



Tô vít đóng VESSEL-1246992
Wooden handle penetration type, with thick nut
Features
The shaft is chrome vanadium steel.
Since it is a penetration type, it can withstand heavy work.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Kiểu | Model | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1246992.001 Tô vít đóng VESSEL 5.5 x 75 x 182 mm |
Dẹt, Tang-through | 100-5.5-75 | 5.5 x 75 x 182 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1246992.002 Tô vít đóng VESSEL 6 x 100 x 223 mm |
Dẹt, Tang-through | 100-6-100 | 6 x 100 x 223 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
Dẹt, Tang-through | 100-6-300 | 6 x 300 x 423 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
||
1246992.004 Tô vít đóng VESSEL 8 x 150 x 294 mm |
Dẹt, Tang-through | 100-8-150 | 8 x 150 x 294 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1246992.005 Tô vít đóng VESSEL PH1 x 75 x 182 mm |
4 cạnh, Tang-through | 100-1-75 | PH1 x 75 x 182 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1246992.006 Tô vít đóng VESSEL PH2 x 100 x 223 mm |
4 cạnh, Tang-through | 100-2-100 | PH2 x 100 x 223 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1246992.007 Tô vít đóng VESSEL PH2 x 300 x 423 mm |
4 cạnh, Tang-through | 200-2-300 | PH2 x 300 x 423 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1246992.008 Tô vít đóng VESSEL PH3 x 150 x 294 mm |
4 cạnh, Tang-through | 100-3-150 | PH3 x 150 x 294 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đóng cán gỗ VESSEL-1247336
Features
Comes with a strong penetration type nut.

Made in Japan
Mã & tên hàng | Kiểu | Model | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1247336.001 Tô vít đóng VESSEL 5.5 x 75 x 178 mm |
Dẹt, Tang-through | 350-5.5-75 | 5.5 x 75 x 178 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.002 Tô vít đóng VESSEL 6 x 100 x 218 mm |
Dẹt, Tang-through | 350-6-100 | 6 x 100 x 218 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.003 Tô vít đóng VESSEL 8 x 150 x 283 mm |
Dẹt, Tang-through | 350-8-150 | 8 x 150 x 283 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.004 Tô vít đóng VESSEL 9 x 200 x 355 mm |
Dẹt, Tang-through | 350-9-200 | 9 x 200 x 355 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.005 Tô vít đóng VESSEL 10 x 300 x 455 mm |
Dẹt, Tang-through | 350-10-300 | 10 x 300 x 455 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.006 Tô vít đóng VESSEL PH1 x 75 x 178 mm |
4 cạnh, Tang-through | 350-1-75 | PH1 x 75 x 178 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.007 Tô vít đóng VESSEL PH2 x 100 x 218 mm |
4 cạnh, Tang-through | 350-2-100 | PH2 x 100 x 218 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.008 Tô vít đóng VESSEL PH3 x 150 x 283 mm |
4 cạnh, Tang-through | 350-3-150 | PH3 x 150 x 283 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
1247336.009 Tô vít đóng VESSEL PH4 x 200 x 355 mm |
4 cạnh, Tang-through | 350-4-200 | PH4 x 200 x 355 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Bộ tô vít đóng cán gỗ VESSEL-1437338
Features
A penetration type woody driver and 6 types with different sizes are set.
Since the shaft penetrates the handle, you can use it by hitting it with a hammer to loosen the screw.
The rough bark has an outstanding non-slip effect.
Even with oily hands, the tightening force is almost the same.
Using a mixed material of wood powder and resin for the grip, you can feel the texture and feel that fits in your hand like natural wood.
Use
Ideal for oily tightening work such as automobiles, motorcycles, and machine maintenance.
Product specifications
Specifications / standards
Chrome vanadium steel, hardened whole body.
Black chrome plated finish
With magnet
With star nut
Set contents: (+) 1 x 75 mm, (+) 2 x 100, (+) 3 x 150, (-) 5.5 x 75, (-) 6 x 100, (-) 8 x 150
Set contents (book): 6
Set box dimensions (mm): L290 x W115 x H38
Material
Shaft: Chrome vanadium steel ● Grip: Wood resin * Wood-Plastic Composite We use our unique technology to inject and mold "wood resin," which is a mixture of 70% wood and about 30% plastic.
tag: 336pcs, 3310ps

Made in Japan
Mã & tên hàng | Kiểu | Model | Size (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1437338.001 Bộ tô vít đóng VESSEL 336PS |
Set, 6 pcs | 336PS | - |
Liên hệ
|
SET
|
|
|
1437338.002 Bộ tô vít đóng VESSEL 3310PS |
Set, 10 pcs | 3310PS | - |
Liên hệ
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu lục giác PB Swiss Tools
PB 8200 / 8200S, chrome-vanadium steel, chrome-plated, with ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip elastomer surface for good grip.
From wrench size 8 mm with hex base section!
tag: pb200, pb200s

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323201.0100 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 4 x 70 |
4 | 150 |
450,000
|
PCE
|
|
|
323201.0200 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 4.5 x 80 |
4.5 | 170 |
466,000
|
PCE
|
|
|
323201.0300 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 5 x 85 |
5 | 180 |
483,000
|
PCE
|
|
|
323201.0400 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 5.5 x 90 |
5.5 | 190 |
509,000
|
PCE
|
|
|
323201.0500 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 6 x 90 |
6 | 195 |
527,000
|
PCE
|
|
|
323201.0600 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 7 x 100 |
7 | 205 |
531,000
|
PCE
|
|
|
323201.0700 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 8 x 120 |
8 | 230 |
721,000
|
PCE
|
|
|
323201.0800 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 9 x 140 |
9 | 250 |
797,000
|
PCE
|
|
|
323201.0900 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 10 x 160 |
10 | 270 |
921,000
|
PCE
|
|
|
323201.1000 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 11 x 180 |
11 | 300 |
PCE
|
|
||
323201.1100 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 12 x 190 |
12 | 310 |
PCE
|
|
||
323201.1200 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 13 x 200 |
13 | 320 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu chống tĩnh điện PB Swiss Tools
PB 8200 ESD + PB 8200 S ESD, ESD (Electrostatic Discharge) socket wrench with SwissGrip handle, for hexagon screws, electrostatically discharging, surface resistance 1 megaohm to 1 gigaohm.
From wrench size 8 mm with hex base section!
tag: pb820esd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323205.0100 Tô vít đầu khẩu PB Swiss Tools 5 x 85 |
5 | 180 |
543,000
|
PCE
|
|
|
323205.0200 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 5.5 x 90 |
5.5 | 190 |
576,000
|
PCE
|
|
|
323205.0300 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 6 x 90 |
6 | 195 |
608,000
|
PCE
|
|
|
323205.0400 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 8 x 120 |
8 | 230 |
826,000
|
PCE
|
|
|
323205.0500 Tô vít đầu khẩu ESD PB Swiss Tools 10 x 160 |
10 | 270 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu WIHA 341
Wiha 341, DIN 3125, chrome-vanadium steel, through-hardened, brushed chrome plated. With inner bore for protruding threaded shanks; ergonomic multi-component Soft-Finish® handle with anti-roll design.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323220.0100 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 4 mm |
4 | 236 |
417,000
|
PCE
|
|
|
323220.0200 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 5 mm |
5 | 236 |
419,000
|
PCE
|
|
|
323220.0300 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 5.5 mm |
5.5 | 236 |
417,000
|
PCE
|
|
|
323220.0400 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 6 mm |
6 | 236 |
419,000
|
PCE
|
|
|
323220.0500 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 7 mm |
7 | 243 |
524,000
|
PCE
|
|
|
323220.0600 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 8 mm |
8 | 243 |
532,000
|
PCE
|
|
|
323220.0700 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 9 mm |
9 | 243 |
537,000
|
PCE
|
|
|
323220.0800 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 10 mm |
10 | 243 |
567,000
|
PCE
|
|
|
323220.0900 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 11 mm |
11 | 249 |
701,000
|
PCE
|
|
|
323220.1000 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 12 mm |
12 | 249 |
738,000
|
PCE
|
|
|
323220.1100 Tô vít đầu khẩu WIHA 341, 13 mm |
13 | 249 |
796,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA
Wiha 336, chrome-vanadium steel, through-hardened, high-gloss nickel plated, plastic T handle with hole for hanging.
Other lengths available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323280.0100 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 5.5 x 125 |
5.5 | 157 |
449,000
|
PCE
|
|
|
323280.0200 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 6 x 125 |
6 | 157 |
469,000
|
PCE
|
|
|
323280.0300 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 7 x 125 |
7 | 157 |
510,000
|
PCE
|
|
|
323280.0400 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 8 x 125 |
8 | 157 |
514,000
|
PCE
|
|
|
323280.0500 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 9 x 125 |
9 | 157 |
562,000
|
PCE
|
|
|
323280.0600 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 10 x 125 |
10 | 157 |
560,000
|
PCE
|
|
|
323280.0700 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 11 x 125 |
11 | 157 |
631,000
|
PCE
|
|
|
323280.0800 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 12 x 125 |
12 | 157 |
738,000
|
PCE
|
|
|
323280.0900 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 13 x 125 |
13 | 157 |
725,000
|
PCE
|
|
|
323280.1000 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 14 x 125 |
14 | 157 |
783,000
|
PCE
|
|
|
323280.1100 Thanh vặn chữ T đầu khẩu WIHA 17 x 125 |
17 | 157 |
996,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu khẩu thân mềm WIHA
Wiha 372, galvanized head and shaft, ergonomic multi-component SoftFinish® handle with anti-roll design. Flexible shaft allows screwdriving at an angle.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
323320.0100 Tô vít đầu khẩu WIHA 5 x 150 |
5 | 261 |
902,000
|
PCE
|
|
|
323320.0200 Tô vít đầu khẩu WIHA 5.5 x 150 |
5.5 | 261 |
905,000
|
PCE
|
|
|
323320.0300 Tô vít đầu khẩu WIHA 6 x 150 |
6 | 261 |
905,000
|
PCE
|
|
|
323320.0400 Tô vít đầu khẩu WIHA 7 x 150 |
7 | 268 |
963,000
|
PCE
|
|
|
323320.0500 Tô vít đầu khẩu WIHA 8 x 150 |
8 | 268 |
961,000
|
PCE
|
|
|
323320.0600 Tô vít đầu khẩu WIHA 10 x 175 |
10 | 293 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools
PB 205, chrome-vanadium steel, chrome-plated, for hex socket cap screws, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Classic handle.
tag: pb205

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324720.0100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.27 x 50 |
1.27 | 125 |
155,000
|
PCE
|
|
|
324720.0200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.5 x 70 |
1.5 | 145 |
155,000
|
PCE
|
|
|
324720.0300 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2 x 80 |
2 | 165 |
173,000
|
PCE
|
|
|
324720.0400 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2.5 x 90 |
2.5 | 180 |
193,000
|
PCE
|
|
|
324720.0500 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3 x 100 |
3 | 195 |
225,000
|
PCE
|
|
|
324720.0600 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3.5 x 110 |
3.5 | 205 |
257,000
|
PCE
|
|
|
324720.0700 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 4 x 120 |
4 | 220 |
266,000
|
PCE
|
|
|
324720.0900 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5 x 140 |
5 | 245 |
309,000
|
PCE
|
|
|
324720.1100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 6 x 160 |
6 | 270 |
408,000
|
PCE
|
|
|
324720.1200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 7 x 170 |
7 | 280 |
391,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools
PB 205 L, long version, chrome-vanadium steel, chrome-plated, for hex socket cap screws, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Classic handle.
tag: pb205l

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324740.0100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.5 x 100 |
1.5 | 175 |
220,000
|
PCE
|
|
|
324740.0200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2 x 120 |
2 | 205 |
225,000
|
PCE
|
|
|
324740.0300 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2.5 x 140 |
2.5 | 230 |
257,000
|
PCE
|
|
|
324740.0400 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3 x 160 |
3 | 255 |
289,000
|
PCE
|
|
|
324740.0500 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 4 x 200 |
4 | 300 |
381,000
|
PCE
|
|
|
324740.0600 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5 x 240 |
5 | 345 |
486,000
|
PCE
|
|
|
324740.0650 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5.5 x 260 |
5.5 | 365 |
458,000
|
PCE
|
|
|
324740.0700 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 6 x 280 |
6 | 390 |
649,000
|
PCE
|
|
|
324740.1000 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 10 x 340 |
10 | 470 |
958,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools
PB 8205, chrome-vanadium steel, chrome-plated, for hex socket cap screws, with ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip elastomer surface for good grip.
tag: pb8205

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324800.0010 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 0.71 x 40 |
0.71 | 117 |
219,000
|
PCE
|
|
|
324800.0030 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 0.89 x 40 |
0.89 | 117 |
224,000
|
PCE
|
|
|
324800.0050 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.27 x 50 |
1.27 | 127 |
165,000
|
PCE
|
|
|
324800.0070 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.5 x 70 |
1.5 | 147 |
170,000
|
PCE
|
|
|
324800.0090 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2 x 80 |
2 | 157 |
185,000
|
PCE
|
|
|
324800.0100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2.5 x 90 |
2.5 | 170 |
205,000
|
PCE
|
|
|
324800.0200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3 x 100 |
3 | 190 |
242,000
|
PCE
|
|
|
324800.0300 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 4 x 120 |
4 | 220 |
288,000
|
PCE
|
|
|
324800.0400 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5 x 140 |
5 | 245 |
331,000
|
PCE
|
|
|
324800.0500 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 6 x 160 |
6 | 270 |
451,000
|
PCE
|
|
|
324800.0600 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 8 x 180 |
8 | 300 |
621,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác chống tĩnh điện PB Swiss Tools
PB 8205 ESD, ESD (Electrostatic Discharge) hex bit screwdriver with SwissGrip handle, for hexagon socket screws, electrostatically discharging, surface resistance of 1 megaohm to 1 gigaohm.
tag: pb8205esd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324802.0100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.27 x 50 |
1.27 | 127 |
189,000
|
PCE
|
|
|
324802.0200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.5 x 70 |
1.5 | 147 |
194,000
|
PCE
|
|
|
324802.0300 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2 x 80 |
2 | 157 |
209,000
|
PCE
|
|
|
324802.0400 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2.5 x 90 |
2.5 | 170 |
234,000
|
PCE
|
|
|
324802.0500 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3 x 100 |
3 | 190 |
281,000
|
PCE
|
|
|
324802.0600 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 4 x 120 |
4 | 220 |
346,000
|
PCE
|
|
|
324802.0700 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5 x 140 |
5 | 245 |
348,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools
PB 206 S, chrome-vanadium steel, for hex socket cap screws, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Classic handle.
tag: pb206s

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325050.0100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.27 x 50 |
1.27 | 125 |
289,000
|
PCE
|
|
|
325050.0200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.5 x 70 |
1.5 | 145 |
282,000
|
PCE
|
|
|
325050.0300 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2 x 80 |
2 | 155 |
273,000
|
PCE
|
|
|
325050.0400 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2.5 x 90 |
2.5 | 165 |
257,000
|
PCE
|
|
|
325050.0500 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3 x 100 |
3 | 185 |
284,000
|
PCE
|
|
|
325050.0600 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 4 x 120 |
4 | 210 |
317,000
|
PCE
|
|
|
325050.0700 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5 x 140 |
5 | 235 |
366,000
|
PCE
|
|
|
325050.0800 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 6 x 160 |
6 | 265 |
444,000
|
PCE
|
|
|
325050.0900 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 8 x 180 |
8 | 290 |
612,000
|
PCE
|
|
|
325050.1000 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 10 x 200 |
10 | 320 |
840,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác chống tĩnh điện PB Swiss Tools
PB 8206 S ESD, ESD (Electrostatic Discharge) hex screwdriver with ball head for hexagon socket screws, SwissGrip handle, electrostatically discharging, surface resistance of 1 megaohm to 1 gigaohm.
tag: pb8206sesd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325055.0100 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 1.27 x 50 |
1.27 | 127 |
338,000
|
PCE
|
|
|
325055.0200 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 1.5 x 70 |
1.5 | 147 |
339,000
|
PCE
|
|
|
325055.0300 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 2 x 80 |
2 | 157 |
339,000
|
PCE
|
|
|
325055.0400 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 2.5 x 90 |
2.5 | 167 |
344,000
|
PCE
|
|
|
325055.0500 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 3 x 100 |
3 | 180 |
363,000
|
PCE
|
|
|
325055.0600 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 4 x 120 |
4 | 210 |
425,000
|
PCE
|
|
|
325055.0700 Tô vít đầu lục giác ESD PB Swiss Tools 5 x 140 |
5 | 235 |
430,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools
PB 8206 S, chrome-vanadium steel, chrome-plated, for hex socket cap screws, with ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip elastomer surface for good grip.
tag: pb8206s

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325060.0020 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.27 x 50 |
1.27 | 127 |
294,000
|
PCE
|
|
|
325060.0040 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 1.5 x 70 |
1.5 | 147 |
296,000
|
PCE
|
|
|
325060.0060 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2 x 80 |
2 | 157 |
298,000
|
PCE
|
|
|
325060.0080 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 2.5 x 90 |
2.5 | 167 |
298,000
|
PCE
|
|
|
325060.0100 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 3 x 100 |
3 | 180 |
304,000
|
PCE
|
|
|
325060.0200 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 4 x 120 |
4 | 210 |
358,000
|
PCE
|
|
|
325060.0300 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 5 x 140 |
5 | 235 |
419,000
|
PCE
|
|
|
325060.0400 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 6 x 160 |
6 | 260 |
489,000
|
PCE
|
|
|
325060.0500 Tô vít đầu lục giác PB Swiss Tools 8 x 180 |
8 | 290 |
672,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu sao PB Swiss Tools
PB 400, chrome-vanadium steel, chrome-plated, black-oxide finish on tip, for Torx® screws, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Classic handle; sizes up to T27 with hex neck.
tag: pb400

Made in Switzerland
Xem thêm >>

Tô vít đầu sao PB Swiss Tools
PB 6400, chrome-vanadium steel, chrome-plated, black-oxide finish on tip, for Torx® screws, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Multicraft handle. sizes up to T27 with hex neck.
Suitable for:
325400 TORX® screwdriver set PB Swiss Tools
tag: pb6400

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325240.0400 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T6 x 50 |
T6 | 100 |
230,000
|
PCE
|
|
|
325240.0500 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T7 x 50 |
T7 | 110 |
238,000
|
PCE
|
|
|
325240.0600 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T8 x 60 |
T8 | 130 |
258,000
|
PCE
|
|
|
325240.0700 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T9 x 60 |
T9 | 140 |
277,000
|
PCE
|
|
|
325240.0800 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T10 x 70 |
T10 | 160 |
284,000
|
PCE
|
|
|
325240.0900 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T15 x 80 |
T15 | 175 |
317,000
|
PCE
|
|
|
325240.1000 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T20 x 100 |
T20 | 200 |
358,000
|
PCE
|
|
|
325240.1100 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T25 x 120 |
T25 | 225 |
402,000
|
PCE
|
|
|
325240.1200 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T27 x 125 |
T27 | 230 |
544,000
|
PCE
|
|
|
325240.1300 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T30 x 130 |
T30 | 240 |
645,000
|
PCE
|
|
|
325240.1400 Tô vít đầu sao PB Swiss Tools T40 x 140 |
T40 | 260 |
840,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu sao PB Swiss Tools
8400, chrome-vanadium steel, chrome-plated, black finished on tip, for TORX® screws, with ergonomic 2-component handle SwissGrip with non-slip Santoprene® surface for good grip; sizes up to T27 with hex neck.
Suitable for:
325420 TORX® screwdriver set PB Swiss Tools
334275 Screwdriver set PB Swiss Tools
tag: pb8400

Made in Switzerland
Xem thêm >>

Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools
8400 , chrome-vanadium steel, chrome-plated, black finished on tip, for TORX® screws, with ergonomic 2-component handle SwissGrip with non-slip Santoprene® surface for good grip, with colour coding for sizes.
Suitable for:
325422 TORX® screwdriver set PB Swiss Tools
tag: pb8400

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325252.0100 Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools |
T8, light blue | 140 |
271,000
|
PCE
|
|
|
325252.0200 Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools |
T9, green | 140 |
288,000
|
PCE
|
|
|
325252.0300 Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools |
T10, light green | 160 |
293,000
|
PCE
|
|
|
325252.0400 Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools |
T15, yellow | 175 |
328,000
|
PCE
|
|
|
325252.0500 Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools |
T20, orange | 200 |
367,000
|
PCE
|
|
|
325252.0600 Tô vít đầu sao màu PB Swiss Tools |
T25, red | 225 |
414,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít đầu sao chống tĩnh điện ESD PB Swiss Tools
PB 8400 ESD (Electrostatic Discharge) screwdriver for Torx® screws, SwissGrip handle, electrostatically discharging (dissipative), surface resistance 1 megaohm to 1 gigaohm.
tag: pb8400esd

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325255.0100 Tô vít đầu sao ESD PB Swiss Tools 6 x 50 |
6 | 127 |
233,000
|
PCE
|
|
|
325255.0200 Tô vít đầu sao ESD PB Swiss Tools 7 x 50 |
7 | 127 |
238,000
|
PCE
|
|
|
325255.0300 Tô vít đầu sao ESD PB Swiss Tools 8 x 60 |
8 | 140 |
267,000
|
PCE
|
|
|
325255.0400 Tô vít đầu sao ESD PB Swiss Tools 9 x 60 |
9 | 140 |
281,000
|
PCE
|
|
|
325255.0500 Tô vít đầu sao ESD PB Swiss Tools 10 x 70 |
10 | 160 |
342,000
|
PCE
|
|
|
325255.0600 Tô vít đầu sao ESD PB Swiss Tools 15 x 80 |
15 | 175 |
382,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>