Tô vít dẹt PB Swiss Tools
PB 100, chrome-vanadium steel, for slotted screws, parallel point, optimum force transfer, no cam-out effect, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Classic handle.
Suitable for:
334050 Screwdriver set PB Swiss Tools
334070 Screwdriver set PB Swiss Tools
334080 Screwdriver set PB Swisstools
tag: pb100
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334000.0500 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 5.5 x 120 |
3-120 | 5.5 |
275,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt PB Swiss Tools
PB 6100, chrome-vanadium steel, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Multicraft handle, for higher torques.
Suitable for:
334190 Screwdriver set PB Swiss Tools
tag: pb6100
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334170.0500 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 5.5 x 120 |
3-120 | 5.5 |
300,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt PB Swiss Tools
PB 8100/8140, chrome-vanadium steel, with ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip Santoprene® surface for good grip, for higher torques.
tag: pb8100, pb8140
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334250.0220 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 3.5 x 150 |
1-150 | 3.5 |
316,000
|
PCE
|
|
|
334250.0240 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 3.5 x 200 |
1-200 | 3.5 |
366,000
|
PCE
|
|
|
334250.0400 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 5.5 x 120 |
3-120 | 5.5 |
308,000
|
PCE
|
|
|
334250.0420 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 5.5 x 200 |
3-200 | 5.5 |
424,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt màu PB Swiss Tools
PB 8100 RB, chrome-vanadium steel, with ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip Santoprene® surface for good grip, for higher torques, with colour coding for size.
tag: pb8100rb
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334252.0300 Tô vít dẹt màu PB Swiss Tools |
3-120, yellow | 5.5 |
308,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt ESD PB Swiss Tools
PB 8100 ESD ESD (Electrostatic Discharge) screwdriver for slotted screws, parallel tip, SwissGrip handle, electrostatically discharging (dissipative), surface resistance 1 megaohm to 1 gigaohm.
tag: pb8100esd
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334255.0400 Tô vít dẹt ESD PB Swiss Tools 5.5 x 120 |
3 | 5.5 |
382,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt NERIOX
Chromium-molybdenum-vanadium steel, chrome-plated satin, for slotted screws, with ergonomic 2-component power handle.
Suitable for:
334401 Screwdriver set slot-head NERIOX
335413 Screwdriver set NERIOX
335414 Screwdriver set NERIOX
335418 Screwdriver sets NERIOX
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334363.0300 Tô vít dẹt NERIOX 3.5 x 100 |
- | 3.5 |
112,000
|
PCE
|
|
|
334363.0500 Tô vít dẹt NERIOX 5.5 x 100 |
- | 5.5 |
170,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt PB Swiss Tools
PB 106, with thicker tip, for terminal block screws and set screws, extra-chrome-vanadium steel, optimum force transfer, with transparent-red, impact-resistant plastic PB Classic handle.
tag: pb106
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334450.0300 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 3 x 120 |
3-120 | 3 |
323,000
|
PCE
|
|
|
334450.0500 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 5 x 140 |
5-140 | 5 |
498,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt PB Swiss Tools
PB 600, chrome-vanadium steel, for slotted screws.
tag: pb600
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334600.0200 Tô vít dẹt PB Swiss Tools 5.5 x 100 |
3 | 5.5 |
370,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt WIHA
Wiha 398, clamping sleeve holds screw tightly. Blade of chrome-vanadium steel, through-hardened, black-oxide finish. Ergonomic Wiha SoftFinish® multi-component handle with roll-off protection. For positioning and fastening screws in hard-to-reach places.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
334652.0200 Tô vít dẹt WIHA 3 x 100 |
- | 3 |
898,000
|
PCE
|
|
|
334652.0400 Tô vít dẹt WIHA 5 x 150 |
- | 5 |
PCE
|
|
||
334652.0500 Tô vít dẹt WIHA 6 x 175 |
- | 6 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt, thân tròn SoftFinish® WIHA
Comfortable multi-component handle with soft zone for optimum transmission of force, blade made of chrome-vanadium-molybdenum steel, fully hardened, chrome-plated, imprinted symbol of the screw at the end of the handle for quick identification, ChromTop® blade tip guarantees maximum dimensional accuracy.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3.5 x 100 | 3.5 |
270,000
|
PCE
|
|
||
5.5 x 125 | 5.5 |
485,000
|
PCE
|
|
||
5.5 x 200 | 5.5 |
541,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt, thân lục giác SoftFinish® WIHA
Comfortable multi-component handle with soft zone for optimum transmission of force, blade made of chrome-vanadium-molybdenum steel, fully hardened, chrome-plated, imprinted symbol of the screw at the end of the handle for quick identification, ChromTop® blade tip guarantees maximum dimensional accuracy.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
5.5 x 100 | 5.5 |
531,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Tô vít dẹt đóng, thân lục giác SoftFinish® WIHA
Comfortable multi-component handle with soft zone for optimum transmission of force, blade made of chrome-vanadium-molybdenum steel, fully hardened, chrome-plated, ChromTop® blade tip guarantees maximum dimensional accuracy.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu vít (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
5.5 x 100 | 5.5 |
732,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>