1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD -130033
Cut 4 INOX. Ball shape
Made in Germany
130033.0100
130033.0200
130033.0300
130033.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD -130034
Cut 3 ALU. Ball shape
130034.0100
130034.0200
130034.0300
130034.0400
Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD -130035
Cut 2 MICRO. Ball shape
130035.0100
130035.0200
130035.0300
Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE -130042
Cut 5 STEEL. Oval shape
130042.0100
Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE -130043
Cut 4 INOX. Oval shape
130043.0100
130043.0200
130043.0300
Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE -130044
Cut 3 ALU. Oval shape
130044.0100
130044.0200
130044.0300
Mũi mài hợp kim mini FUTURO, TRE -130045
Cut 2 MICRO. Oval shape
130045.0100
Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF -130052
Cut 5 STEEL. Round-arch shape
130052.0100
130052.0200
130052.0300
130052.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF -130053
Cut 4 INOX. Round-arch shape
130053.0100
130053.0200
130053.0300
130053.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF -130054
Cut 3 ALU. Round-arch shape
130054.0100
130054.0200
130054.0300
130054.0400
Mũi mài hợp kim mini FUTURO, RBF -130055
Cut 2 MICRO. Round-arch shape
130055.0100
Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130062
Cut 5 STEEL. Pointed-arch shape
130062.0100
130062.0200
130062.0300
130062.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130063
Cut 4 INOX. Pointed-arch shape
130063.0100
130063.0200
130063.0300
130063.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130064
Cut 3 ALU. Pointed-arch shape
130064.0100
130064.0200
130064.0300
130064.0400
Mũi mài hợp kim mini FUTURO, SPG -130065
Cut 2 MICRO. Pointed-arch shape
130065.0100
Mũi mài hợp kim FUTURO, H -130072
Cut 5 STEEL. Flame shape
130072.0100
130072.0200
Mũi mài hợp kim FUTURO, H -130073
Cut 4 INOX. Flame shape
130073.0100
130073.0200
130073.0300
Mũi mài hợp kim FUTURO, H -130074
Cut 3 ALU. Flame shape
130074.0100
130074.0200
130074.0300
Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130102
Cut 5 STEEL. Conical shape with radius end
130102.0100
130102.0200
Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130103
Cut 4 INOX. Conical shape with radius end
130103.0100
130103.0200
130103.0300