HUNGER Việt Nam | Thương hiệu HUNGER - GERMANY

Mũi doa tay điều chỉnh

          

Hunger Type D, Quickly adjustable, right-cutting, HSS, traight shank and square drive, works standard


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng TypeĐầu doa d1 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
D16.4...7.232111
4,849,000
PCE
D27.2...832111
4,884,000
PCE
D38...932111
4,854,000
PCE
D49...1032115
4,693,000
PCE
D510...1135120
4,700,000
PCE
D611...1235125
4,707,000
PCE
D712...13.542130
4,879,000
PCE
D813.5...15.550145
5,256,000
PCE
D915.5...1860165
5,906,000
PCE
D1018...2165180
6,401,000
PCE
D1121...2470190
6,941,000
PCE
D1224...27.575205
7,852,000
PCE
D1327.5...31.580225
9,576,000
PCE
D1431.5...3790240
12,905,000
PCE
D1537...45100285
17,775,000
PCE
D1645...55109320
24,535,000
PCE
D1755...65120350
34,562,000
PCE
D1865...80145460
61,331,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi doa tay điều chỉnh

          

Hunger Type K, Quickly adjustable with one-sided guide, right-cutting, HSS, traight shank and square drive, works standard


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng TypeĐầu doa d1 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
K18...932175
6,678,000
PCE
K29...1032175
6,681,000
PCE
K310...1135185
7,151,000
PCE
K411...1235195
7,293,000
PCE
K512...13.542215
7,310,000
PCE
K613.5...15.550235
7,731,000
PCE
K715.5...1860265
8,206,000
PCE
K818...2165290
9,026,000
PCE
K921...2470310
9,598,000
PCE
K1024...27.575335
11,616,000
PCE
K1127.5...31.580365
13,619,000
PCE
K1231.5...3790400
19,075,000
PCE
K1337...45100465
26,800,000
PCE
K1445...55109530
36,202,000
PCE
K1555...65120570
49,102,000
PCE
K16 65...80145670
81,336,000
PCE

Xem thêm >>