Thùng & khay đựng dụng cụ

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS

In foam insert, two colours, black/blue

Consisting of:
334250.0050 Screwdriver PB SwissGrip 8100 00-70
334250.0100 Screwdriver PB SwissGrip 8100 0-80
334250.0200 Screwdriver PB SwissGrip 8100 1-90
334250.0300 Screwdriver PB SwissGrip 8100 2-100
334250.0400 Screwdriver PB SwissGrip 8100 3-120
334250.0500 Screwdriver PB SwissGrip 8100 4-140
334250.0600 Screwdriver PB SwissGrip 8100 5-160
334250.0700 Screwdriver PB SwissGrip 8100 6-180
335040.0025 Phillips screwdriver PB SwissGrip 00-40
335040.0100 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 0-60
335040.0200 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 1-80
335040.0300 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 2-100
335040.0400 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 3-150
440239.0200 PREMIUM module screwdriver set, empty 450 x 300 x 30 mm, without tools
 

 


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
13450300-
SET

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS

In foam insert, two colours, black/blue

Consisting of:

323201.0100 Socket wrench PB 8200 4
323201.0300 Socket wrench PB 8200 5
323201.0500 Socket wrench PB 8200 6
323201.0600 Socket wrench PB 8200 7
323201.0700 Socket wrench PB 8200 S 8
323201.0800 Socket wrench PB 8200 S 9
323201.0900 Socket wrench PB 8200 S 10
325060.0040 Ball point hexagon key PB SwissGrip 1.5
325060.0060 Ball point hexagon key PB SwissGrip 2
325060.0080 Ball point hexagon key PB SwissGrip 2.5
325060.0100 Ball point hexagon key PB 8206 S SwissGrip 3
325060.0200 Ball point hexagon key PB SwissGrip 4
325060.0300 Ball point hexagon key PB SwissGrip 5
325060.0400 Ball point hexagon key PB SwissGrip 6
440241.0200 Module internal/external hex screwdriver 450 x 300 x 30 mm, without tools

 

 


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1445030030
SET

Khay đựng tô vít cách điện 1000V PB SWISS TOOLS

In foam insert, two colours, black/blue

Consisting of:
334420.0300 Screwdriver PB 5100 5100/1
334420.0400 Screwdriver PB 5100 5100/2
334420.0500 Screwdriver PB 5100 5100/3
334420.0600 Screwdriver PB 5100 5100/4
335090.0200 Phillips screwdriver PB 5190 1 - 80
335090.0300 Phillips screwdriver PB 5190 2 - 100
440242.0200 Module elect. screwdriver set VDE, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

 


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
630030030
SET

Khay đựng tô vít cách điện 1000V PB SWISS TOOLS

In foam insert, two colours, black/blue

Consisting of:
334420.0200 Screwdriver PB 5100 5100/0
334420.0300 Screwdriver PB 5100 5100/1
334420.0400 Screwdriver PB 5100 5100/2
334420.0500 Screwdriver PB 5100 5100/3
334420.0600 Screwdriver PB 5100 5100/4
334420.0700 Screwdriver PB 5100 5100/5
334420.0800 Screwdriver PB 5100 5100/6
335090.0100 Phillips screwdriver PB 5190 0 - 60
335090.0200 Phillips screwdriver PB 5190 1 - 80
335090.0300 Phillips screwdriver PB 5190 2 - 100
335090.0400 Phillips screwdriver PB 5190 3 - 150
440243.0200 Module elect. screwdriver set VDE, empty 450 x 300 x 30 mm, without tools

 


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1145030030
SET

Khay đựng dụng cụ sửa điện chuyên nghiệp WEIDMULLER, KNIPEX

In foam insert, two colours, black/blue

Consisting of:
341660.0200 Diagonal cutters KNIPEX 140
349520.0100 Insulation strippers stripax® 0.08...10 mm²
349660.0200 Cable stripper JOKARI 15 Secura / 8-13
350070.0200 Crimping tool WEIDMÜLLER PZ 6 roto L
350120.0100 Assortiment of wire end sleeves 0.5...2.5 mm2 / 400 pieces assorted
350700.0100 Screwdriver with voltage tester PB 175 0-50
357415.0100 Stripping knife KNIPEX 98 55, 180 mm
440248.0200 Electr. wire stripping/cabling tool set 300 x 300 x 30 mm, without tools, empty


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
730030030
SET

Khay đựng kìm mở phe KNIPEX

In foam insert, two colours, black/blue

Consisting of:
345040.0200 Straight circlip pliers KNIPEX for inside rings in bore holes 12–25 mm J1
345040.0300 Straight circlip pliers KNIPEX for inside rings in bore holes 19...60 mm J2
345060.0200 Circlip pliers 90° KNIPEX for inside rings in bore holes 12–25 mm J11
345060.0300 Circlip pliers 90° KNIPEX for inside rings in bore holes 19–60 mm J21
345130.0200 Straight circlip pliers KNIPEX for external rings on shafts 10–25 mm A1
345130.0300 Straight circlip pliers KNIPEX for external rings on shafts 19–60 mm A2
345150.0200 Circlip pliers 90° KNIPEX for external rings on shafts 10–25 mm A11
345150.0300 Circlip pliers 90° KNIPEX for external rings on shafts 19–60 mm A21
440253.0200 PREMIUM module circlip pliers set 450 x 300 x 30 mm, without tools, empty


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
845030030
SET

Thùng dụng cụ 6 ngăn GEDORE 1578 SL 6

Empty, hard-wearing sheet steel construction, powder-coated in GEDORIT blue, drawers GEDORIT silver, working platform in ABS with 3 compartments for small parts, handle for pushing, central locking with cylinder lock, 6 drawers which open either side, load capacity per drawer 22 kg, drawers individually partitionable with 6 lengthwise and 2 crosswise dividers included in delivery, with heel protection, high-performance wheels on roller bearings, with 2 fixed castors Ø 140 mm and 2 swivel castors Ø 100 mm, one with total brake.


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng Số ngănSize (W x D x H)Tải trọng mỗi ngăn Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6605 x 375 x 93022
PCE

Thùng dụng cụ 7 ngăn GEDORE Workster Smartline WSL-L7

Gedore Workster Smartline WSL-L7, made from corrosion-resistant sheet steel with a scratch-proof powder coating. Wide drawers, fully extendable with individual pull-out lock, shelf body made from PP plastic with flat section at front, anti-roll safety edge and small additional trays. Good manoeuvrability with handle for easy pushing and steering. Side walls with EURO perforation 10 x 38 mm for attaching hooks and tools. Central locking with cylinder lock, ball-bearing guide rails, can be fitted with lengthways and crossways dividers as required.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Số ngănSize (W x D x H)Tải trọng mỗi ngăn Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
71085 x 765 x 51020
PCE

Khay đựng kìm chết NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
344106.0100 Universal gripping pliers NERIOX 189
344106.0200 Universal gripping pliers NERIOX 228
344156.0100 Long nose gripping pliers NERIOX 171
440341.0200 Locking pliers module NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty

Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
339518830
SET

Khay đựng kìm NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
340063.0200 Combination pliers NERIOX 180 mm
340243.0200 Telephone pliers NERIOX 200 mm
341723.0200 Diagonal cutters NERIOX 160 mm
343173.0100 Multigrip pliers NERIOX 250 mm
440342.0200 Pliers set module NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
439518830
SET

Khay đựng kìm mở phe NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
345046.0200 Circlip pliers NERIOX for internal rings J1, 12–25 mm
345046.0300 Circlip pliers NERIOX for internal rings J2, 19–60 mm
345066.0200 Circlip pliers NERIOX for internal rings J11, 12–25 mm
345066.0300 Circlip pliers NERIOX for internal rings J21, 19–60 mm
345124.0200 Circlip pliers NERIOX For external rings A1, 10–25 mm
345124.0300 Circlip pliers NERIOX For external rings A2, 19–60 mm
345144.0200 Circlip pliers NERIOX For external rings A11, 10–25 mm
345144.0300 Circlip pliers NERIOX For external rings A21, 19–60 mm
440343.0200 Circlip pliers module NERIOX 376 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
839537630
SET

Khay đựng cờ lê NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
321525.0200 Combination ratchet wrench NERIOX 8 mm — straight shape
321525.0300 Combination ratchet wrench NERIOX 10 mm — straight shape
321525.0400 Combination ratchet wrench NERIOX 13 mm — straight shape
321525.0500 Combination ratchet wrench NERIOX 17 mm — straight shape
321525.0600 Combination ratchet wrench NERIOX 19 mm — straight shape
321525.0700 Combination ratchet wrench NERIOX 24 mm — straight shape
440344.0200 Combination ratchet wrench module NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
639518830
SET

Khay đựng dụng cụ NERIOX

Consisting of:
320185.0300 Adjustable wrench NERIOX 200 mm
321435.0100 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 6
321435.0200 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 7
321435.0300 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 8
321435.0400 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 9
321435.0500 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 10
321435.0600 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 11
321435.0700 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 12
321435.0800 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 13
321435.0900 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 14
321435.1000 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 15
321435.1100 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 16
321435.1200 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 17
321435.1300 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 18
321435.1400 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 19
321435.1500 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 20
321435.1600 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 21
321435.1700 Combination wrench NERIOX DIN 3113 B/ISO 3318 22
324405.0250 Angled hex key set NERIOX with ball head 9 pieces, long, 1.5–10 mm
440345.0200 Combination wrench set module NERIOX 376 x 395 x 30 mm, empty


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
2739537630
SET

Khay đựng tô vít NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
334363.0400 Screwdriver slot-head NERIOX 4 x 0.8 x 100
334363.0500 Screwdriver slot-head NERIOX 5.5 x 1 x 100
334363.0600 Screwdriver slot-head NERIOX 6.5 x 1.2 x 125
334363.0700 Screwdriver slot-head NERIOX 8 x 1.2 x 150
335078.0100 Cross-head screwdriver Phillips NERIOX PH0 x 60
335078.0200 Cross-head screwdriver Phillips NERIOX PH1 x 80
335078.0300 Cross-head screwdriver Phillips NERIOX PH2 x 100
335078.0400 Cross-head screwdriver Phillips NERIOX PH3 x 150
440346.0200 Screwdriver module NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

440346.0100

Khay đựng tô vít
839518830
SET

Khay đựng tô vít đầu sao NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
325276.0200 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T6 x 60
325276.0300 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T7 x 60
325276.0400 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T8 x 60
325276.0500 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T9 x 60
325276.0600 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T10 x 80
325276.0700 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T15 x 80
325276.0800 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T20 x 100
325276.0900 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T25 x 100
325276.1000 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T27 x 115
325276.1100 Screwdriver for TORX® screws NERIOX T30 x 115
440347.0200 Screwdriver set module NERIOX For TORX® screws 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1039518830
SET

Khay đựng tô vít NERIOX

Consisting of:
337055.0100 Electronic screwdriver set NERIOX 7 parts, 1.6...3.0 mm, PH00/0/1
337060.0100 Electronic screwdriver set NERIOX 7 parts, T5...T15
440348.0200 Electronic screwdriver set module VDE 188 x 395 x 30 mm, empty


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1439518830
SET

Khay đựng giũa NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
218650.0100 Flat hand file NERIOX with 2-component-handle 8"/200 mm Cut 2 second cut
218655.0100 Half-round file NERIOX with 2-component-handle 8"/200 mm Cut 2 second cut
218660.0100 Three square file NERIOX with 2-component-handle 8"/200 mm Cut 2 second cut
218665.0100 Square file NERIOX with 2-component-handle 8"/200 mm Cut 2 second cut
218670.0100 Round file NERIOX with 2-component-handle 8"/200 mm Cut 2 second cut
440349.0200 Electronic screwdriver set module VDE 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys

 


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
539518830
SET

Khay đựng khẩu vặn NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
328575.0100 Hexagon socket wrench set NERIOX 1/2" / 25-piece
440350.0200 Hexagon socket wrench set module 1/2" NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys

 

 


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
2539518830
SET

Khay đựng khẩu vặn NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
326310.0100 Hexagon socket wrench set NERIOX 1/4" / 52-piece
440351.0200 Hexagon socket wrench set module 1/4" NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty


Compatible with NERIOX workshop trolleys

   


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
5239518830
SET

Khay đựng dụng cụ NERIOX

In foam insert, two colours, black/green

Consisting of:
010856.0200 Caliper gauge NERIOX Fixing screw on top 200 / 0.05
058681.0200 Steel rule INOX NERIOX upper 1/1 mm, lower 1/1 mm 150 x 13 (1/1 - 1/1)
058681.0400 Steel rule INOX NERIOX upper 1/1 mm, lower 1/1 mm 300 x 15 (1/1 - 1/1)
062161.0100 Feeler gauge NERIOX INOX with 20 blades 0.05...1.00
348742.0100 Precision tweezers NERIOX 120
355962.0100 Paper scissors NERIOX 125 mm
357210.0100 Universal knife NERIOX Blade width 18 mm / length 155 mm
357250.0100 Universal scraper NERIOX 100 mm
431005.0100 Safety glasses NERIOX Vogue
440352.0200 Workshop kit module NERIOX 188 x 395 x 30 mm, empty
461195.0100 LED Torch NERIOX 30 lm / Ø 14.5 x 105 mm


Compatible with NERIOX workshop trolleys


Mã & tên hàng Số chi tiếtDài (mm)Rộng (mm)Cao (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1039518830
SET