, with blind holes, flat shape.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Ren, lỗ (mm) | Cao (mm) | Khoảng trống tay cầm (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
485137.0100 Tubular handle, 143.8 x 6.1 x 39 x 130 |
143.8 | 6.1 | 39 | 130 |
52,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>