
Tô vít 4 cạnh NERIOX
For Phillips screws, chromium-molybdenum-vanadium steel, short blade with short handle, chrome-plated satin, with 2-component handle.
Suitable for:
335419 Screwdriver set Knirps NERIOX
Mã & tên hàng | Size | Chiều dài (mm) | Đầu vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
335077.0100 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 1 - 335077.0100 |
PH1 | 88 | 30 |
137,000
|
PCE
|
|
|
335077.0200 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 2 - 335077.0200 |
PH2 | 88 | 30 |
150,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh NERIOX
For Phillips screws, chromium-molybdenum-vanadium steel, chromium-plated satin finish, with ergonomic two-part power handle.
Suitable for:
334407 Cross-head screwdriver set NERIOX
335413 Screwdriver set NERIOX
335418 Screwdriver sets NERIOX
Mã & tên hàng | Size | Chiều dài (mm) | Đầu vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
335078.0100 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 0 - 335078.0100 |
PH0 | 140 | 60 |
95,000
|
PCE
|
|
|
335078.0200 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 1 - 335078.0200 |
PH1 | 180 | 80 |
134,000
|
PCE
|
|
|
335078.0300 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 2 - 335078.0300 |
PH2 | 215 | 100 |
164,000
|
PCE
|
|
|
335078.0400 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 3 - 335078.0400 |
PH3 | 270 | 150 |
252,000
|
PCE
|
|
|
335078.0500 Tô vít 4 cạnh NERIOX PH 4 - 335078.0500 |
PH4 | 320 | 200 |
333,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh WIHA
Wiha 397, for Phillips screws, in chrome-vanadium steel, with ergonomic Soft Finish® multi-component handle.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Chiều dài (mm) | Đầu vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
335122.0100 Tô vít 4 cạnh WIHA 0 - 335122.0100 |
PH0 | 211 | 100 |
939,000
|
PCE
|
|
|
335122.0200 Tô vít 4 cạnh WIHA 1 - 335122.0200 |
PH1 | 236 | 125 |
PCE
|
|
||
335122.0300 Tô vít 4 cạnh WIHA 2 - 335122.0300 |
PH2 | 286 | 175 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tô vít 4 cạnh, thân tròn SoftFinish® WIHA
Standard
DIN ISO 8764-PH.
Application
Particularly suitable for dry applications.
Protects your health
With the patented SoftFinish® handle design, ensuring work is kind to hands and muscles. Recommended by doctors and therapists at German Campaign for Healthier Backs.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Chiều dài (mm) | Đầu vặn dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
833007.0100 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH0 | 164 | 60 |
282,000
|
PCE
|
|
|
833007.0200 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH1 | 191 | 80 |
337,000
|
PCE
|
|
|
833007.0300 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH2 | 218 | 100 |
480,000
|
PCE
|
|
|
833007.0400 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH3 | 274 | 150 |
696,000
|
PCE
|
|
|
833007.0500 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH4 | 324 | 200 |
952,000
|
PCE
|
|
|
833007.0600 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH1 | 81 | 25 |
324,000
|
PCE
|
|
|
833007.0700 Tô vít 4 cạnh SoftFinish® WIHA, With round blade |
PH2 | 81 | 25 |
373,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>