AMF Việt Nam | Thương hiệu AMF - GERMANY

Cờ lê móc AMF-325625

AMF 775SC, assembly and installation version, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts, hardened special steel tempered for black finish.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325625.0100

Cờ lê móc AMF
20...35135
776,000
PCE

325625.0200

Cờ lê móc AMF
35...60175
849,000
PCE

325625.0300

Cờ lê móc AMF
60...90240
1,162,000
PCE

325625.0400

Cờ lê móc AMF
90...155300
1,726,000
PCE

Cờ lê móc AMF-325640

AMF 775NI, industrial version, stainless steel, for DIN 1804 grooved nuts, DIN 981 bearing nuts and unions and fittings in accordance with DIN 11851.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325640.0100

Cờ lê móc AMF
20...35165
2,023,000
PCE

325640.0200

Cờ lê móc AMF
35...60210
2,194,000
PCE

325640.0300

Cờ lê móc AMF
60...90280
2,578,000
PCE

325640.0400

Cờ lê móc AMF
90...155335
3,509,000
PCE

325640.0500

Cờ lê móc AMF
155...230460
6,631,000
PCE

Cờ lê móc AMF-325645

AMF 775SNI, industrial version, stainless steel, for DIN 1804 grooved nuts, DIN 981 bearing nuts and unions and fittings in accordance with DIN 11851.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325645.0100

Cờ lê móc AMF
20...35135
1,962,000
PCE

325645.0200

Cờ lê móc AMF
35...60175
2,102,000
PCE

325645.0300

Cờ lê móc AMF
60...90240
2,449,000
PCE

325645.0400

Cờ lê móc AMF
90...155300
3,324,000
PCE

Cờ lê móc AMF-325660

AMF 771, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325660.0100

Cờ lê móc AMF
20...42180
1,001,000
PCE

325660.0200

Cờ lê móc AMF
45...90240
1,209,000
PCE

325660.0300

Cờ lê móc AMF
95...165335
2,061,000
PCE

Cờ lê móc AMF-325685

AMF 771Md, adjustable, with square drive for torque wrenches, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts, hardened special steel and tempered for black finish. Note: The set value of the torque wrench depends on the dimension of "S". The instructions for your torque wrench contain the necessary information and formulas for calculating the correct setting.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325685.0100

Cờ lê móc AMF
20...42135
2,677,000
PCE

325685.0200

Cờ lê móc AMF
45...90192
2,872,000
PCE

325685.0300

Cờ lê móc AMF
95...165272
3,589,000
PCE

325685.0400

Cờ lê móc AMF
95...165298
3,960,000
PCE

Cờ lê móc AMF-325690

AMF 776Md, with square drive for torque wrenches, for DIN 1816 capstan nuts, hardened special steel and tempered for black finish. Note: The set value of the torque wrench depends on the dimension of "S". The instructions for your torque wrench contain the necessary information and formulas for calculating the correct setting.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325690.0100

Cờ lê móc AMF
35...6075
2,826,000
PCE

325690.0200

Cờ lê móc AMF
60...90100
3,003,000
PCE

Cờ lê móc AMF-325700

DIN 1810B, with round pin, for DIN 1816 capstan nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325700.0100

Cờ lê móc AMF
12...14110
257,000
PCE

325700.0200

Cờ lê móc AMF
16...18110
259,000
PCE

325700.0300

Cờ lê móc AMF
20...22110
259,000
PCE

325700.0400

Cờ lê móc AMF
25...28136
317,000
PCE

325700.0500

Cờ lê móc AMF
30...32136
317,000
PCE

325700.0600

Cờ lê móc AMF
34...36170
360,000
PCE

325700.0700

Cờ lê móc AMF
40...42170
360,000
PCE

325700.0800

Cờ lê móc AMF
45...50206
488,000
PCE

325700.0900

Cờ lê móc AMF
52...55206
491,000
PCE

325700.1000

Cờ lê móc AMF
58...62240
684,000
PCE

325700.1100

Cờ lê móc AMF
68...75240
689,000
PCE

325700.1200

Cờ lê móc AMF
80...90280
905,000
PCE

325700.1300

Cờ lê móc AMF
95...100280
894,000
PCE

325700.1400

Cờ lê móc AMF
110...115335
1,585,000
PCE

325700.1500

Cờ lê móc AMF
120...130335
1,590,000
PCE

325700.1600

Cờ lê móc AMF
135...145380
2,046,000
PCE

325700.1700

Cờ lê móc AMF
155...165380
2,046,000
PCE

325700.1800

Cờ lê móc AMF
180...195470
3,667,000
PCE

325700.1900

Cờ lê móc AMF
205...220470
3,683,000
PCE

325700.2000

Cờ lê móc AMF
230...245568
6,001,000
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê móc AMF-325715

AMF 776C, industrial version, with fixed round pin, for DIN 1816 capstan nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish. With hole for hanging, extended hook and shaft, reinforced rivet, spring washer and optimized radius ranges.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325715.0100

Cờ lê móc AMF
16...22135
926,000
PCE

325715.0200

Cờ lê móc AMF
22...35165
1,027,000
PCE

325715.0300

Cờ lê móc AMF
35...60205
1,140,000
PCE

325715.0400

Cờ lê móc AMF
60...90280
1,452,000
PCE

325715.0500

Cờ lê móc AMF
60...90280
1,460,000
PCE

325715.0600

Cờ lê móc AMF
95...155335
2,258,000
PCE

325715.0700

Cờ lê móc AMF
95...155335
2,261,000
PCE

325715.0800

Cờ lê móc AMF
165...230460
3,769,000
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê móc AMF-325720

AMF 776SC, assembly and installation version, with fixed round pin, for DIN 1816 capstan nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish, with hole for hanging.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

325720.0100

Cờ lê móc AMF
20...35135
969,000
PCE

325720.0350

Cờ lê móc AMF
35...60175
1,050,000
PCE

325720.0400

Cờ lê móc AMF
35...60175
1,050,000
PCE

325720.0500

Cờ lê móc AMF
60...90245
1,359,000
PCE

325720.0600

Cờ lê móc AMF
60...90245
1,359,000
PCE

325720.0700

Cờ lê móc AMF
90...155300
2,087,000
PCE

325720.0800

Cờ lê móc AMF
90...155300
2,089,000
PCE

325720.0900

Cờ lê móc AMF
155...230420
3,524,000
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê tháo pin AMF-325730

AMF 758S, with 5 pairs of interchangeable, hardened pins in 2 separate boxes, spanner of special steel, galvanized. Takes the place of 5 individual spanner sizes. Set in sturdy dual-component box.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Đầu pin (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8...1001.5 2 2.5 3 4-
2,262,000
SET

Cờ lê tháo pin AMF-325740

AMF 758, special steel, tempered for black finish. Designs: 7...40 mm...7...40 mm: with riveted pins 11...60 mm...22...125 mm: with arc-welded pins 22...125 mm: with riveted pins Pin dimension = nominal dimension -0.1 mm; tolerance class h12


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Đầu pin (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
7...401.5115
417,000
PCE
7...402115
421,000
PCE
7...402.5115
424,000
PCE
11...603160
495,000
PCE
11...604160
498,000
PCE
14...1005215
820,000
PCE
14...1006215
828,000
PCE
14...1008215
852,000
PCE
22...1258260
1,411,000
PCE
22...12512260
1,635,000
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê tháo pin AMF-325780

DIN 3116A, for round nuts with two holes in face, special steel, tempered for black finish, with arc-welded pins. Pin dimension = nominal dimension -0.1 mm; tolerance class h12.Other sizes and galvanized version available upon request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Đầu pin (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15390
212,000
PCE
204122
247,000
PCE
253137
291,000
PCE
254137
290,000
PCE
304164
300,000
PCE
355180
382,000
PCE
505198
438,000
PCE
605213
697,000
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê tháo pin AMF-325800

DIN 3116, for DIN 44716-D flanged nuts on DIN 44706 angle grinders for clamping grinding discs and cut-off wheels. Special steel, galvanized, with arc-welded pins. Pin dimension = nominal dimension -0.1 mm; tolerance class h12.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Đầu pin (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
35, straight5180
356,000
PCE
35, bended5200
410,000
PCE

Cờ lê tháo pin AMF-325820

AMF 764C, for nuts with two holes on face. Special steel, tempered for black finish, with arc-welded pins, with hole for hanging. Pin dimension = nominal dimension -0.1 mm; tolerance class h12.Other sizes available upon request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size vặn (mm)Đầu pin (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
18...403150
914,000
PCE
18...404150
915,000
PCE
40...804220
1,295,000
PCE
40...805220
1,295,000
PCE
40...806220
1,295,000
PCE
80...1256295
2,167,000
PCE
80...1258295
2,170,000
PCE
125...2008405
4,707,000
PCE
125...20010405
4,732,000
PCE

Xem thêm >>