Panme điện tử MAHR Micromar 40, IP40 / IP65
MICROMASTER - external micrometer with integral friction coupling in the sleeve and carbide-coated measuring surfaces.
Designs:
015100.0100: LCD display
UNIT/SET (mm/inch conversion)
015100.0200...015100.0500: additionally
ZERO/ABS (zero setting of the display/ABSOLUTE mode)
Automatic shutdown
015100.0600...015100.0900: additionally
Data output Opto
Package contents:
Delivered in case incl. factory certificate.
Note:
*IP40 only when using the data output.
Made in Eu
Mã & tên hàng | Dải đo (mm) | Độ phân giải (mm) | Độ chính xác (micromet) | Chuẩn kháng nước | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
015100.0400 Panme điện tử TESA |
50...75 | 0.001 | 5 | ỊP54 |
PCE
|
|
||
015100.0500 Panme điện tử TESA |
75...100 | 0.001 | 5 | ỊP54 |
PCE
|
|
||
015100.0800 Panme điện tử TESA with Opto data output |
50...75 | 0.001 | 5 | ỊP54 |
PCE
|
|
||
75...100 | 0.001 | 5 | ỊP54 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Panme điện tử MAHR Micromar 40, QUICK DRIVE, IP65
Version with quick spindle setting and non-rotating spindle. High contrast analog display, carbide-tipped measuring surfaces, measuring spindle made of stainless steel hardened and ground. Ratchet is integrated in the thimble, lacquered steel frame, heat insulated.
Designs:
015135.0110...015135.0140: Type EWR-L:
Quick spindle setting, non-rotating spindle and data output Marconnect
015135.1010...015135.1040: Type EWRi-L:
Quick spindle setting, non-rotating spindle and data output Marconnect (integrated wireless)
Features:
LCD display
REFERENCE-system
RESET (sets display to zero)
ABS (switch between relative/absolute mode)
Conversion mm/inch
LOCK-Funktion (Keylock)
TOL (Tolerance limits)
ORIGIN (fixed value setting)
HOLD (storage of value)
Package contents:
Delivered in case incl. adjustment gauge (from 25 mm).
Made in Eu
Mã & tên hàng | Dải đo (mm) | Độ phân giải (mm) | Độ chính xác (micromet) | Chuẩn kháng nước | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50...75 | 0.001 | 3 | ỊP65 |
PCE
|
|
|||
75...100 | 0.001 | 3 | ỊP65 |
PCE
|
|
|||
50...75 | 0.001 | 3 | ỊP65 |
PCE
|
|
|||
75...100 | 0.001 | 3 | ỊP65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>