
Tô vít đầu sao NERIOX
For Torx® screws, chromium-molybdenum-vanadium steel, chrome-plated satin, with ergonomic 2-component power handle.
Suitable for:
325431 Screwdriver set for TORX® screws NERIOX
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325276.0100 Tô vít đầu sao NERIOX T5 x 60 |
T5 | 140 |
117,000
|
PCE
|
|
|
325276.0200 Tô vít đầu sao NERIOX T6 x 60 |
T6 | 140 |
117,000
|
PCE
|
|
|
325276.0300 Tô vít đầu sao NERIOX T7 x 60 |
T7 | 140 |
117,000
|
PCE
|
|
|
325276.0400 Tô vít đầu sao NERIOX T8 x 60 |
T8 | 140 |
117,000
|
PCE
|
|
|
325276.0500 Tô vít đầu sao NERIOX T9 x 60 |
T9 | 140 |
127,000
|
PCE
|
|
|
325276.0600 Tô vít đầu sao NERIOX T10 x 80 |
T10 | 160 |
142,000
|
PCE
|
|
|
325276.0700 Tô vít đầu sao NERIOX T15 x 80 |
T15 | 180 |
161,000
|
PCE
|
|
|
325276.0800 Tô vít đầu sao NERIOX T20 x 100 |
T20 | 215 |
163,000
|
PCE
|
|
|
325276.0900 Tô vít đầu sao NERIOX T25 x 100 |
T25 | 215 |
172,000
|
PCE
|
|
|
325276.1000 Tô vít đầu sao NERIOX T27 x 115 |
T27 | 230 |
176,000
|
PCE
|
|
|
325276.1100 Tô vít đầu sao NERIOX T30 x 115 |
T30 | 235 |
205,000
|
PCE
|
|
|
325276.1200 Tô vít đầu sao NERIOX T40 x 130 |
T40 | 250 |
255,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn đầu sao WIHA
Wiha 364, chrome-vanadium steel, through-hardened, brushed chrome plated, for TORX® screws.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kích cỡ | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325350.0100 Tô vít đầu sao WIHA T9 x 100 |
T9 | 126 |
385,000
|
PCE
|
|
|
325350.0200 Tô vít đầu sao WIHA T10 x 100 |
T10 | 126 |
390,000
|
PCE
|
|
|
325350.0250 Tô vít đầu sao WIHA T15 x 100 |
T15 | 126 |
390,000
|
PCE
|
|
|
325350.0300 Tô vít đầu sao WIHA T15 x 200 |
T15 | 226 |
511,000
|
PCE
|
|
|
325350.0350 Tô vít đầu sao WIHA T20 x 100 |
T20 | 132 |
434,000
|
PCE
|
|
|
325350.0400 Tô vít đầu sao WIHA T20 x 200 |
T20 | 232 |
556,000
|
PCE
|
|
|
325350.0500 Tô vít đầu sao WIHA T25 x 200 |
T25 | 232 |
589,000
|
PCE
|
|
|
325350.0600 Tô vít đầu sao WIHA T27 x 200 |
T27 | 232 |
592,000
|
PCE
|
|
|
325350.0700 Tô vít đầu sao WIHA T30 x 200 |
T30 | 232 |
627,000
|
PCE
|
|
|
325350.0800 Tô vít đầu sao WIHA T40 x 200 |
T40 | 232 |
680,000
|
PCE
|
|
|
325350.0900 Tô vít đầu sao WIHA T45 x 250 |
T45 | 288 |
922,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>