TUBTARA Việt Nam | Thương hiệu TUBTARA - GERMANY

Kìm rút đinh TUBTARA

Tubtara MS 3/M5, body in die-cast aluminium, including complete equipment set for thread M5.

Appropriate accessories:
345695 Threaded mandrel TUBTARA
345740 Blind rivet nuts TUBTARA® type UT/FEKS, small countersunk head, open type
345750 Blind rivet nuts TUBTARA® type UT/FEF, flat head, open type
345760 Blind rivet nuts TUBTARA® type UT/ALF, flat head, open type


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng ModelRút đinh tán Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
MS 3/M5M3...M6
6,119,000
PCE

Bộ kìm rút đinh TUBTARA

Tubtara DFS 309T, mechanical setting tool with patented quick-change system for changing the threaded mandrel without a tool. Working range M4 - M10 in aluminium, steel and stainless steel, completely equipped for thread from M4 - M10, in transpoprt case.

Appropriate accessories:
345740 Blind rivet nuts TUBTARA® type UT/FEKS, small countersunk head, open type
345750 Blind rivet nuts TUBTARA® type UT/FEF, flat head, open type
345760 Blind rivet nuts TUBTARA® type UT/ALF, flat head, open type


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng ModelRút đinh tán Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
DFS 309 TM4...M10
38,259,000
SET

Bộ kìm rút đinh TUBTARA

Set in plastic case, consisting of: hand rivet setter MS3 with accessories for setting blind rivet nuts M4, M5 and M6; 7 types (60 pcs each) of TUBTARA blind rivet nuts M4 to M6 of steel and aluminium for a clamping range up to 3 mm.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng ModelRút đinh tán Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
UT 95M4, M5, M6
11,077,000
PCE

Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALS, ersunk head, open type-763090

Aluminium / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.11.50...3.50100
909,000
PCE
M46.11.50...3.50100
761,000
PCE
M46.13.50...5100
759,000
PCE
M57.11.50...4100
774,000
PCE
M57.14...6.50100
859,000
PCE
M69.11.50...4.50100
1,346,000
PCE
M69.14.50...6.50100
1,619,000
PCE
M811.11.50...4.50100
1,655,000
PCE
M811.14.50...6.50100
2,370,000
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ALKS, small ersunk head, open type-763091

Aluminium / plain


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...3100
996,000
PCE
M57.10.50...3100
1,243,000
PCE
M69.10.50...3100
1,962,000
PCE
M811.10.50...3100
1,986,000
PCE

Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/FES, ersunk head, open type-763092

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M35.11.50...3.50100
1,401,000
PCE
M46.11.50...3.50100
1,261,000
PCE
M46.13.50...5100
1,352,000
PCE
M57.11.50...4100
1,525,000
PCE
M57.14...6.50100
1,637,000
PCE
M69.11.50...4.50100
1,793,000
PCE
M69.14.50...6.50100
1,960,000
PCE
M811.11.50...4.50100
2,315,000
PCE
M811.14.50...6.50100
2,646,000
PCE
M1012.51.50...4.50100
2,486,000
PCE
M1012.54.50...6.50100
3,045,000
PCE
M1216.12...4.50100
5,246,000
PCE
M1216.14.50...7.50100
6,522,000
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/FEKS, ersunk head, open type with hex shank-763093

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
1,511,000
PCE
M57.10.50...3100
1,764,000
PCE
M57.13...5.50100
1,793,000
PCE
M69.10.50...3100
2,373,000
PCE
M69.13...5.50100
2,392,000
PCE
M811.10.50...3100
2,392,000
PCE
M811.13...5.50100
3,136,000
PCE
M1013.10.80...3.50100
3,137,000
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/FEF, flat head, open type with hex shank-763094

Steel / zinc plated


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
1,521,000
PCE
M57.10.50...3100
1,789,000
PCE
M69.10.50...3100
2,392,000
PCE
M69.13...5.50100
2,413,000
PCE
M811.10.50...3100
3,189,000
PCE
M811.13...5.50100
3,169,000
PCE
M1013.10.80...3.50100
3,865,000
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ROF, flat head, open type-763098

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
6,091,000
PCE
M46.12...3.50100
6,354,000
PCE
M57.10.50...3100
6,336,000
PCE
M57.13...5.00100
6,175,000
PCE
M69.10.50...3100
7,691,000
PCE
M69.13...5100
8,303,000
PCE
M811.10.50...3100
10,841,000
PCE
M811.13...5.50100
11,358,000
PCE
M1012.10.80...3100
18,616,000
PCE
M1012.13...5100
19,934,000
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/ROF, flat head, open type with hex shank-763099

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
5,498,000
PCE
M57.10.50...3100
5,877,000
PCE
M69.10.50...3100
7,509,000
PCE
M811.10.50...3100
10,043,000
PCE

Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ROS, ersunk head, open type-763100

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.11...3100
6,293,000
PCE
M57.11...3.50100
6,429,000
PCE
M69.11.50...4.50100
7,926,000
PCE
M811.11.50...4.50100
11,528,000
PCE
M811.14.50...6.50100
11,705,000
PCE
M1012.11.70...4.50100
20,918,000
PCE

Xem thêm >>


Blind rivet nuts TUBTARA®, type UT/ROKS, small ersunk head, open type-763101

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
4,857,000
PCE
M57.10.50...3100
4,991,000
PCE
M69.10.50...3100
6,507,000
PCE
M811.10.50...3100
8,359,000
PCE
M811.13...5.50100
8,384,000
PCE

Blind rivet nuts TUBTARA®, type HUT/ROKS, small ersunk head, open type with hex shank-763102

Stainless steel A2


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Size d1 (mm)Dùng cho lỗ (mm)Dùng cho tấm dày (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M46.10.50...2100
4,884,000
PCE
M57.10.50...3100
5,075,000
PCE
M69.10.50...3100
6,627,000
PCE
M69.13...5100
6,812,000
PCE
M811.10.50...3100
8,252,000
PCE