Thước, máy đo khoảng cách

Thước thẳng inox BUOB-058560

Flexible stainless steel construction, hardened and matt chrome-plated. Precise graduation top 1/1 mm, bottom 1/1 mm.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15013 x 0.5± 0.15
324,000
PCE
20015 x 0.5± 0.15
384,000
PCE
30015 x 0.5± 0.15
534,000
PCE
50019 x 0.5± 0.15
PCE
100020 x 0.5± 0.20
PCE
100035 x 1.3± 0.20
PCE
150035 x 1.3± 0.25
PCE
200035 x 1.3± 0.30
PCE
300035 x 1.3± 0.50
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox BUOB-058570

Flexible stainless steel design, hardened and matt chrome-plated. Precise graduation top 1/1 mm, bottom 1/2 mm, to DIN 866 B standard.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15013 x 0.5± 0.15
358,000
PCE
20015 x 0.5± 0.15
459,000
PCE
30015 x 0.5± 0.15
584,000
PCE
50019 x 0.5± 0.15
PCE
100020 x 0.5± 0.20
PCE
150035 x 1.3± 0.25
PCE
200035 x 1.3± 0.30
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox BUOB-058580

Flexible stainless steel design, hardened and matt chrome-plated. Precise graduation top 1/16", bottom 1/1 mm.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30015 x 0.3± 0.15
485,000
PCE
50020 x 0.6± 0.15
PCE
100020 x 0.6± 0.20
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox MAKE-058590

Stainless steel design, matt (anti-glare), deep-etched scales, black, chrome-plated. Accuracy to EC Class I. Precise graduation top 1/1 mm, bottom 1/1 mm.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15013 x 0.3EC Class I
295,000
PCE
20013 x 0.3EC Class I
332,000
PCE
30013 x 0.3EC Class I
471,000
PCE
50018 x 0.5EC Class I
PCE
100018 x 0.5EC Class I
PCE
150018 x 0.5EC Class I
PCE
200018 x 0.5EC Class I
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox MAKE-058600

Stainless steel design, matt (anti-glare), deep-etched scales, black, chrome-plated. Accuracy to EC Class I. Precise graduation top 1/2 mm, bottom 1/1 mm.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15013 x 0.3EC Class I
295,000
PCE
20013 x 0.3EC Class I
359,000
PCE
30013 x 0.3EC Class I
498,000
PCE
50018 x 0.5EC Class I
PCE
100018 x 0.5EC Class I
PCE
150018 x 0.5EC Class I
PCE
200018 x 0.5EC Class I
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox MAKE-058610

Stainless steel design, matt (anti-glare), deep-etched scales, black, chrome-plated. Accuracy to EC Class I. Precise graduation right to left, top 1/1 mm, bottom 1/1 mm.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15013 x 0.3EC Class I
408,000
PCE
20013 x 0.3EC Class I
475,000
PCE
30013 x 0.3EC Class I
642,000
PCE
50018 x 0.5EC Class I
PCE
100018 x 0.5EC Class I
PCE
150018 x 0.5EC Class I
PCE
200018 x 0.5EC Class I
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox MAKE-058630

Stainless steel design, matt, black scales, deepened and etched. Accuracy to EC Class I.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30030 x 1EC Class I
655,000
PCE
50030 x 1EC Class I
PCE
150035 x 1.3EC Class I
Liên hệ
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox NERIOX

Stainless, flexible design.

Design:
Precision graduation top 1/1 mm, bottom 1/1 mm
EC accuracy class II


POLAND

Made in Poland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10013 x 0.5EC class II
68,000
PCE
15013 x 0.5EC class II
78,000
PCE
20013 x 0.5EC class II
90,000
PCE
30015 x 0.5EC class II
127,000
PCE
50018 x 0.5EC class II
242,000
PCE
100018 x 0.5EC class II
792,000
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox NERIOX

Stainless, flexible design.

Design:
Precision graduation top 1/2 mm, bottom 1/1 mm
EC accuracy class II


POLAND

Made in Poland

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10013 x 0.5EC class II
68,000
PCE
15013 x 0.5EC class II
78,000
PCE
20013 x 0.5EC class II
88,000
PCE
30015 x 0.5EC class II
129,000
PCE
50018 x 0.5EC class II
243,000
PCE
100018 x 0.5EC class II
793,000
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox FUTURO-058700

Wide, stainless design. Accurate to EC Class II.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30030 x 1.0EC class II
218,000
PCE
50030 x 1.0EC class II
420,000
PCE
100030 x 1.0EC class II
PCE
150030 x 1.0EC class II
PCE
200030 x 1.0EC class II
PCE
300030 x 1.0EC class II
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox BMI-058730

Made of anodized aluminium alloy, bevelled, with mm graduation. Handy, light and corrosion-resistant. Non-glare surface with black, high-contrast scale.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30050 x 5.0-
842,000
PCE
60050 x 5.0-
PCE

Thước thẳng inox MAKE-058760

Made of steel, all sides smoothed, scale side fine-polished. Version with mm graduation, to DIN 866 B standard, protected at right end.


TURKEY

Made in Turkey

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
50025 x 5DIN 866 B
PCE
100030 x 6DIN 866 B
PCE
150030 x 6DIN 866 B
PCE
200040 x 8DIN 866 B
PCE
300040 x 8DIN 866 B
PCE
400050 x 10DIN 866 B
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng inox MAKE-058770

Stainless steel, all sides smoothed, scale side fine-polished. Version with protection at both ends, with mm graduation, to DIN 866 A standard.


TURKEY

Made in Turkey

Mã & tên hàng Dài (mm)Profile (mm)Độ chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
50030 x 6DIN 866 A
PCE
100040 x 8DIN 866 A
PCE
200050 x 10DIN 866 A
PCE
300050 x 10DIN 866 A
PCE

Xem thêm >>


Thước thẳng Telescope thông minh Messfix

SwissMade
Telescoping gauge for horizontal and vertical inside measurements with reading 1 mm. The extended length can be read directly in the read-off window.

Features:
Robust display housing.
Horizontal/vertical bubbles
Circular telescopic tubes for convenient handling

Package contents:
Delivered in own case.

 


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dải đo (m)Chiều dài thu gọn (mm)Khối lượng (kg) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.7...30.71.15
PCE
0.86...40.861.54
PCE
1.07...51.072
PCE

Xem thêm >>


Thước dây inox đo đường kính MAKE

Stainless steel tape measure - With accuracy to DIN 866, for measuring outside diameters.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Vật liệu dâyDải đo (m)Dây rộng (mm)Cấp chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
InoxØ 0.015...0.11512DIN 866
PCE
InoxØ 0.1...0.2312DIN 866
PCE
InoxØ 0.2...0.3312DIN 866
PCE
InoxØ 0.3...0.6212DIN 866
PCE

Xem thêm >>


Thước dây đo đường kính NERIOX

Hardened spring steel with etched scale for measuring diameters and circumferences. Features: Graduation mm Vernier scale 0.1 mm EC accuracy class II


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Vật liệu dâyDải đo (m)Dây rộng (mm)Cấp chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Thép lò xoØ 0.02...0.316EC class II
PCE
Thép lò xoØ 0.3...0.716EC class II
PCE
Thép lò xoØ 0.7...1.116EC class II
PCE
Thép lò xoØ 1.1...1.516EC class II
PCE
Thép lò xoØ 1.5...1.916EC class II
PCE
Thép lò xoØ 1.9...2.316EC class II
PCE

Xem thêm >>


Thước thép tự dính MAKE

Adhesive measuring tape - Steel, painted white with mm graduation, self-adhesive. Accuracy to EC Class II. Suitable as an aid for applications in mechanical engineering, on workbenches, etc.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Vật liệu dâyDải đo (m)Dây rộng (mm)Cấp chính xác Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Thép1, left to right13EC class II
592,000
PCE
Thép2, left to right13EC class II
777,000
PCE
Thép5, left to right13EC class II
PCE
Thép10, left to right13EC class II
PCE
Thép15, left to right13EC class II
PCE
Thép1, right to left13EC class II
737,000
PCE
Thép2, right to left13EC class II
962,000
PCE
Thép5, right to left13EC class II
PCE
Thép10, right to left13EC class II
PCE
Thép15, right to left13EC class II