GÜHRING Việt Nam | Thương hiệu GÜHRING - GERMANY

Mũi khoan hạ bậc 180° GÜHRING

Type N, long, HSS, countersink angle 180°, cylinder(without flat, HA) Countersink angle 180°, for through holes

          


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 33.25.911
3,721,000
PCE
M 33.269
2,381,000
PCE
M 33.469
2,187,000
PCE
M 44.37.413
3,194,000
PCE
M 44.3811
3,025,000
PCE
M 44.5811
2,299,000
PCE
M 44.8813
3,727,000
PCE
M 55.39.416
3,645,000
PCE
M 55.51013
2,793,000
PCE
M 55.81016
4,293,000
PCE
M 66.410.419
3,557,000
PCE
M 66.61115
3,220,000
PCE
M 671119
4,228,000
PCE
M 88.413.522
4,433,000
PCE
M 891519
4,101,000
PCE
M1010.516.525
10,444,000
PCE
M10111823
8,948,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan hạ bậc drill 180° GÜHRING

Type N, short, HSS, cylinder(without flat, HA) Countersinking angle 180°, for through bore holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 33.469
1,470,000
PCE
M 44.5811
1,594,000
PCE
M 55.51013
1,897,000
PCE
M 66.61115
2,184,000
PCE
M 891519
2,780,000
PCE
M10111823
4,714,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan hạ bậc 90° GÜHRING

Type N, long, HSS, cylinder(without flat, HA) Countersink angle 90°, for through holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 33.269
2,124,000
PCE
M 33.46.69
2,596,000
PCE
M 44.3811
2,473,000
PCE
M 44.5911
3,133,000
PCE
M 55.31013
3,036,000
PCE
M 55.51113
3,525,000
PCE
M 56.411.515
3,704,000
PCE
M 66.61315
5,337,000
PCE
M 88.41519
6,619,000
PCE
M 8917.219
6,978,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan hạ bậc drill 90° GÜHRING

Type N, short, HSS, cylinder(without flat, HA) Countersinking angle 90°, for through bore holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 33.269
1,381,000
PCE
M 33.46.69
1,536,000
PCE
M 44.3811
1,540,000
PCE
M 44.5911
1,673,000
PCE
M 55.31013
1,989,000
PCE
M 55.51113
2,323,000
PCE
M 66.411.513
2,500,000
PCE
M 66.61315
2,762,000
PCE
M 88.41519
3,185,000
PCE
M 8917.219
4,667,000
PCE
M1010.51923
5,045,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan hạ bậc 90° GÜHRING

Type N, long, HSS, cylinder(without flat, HA) Countersink angle 90°, for tap holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 32.53.48.8
1,878,000
PCE
M 43.34.511.4
1,835,000
PCE
M 54.25.513.6
1,885,000
PCE
M 86.8921
2,541,000
PCE
M108.51125.5
3,233,000
PCE

Mũi khoan hạ bậc drill 90° GÜHRING

Type N, short, HSS, cylinder(without flat, HA) Countersink angle 90°, for tap holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 32.53.48.8
1,187,000
PCE
M 43.34.511.4
1,187,000
PCE
M 54.25.513.6
1,320,000
PCE
M 656.616.5
1,384,000
PCE
M 86.8921
1,673,000
PCE
M108.51125.5
2,179,000
PCE
M1210.213.530
3,212,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan hạ bậc 180° GÜHRING

Type N, long, HSS, morse taper shank (MC) Countersink angle 180°, for through holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 66.61115
4,460,000
PCE
M 671119
5,820,000
PCE
M 891519
5,334,000
PCE
M1010.516.525
11,341,000
PCE
M10111823
7,268,000
PCE
M12131928
12,066,000
PCE
M1213.52027
8,666,000
PCE
M16172533
17,233,000
PCE
M1617.52635
13,902,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi khoan hạ bậc 90° GÜHRING

Type N, long, HSS, morse taper shank (MC) Countersinking angle 90°, for through bore holes

         


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size threadLỗ nhỏ d1 (mm)Lỗ lớn d2 (mm)Lỗ nhỏ sâu l3 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M 55.51113
6,148,000
PCE
M 66.411.515
5,279,000
PCE
M 88.41519
7,580,000
PCE
M 8917.219
7,152,000
PCE
M101121.523
11,183,000
PCE
M12142627
13,491,000
PCE
M12132327
14,152,000
PCE

Xem thêm >>