
Thước thẳng inox NERIOX
Stainless, flexible design.
Design:
Precision graduation top 1/1 mm, bottom 1/1 mm
EC accuracy class II

Made in Poland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Profile (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
058681.0100 Thước thẳng inox NERIOX |
100 | 13 x 0.5 | EC class II |
68,000
|
PCE
|
|
|
058681.0200 Thước thẳng inox NERIOX |
150 | 13 x 0.5 | EC class II |
78,000
|
PCE
|
|
|
058681.0300 Thước thẳng inox NERIOX |
200 | 13 x 0.5 | EC class II |
90,000
|
PCE
|
|
|
058681.0400 Thước thẳng inox NERIOX |
300 | 15 x 0.5 | EC class II |
127,000
|
PCE
|
|
|
058681.0500 Thước thẳng inox NERIOX |
500 | 18 x 0.5 | EC class II |
242,000
|
PCE
|
|
|
058681.0600 Thước thẳng inox NERIOX |
1000 | 18 x 0.5 | EC class II |
792,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước thẳng inox NERIOX
Stainless, flexible design.
Design:
Precision graduation top 1/2 mm, bottom 1/1 mm
EC accuracy class II

Made in Poland
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Profile (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
058691.0100 Thước thẳng inox NERIOX |
100 | 13 x 0.5 | EC class II |
68,000
|
PCE
|
|
|
058691.0200 Thước thẳng inox NERIOX |
150 | 13 x 0.5 | EC class II |
78,000
|
PCE
|
|
|
058691.0300 Thước thẳng inox NERIOX |
200 | 13 x 0.5 | EC class II |
88,000
|
PCE
|
|
|
058691.0400 Thước thẳng inox NERIOX |
300 | 15 x 0.5 | EC class II |
129,000
|
PCE
|
|
|
058691.0500 Thước thẳng inox NERIOX |
500 | 18 x 0.5 | EC class II |
243,000
|
PCE
|
|
|
058691.0600 Thước thẳng inox NERIOX |
1000 | 18 x 0.5 | EC class II |
793,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước thẳng inox BMI-058730
Made of anodized aluminium alloy, bevelled, with mm graduation. Handy, light and corrosion-resistant. Non-glare surface with black, high-contrast scale.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Profile (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
058730.0100 Thước thẳng inox BMI |
300 | 50 x 5.0 | - |
842,000
|
PCE
|
|
|
058730.0200 Thước thẳng inox BMI |
600 | 50 x 5.0 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>