Nút vặn, núm xoay công nghiệp

Clamping lever-485326

For tight spaces; handle body not inclined but rather parallel to clamping surface. Handle in die-cast zinc, plastic coated, for high loads, black, with set screw and retaining screw of steel, black-oxide finish, adjustable. Other sizes available upon request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

485326.0100

Clamping lever
M5122245
272,000
PCE

485326.0200

Clamping lever
M5202245
276,000
PCE

485326.0300

Clamping lever
M6162245
274,000
PCE

485326.0400

Clamping lever
M6202245
277,000
PCE

485326.0500

Clamping lever
M6322245
285,000
PCE

485326.0540

Clamping lever
M64024.545
287,000
PCE

485326.0560

Clamping lever
M65024.545
293,000
PCE

485326.0600

Clamping lever
M81628.563
372,000
PCE

485326.0700

Clamping lever
M82028.563
372,000
PCE

485326.0800

Clamping lever
M82528.563
376,000
PCE

485326.0900

Clamping lever
M83228.563
381,000
PCE

485326.1000

Clamping lever
M84028.563
389,000
PCE

485326.1100

Clamping lever
M85028.563
399,000
PCE

485326.1200

Clamping lever
M10203478
459,000
PCE

485326.1250

Clamping lever
M10253678
467,000
PCE

485326.1300

Clamping lever
M10323478
472,000
PCE

485326.1400

Clamping lever
M10403478
481,000
PCE

485326.1500

Clamping lever
M10503478
494,000
PCE

485326.1600

Clamping lever
M12323678
476,000
PCE

485326.1700

Clamping lever
M12503678
498,000
PCE

Xem thêm >>


Clamping lever-485330

of cast aluminium, black paint finish, with threaded sleeve, adjustable with ratchet Other sizes on request.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

485330.0100

Clamping lever
M5-2540
PCE

485330.0200

Clamping lever
M6-3360
807,000
PCE

485330.0300

Clamping lever
M8-3360
935,000
PCE

485330.0400

Clamping lever
M10-4580
PCE

485330.0500

Clamping lever
M12-4580
PCE

Xem thêm >>


Clamping lever-485340

of cast aluminium, black paint finish, with threaded set screw of blackened steel, adjustable with ratchet


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

485340.0200

Clamping lever
M6203360
993,000
PCE

485340.0400

Clamping lever
M8203360
PCE

485340.0500

Clamping lever
M8303360
PCE

485340.0600

Clamping lever
M10204580
PCE

Xem thêm >>


Clamping lever-485360

of PBT-GF, black, with threaded sleeve, adjustable with ratchet. Other sizes on request.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

485360.0100

Clamping lever
M4-3160
138,000
PCE

485360.0200

Clamping lever
M5-3160
142,000
PCE

485360.0300

Clamping lever
M6-3160
150,000
PCE

485360.0400

Clamping lever
M6-3580
138,000
PCE

485360.0500

Clamping lever
M8-3580
138,000
PCE

485360.0600

Clamping lever
M10-38100
164,000
PCE

485360.0700

Clamping lever
M12-38100
208,000
PCE

Xem thêm >>


Clamping lever-485370

of PBT-GF, black, with set screw of zinc-plated steel, adjustable with ratchet. Other sizes and thread lengths on request.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

485370.0200

Clamping lever
M4153160
138,000
PCE

485370.0500

Clamping lever
M5203160
137,000
PCE

485370.0700

Clamping lever
M6163160
140,000
PCE

485370.0800

Clamping lever
M6203160
142,000
PCE

485370.0900

Clamping lever
M6253160
142,000
PCE

485370.1000

Clamping lever
M6323160
143,000
PCE

485370.1300

Clamping lever
M8163580
153,000
PCE

485370.1400

Clamping lever
M8203580
153,000
PCE

485370.1500

Clamping lever
M8253580
157,000
PCE

485370.1600

Clamping lever
M8303580
155,000
PCE

485370.1700

Clamping lever
M8403580
164,000
PCE

485370.1900

Clamping lever
M102538100
177,000
PCE

485370.2000

Clamping lever
M103038100
196,000
PCE

485370.2100

Clamping lever
M104038100
200,000
PCE

485370.2200

Clamping lever
M105038100
204,000
PCE

485370.2300

Clamping lever
M106338100
231,000
PCE

485370.2400

Clamping lever
M123038100
205,000
PCE

485370.2600

Clamping lever
M125038100
234,000
PCE

Xem thêm >>


Clamping lever LankerContact-485380

Made of PA 6, anthracite grey, with threaded bushing, with ratchet, adjustable. Other sizes available upon request.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M51131.360
130,000
PCE
M61535.380
139,000
PCE
M81535.380
130,000
PCE
M101838.3100
157,000
PCE
M121838.3100
157,000
PCE

Xem thêm >>


Clamping lever LankerContact-485390

Made of PA 6, anthracite grey, with galvanized steel setscrew, with ratchet, adjustable. Other sizes and thread lengths available upon request.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M52029.345
129,000
PCE
M62029.345
133,000
PCE
M51531.360
135,000
PCE
M63231.360
146,000
PCE
M64031.360
142,000
PCE
M81635.380
139,000
PCE
M82035.380
143,000
PCE
M82535.380
148,000
PCE
M83035.380
144,000
PCE
M86335.380
174,000
PCE
M102538.3100
176,000
PCE
M103038.3100
202,000
PCE
M123038.3100
204,000
PCE

Xem thêm >>


Handle elesa® ERGOSTYLE® ERX-485400

of glass-fibre reinforced technopolymer, grey-black matte, with plain blind hole brass insert, adjustable.


ITALY

Made in Italy

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M51032.544
138,000
PCE
M6164363
169,000
PCE
M8134363
169,000
PCE
M10185478
222,000
PCE

Xem thêm >>


Handle elesa® ERGOSTYLE® ERX.p-485410

of glass-fibre reinforced technopolymer, grey-black matte, with threaded insert, adjustable


ITALY

Made in Italy

Mã & tên hàng Ren vặn (mm)Phần ren dài (mm)Cao (mm)Dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M52032.544
139,000
PCE
M61632.544
140,000
PCE
M62032.544
140,000
PCE
M8204363
168,000
PCE
M8304363
170,000
PCE
M8404363
181,000
PCE
M10305478
218,000
PCE
M12305478
239,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled thumb screw-485418

PA 6 thermoplastic, matt black, with zinc-plated setscrew, long neck.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø15 x 17.8M4 x thread length 10
40,000
PCE
Ø15 x 17.8M5 x thread length 18
42,000
PCE

Knurled nut-485420

of PF-31 Duroplast, black, with threaded insert.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø18 x 13M4
36,000
PCE
Ø20 x 14M5
40,000
PCE
Ø24 x 16M5
44,000
PCE
Ø24 x 16M6
49,000
PCE
Ø30 x 18M6
40,000
PCE
Ø30 x 18M8
44,000
PCE
Ø35 x 19M8
48,000
PCE
Ø35 x 19M10
81,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled thumb screw-485426

PA 6 thermoplastic, matt black, with zinc-plated setscrew, short neck.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø15 x 8.6M4 x thread length 15
40,000
PCE
Ø15 x 8.6M4 x thread length 20
39,000
PCE
Ø15 x 8.6M5 x thread length 10
40,000
PCE
Ø15 x 8.6M5 x thread length 18
42,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled nut-485428

PA 6 thermoplastic, matt black, with threaded sleeve, long neck


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø15 x 17.8M4
40,000
PCE
Ø15 x 17.8M5
40,000
PCE

Knurled thumb screw-485430

of PF-31 Duroplast, black, with moulded-in zinc-plated set screw. Other sizes and thread lengths on request.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø18 x 14M4 x thread length 15
47,000
PCE
Ø18 x 14M4 x thread length 20
47,000
PCE
Ø20 x 15M5 x thread length 10
51,000
PCE
Ø20 x 15M5 x thread length 18
55,000
PCE
Ø20 x 15M5 x thread length 25
57,000
PCE
Ø24 x 16M6 x thread length 20
55,000
PCE
Ø30 x 18M6 x thread length 10
56,000
PCE
Ø30 x 18M6 x thread length 20
57,000
PCE
Ø30 x 18M6 x thread length 28
59,000
PCE
Ø30 x 18M8 x thread length 25
65,000
PCE
Ø35 x 20M8 x thread length 12
61,000
PCE
Ø35 x 20M8 x thread length 25
64,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled nut, low form-485440

according to DIN 467, of steel, gunmetal finish


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø12 x 3M3
18,000
PCE
Ø16 x 4M4
25,000
PCE
Ø20 x 5M5
33,000
PCE
Ø24 x 6M6
42,000
PCE
Ø30 x 8M8
74,000
PCE
Ø36 x 10M10
120,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled thumb screw, low form-485450

according to DIN 653, of steel, gunmetal finish. Other thread lengths on request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø12 x 2.5M3 x thread length 10
43,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 10
53,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 20
69,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 20
79,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 20
96,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 40
153,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 40
220,000
PCE
Ø36 x 8M10 x thread length 40
326,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled thumb screw, low form-485455

according to DIN 653, of steel, zinc plated blue. Other thread lengths on request.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø12 x 2.5M3 x thread length 6
49,000
PCE
Ø12 x 2.5M3 x thread length 8
49,000
PCE
Ø12 x 2.5M3 x thread length 10
51,000
PCE
Ø12 x 2.5M3 x thread length 16
49,000
PCE
Ø12 x 2.5M3 x thread length 20
51,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 8
56,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 10
56,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 12
195,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 16
116,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 20
74,000
PCE
Ø16 x 3.5M4 x thread length 25
77,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 10
70,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 12
74,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 16
77,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 20
88,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 25
95,000
PCE
Ø20 x 4M5 x thread length 30
101,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 12
99,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 16
105,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 20
109,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 25
125,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 30
139,000
PCE
Ø24 x 5M6 x thread length 40
176,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 16
146,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 20
165,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 25
177,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 30
198,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 35
222,000
PCE
Ø30 x 6M8 x thread length 40
257,000
PCE
Ø36 x 8M10 x thread length 20
293,000
PCE
Ø36 x 8M10 x thread length 25
309,000
PCE
Ø36 x 8M10 x thread length 30
328,000
PCE
Ø36 x 8M10 x thread length 35
302,000
PCE
Ø36 x 8M10 x thread length 40
377,000
PCE

Xem thêm >>


High knurled nut-485460

Sized to DIN 466, steel, black-oxide finish


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø12 x 7.5M3
21,000
PCE
Ø16 x 9.5M4
27,000
PCE
Ø20 x 11.5M5
42,000
PCE
Ø24 x 16M6
61,000
PCE
Ø30 x 18M8
103,000
PCE
Ø36 x 23M10
177,000
PCE

Xem thêm >>


High knurled nut, Stainless-485462

Sized to DIN 466, 1.4305 steel


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø16 x 9.5M4
104,000
PCE
Ø20 x 11.5M5
135,000
PCE
Ø24 x 15M6
190,000
PCE
Ø30 x 18M8
273,000
PCE
Ø36 x 23M10
485,000
PCE

Xem thêm >>


Knurled nut, high form elesa® ERGOSTYLE® EKK-485465

of Technopolymer, grey-black matte, with plain blind hole brass insert.


ITALY

Made in Italy

Mã & tên hàng Size nút vặn (mm)Phần ren (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
Ø16 x 13M3
116,000
PCE
Ø18 x 15.5M4
116,000
PCE
Ø21 x 18M4
86,000
PCE
Ø21 x 18M5
83,000
PCE
Ø25 x 22.5M6
103,000
PCE
Ø25 x 22.5M8
114,000
PCE

Xem thêm >>