FUTURO Việt Nam | Thương hiệu FUTURO - GERMANY

Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD -130033

      

Cut 4 INOX. Ball shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
664.750
671,000
PCE
86652
732,000
PCE
9.66854
792,000
PCE
12.761156
1,076,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD -130034

      

Cut 3 ALU. Ball shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
664.750
676,000
PCE
86652
716,000
PCE
9.66854
762,000
PCE
12.761156
957,000
PCE

Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD -130035

      

Cut 2 MICRO. Ball shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
130.938
455,000
PCE
1.531.3538
451,000
PCE
231.838
445,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE -130042

      

Cut 5 STEEL. Oval shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
12.762267
1,226,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE -130043

      

Cut 4 INOX. Oval shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
861560
797,000
PCE
9.661660
879,000
PCE
12.762267
1,291,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE -130044

      

Cut 3 ALU. Oval shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
861560
953,000
PCE
9.661660
1,066,000
PCE
12.762267
1,364,000
PCE

Mũi mài hợp kim mini FUTURO, TRE -130045

      

Cut 2 MICRO. Oval shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1.53438
451,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF -130052

      

Cut 5 STEEL. Round-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661850
731,000
PCE
862065
959,000
PCE
9.661965
1,050,000
PCE
12.762570
1,359,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF -130053

      

Cut 4 INOX. Round-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661850
781,000
PCE
862065
1,066,000
PCE
9.661965
1,132,000
PCE
12.762570
1,440,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF -130054

      

Cut 3 ALU. Round-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661850
751,000
PCE
862065
998,000
PCE
9.661965
1,062,000
PCE
12.762570
1,424,000
PCE

Mũi mài hợp kim mini FUTURO, RBF -130055

      

Cut 2 MICRO. Round-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1.53438
451,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130062

      

Cut 5 STEEL. Pointed-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661850
706,000
PCE
861964
926,000
PCE
9.661964
1,049,000
PCE
12.762570
1,317,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130063

      

Cut 4 INOX. Pointed-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661850
758,000
PCE
861964
953,000
PCE
9.661964
1,069,000
PCE
12.762570
1,387,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130064

      

Cut 3 ALU. Pointed-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661850
787,000
PCE
861964
988,000
PCE
9.661964
1,093,000
PCE
12.762570
1,451,000
PCE

Mũi mài hợp kim mini FUTURO, SPG -130065

      

Cut 2 MICRO. Pointed-arch shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1.53438
451,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, H -130072

      

Cut 5 STEEL. Flame shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
861964
1,001,000
PCE
12.763277
1,693,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, H -130073

      

Cut 4 INOX. Flame shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
861964
1,060,000
PCE
9.661965
1,528,000
PCE
12.763277
1,755,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, H -130074

      

Cut 3 ALU. Flame shape


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
861964
1,086,000
PCE
9.661965
1,572,000
PCE
12.763277
1,789,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130102

      

Cut 5 STEEL. Conical shape with radius end


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1062065
1,141,000
PCE
12.763277
1,477,000
PCE

Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130103

      

Cut 4 INOX. Conical shape with radius end


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8625.414
1,052,000
PCE
1062014
1,239,000
PCE
12.763214
1,582,000
PCE