1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Made in Switzerland
Mã đặt hàng: 336170.0100
Giá web VND
Đăng nhập để hiện giá đại lý
Hàng về sau: 1-2 tuần
For interchangeable blades type PB 215. Designs: 336170.0100 PB 215 A red transparent, impact resistant plastic handle PB Classic 336170.0200 PB 8215 A ergonomic 2-component PB SwissGrip handle with non-slip Santoprene® surface for good grip, for higher torques Is part of: 336070 Screwdriver set PB Swiss Tools 336080 Screwdriver set PB Swiss Tools 336090 Screwdriver set PB Swiss Tools 336875 Electronic screwdriver set PB Swiss Tools Appropriate accessories: 336100 Screwdriver blade PB Swiss Tools 336110 Phillips blade PB Swiss Tools 336120 Pozidriv blade PB Swiss Tools 336130 Allen key blade PB Swiss Tools 336150 Blade for TORX© screws PB Swiss Tools 336152 Blade for TORX©plus screws PB Swiss Tools 336158 Blade with magnetic bit holder PB Swiss Tools 336159 Blade with square drive PB Swiss Tools 336160 Reamer blade PB Swiss Tools
Hiển thị thêm
Tay cầm tô vít tháo rời cách điện 1000V PB 5215.A
Mã đặt hàng: 334325.0100
Đăng nhập để xem giá
PCE
Tay cầm tô vít tháo rời PB Swiss Tools
Tô vít tháo rời PB Swiss Tools
Mã đặt hàng: 336006.0100
Tay cầm tô vít tháo rời ESD WIHA
Mã đặt hàng: 336937.0100
Tô vít tháo rời PB Swiss Tools PB 225 A
Mã đặt hàng: 336010.0100
Tay cầm tô vít tháo rời WIHA
Mã đặt hàng: 336935.0100
Tô vít tháo rời điện tử PB Swiss Tools - PB 53
Mã đặt hàng: 336880.0100
Tổng đài CSKH
Hotline & Zalo
336100.0100
203,000
336100.0200
205,000
336100.0300
336100.0400
336110.0050
336110.0100
209,000
336110.0200
217,000
336130.0050
269,000
336130.0070
271,000
336130.0100
336130.0200
336130.0300
274,000
336130.0400
278,000
336130.0500
284,000
336150.0060
267,000
336150.0080
336150.0100
266,000
336150.0200
336150.0300
336150.0400
336150.0500
270,000
336150.0600
273,000
336152.0100
336152.0200
336152.0300
336152.0400
336152.0500
336152.0600
336152.0700
336152.0800
277,000
336158.0050
373,000
336158.0100
397,000
336159.0100
297,000
336160.0100
239,000