
Thước thủy nivo BMI
Robust spirit level of glass fibre-reinforced ABS plastic. Very easy to see round bubble tubes.
Designs:
074520.0800: Measuring surface with V groove
074520.5800: Measuring surface with 2 magnets
Features:
Accuracy 1.0 mm/m

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
074520.0800 Thước thủy nivo BMI |
250, with V groove | 1 mm /m |
554,000
|
PCE
|
|
|
074520.5800 Thước thủy nivo BMI |
250, with 2 magnets | 1 mm /m |
813,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Thước thủy nivo BMI ROBUST
Made of light metal with strong-walled 4-chamber profile, cross section 60 x 26 mm, red powder-coated surface, with unbreakable horizontal and vertical spirit level tube.
Features:
Accuracy 0.5 mm/m
Accuracy 0.5 mm/m (Inverted measuring)
Milled measuring surface

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
074560.0100 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
400 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0200 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
600 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0300 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
800 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0400 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
1000 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0500 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
1200 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0600 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
1500 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0700 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
1800 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074560.0800 Thước thủy nivo BMI ROBUST |
2000 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
Xem thêm >>



Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION
Extremely robust 4-chamber profile with shock absorbing rubber end caps. Edgeless horizontal bubble tube for distortion free view of the bubble. The bubbles travel 5 x further in a slanted position than in ordinary spirit levels. Inaccuracies therefore become visible more quickly.
Features:
Accuray 0.3 mm/m

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
074572.0200 Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION |
600 | 0.3 mm/m |
PCE
|
|
||
074572.0300 Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION |
800 | 0.3 mm/m |
PCE
|
|
||
074572.0400 Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION |
1000 | 0.3 mm/m |
PCE
|
|
||
074572.0500 Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION |
1200 | 0.3 mm/m |
PCE
|
|
||
074572.0700 Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION |
1800 | 0.3 mm/m |
PCE
|
|
||
074572.0800 Thước thủy nivo BMI HIGHPRECISION |
2000 | 0.3 mm/m |
PCE
|
|
Xem thêm >>



Thước thủy nivo BMI EUROSTAR
In light metal alloy with unbreakable horizontal and vertical level tubes. The horizontal tube is marked with 4 lines for quickly measuring 2% inclines and precision readout for optimum reading of the O position.
Designs:
074580.0100...074580.0600: without magnetic clamps
074580.0750: with magnetic clamps (M)
074580.0850: with magnetic clamps
074580.1000...074580.1400: with magnetic clamps
Features:
Accuracy 0.5 mm/m
Accuracy 0.5 mm/m (Inverted measuring)

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ chính xác | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
074580.0100 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
300 | 0.5 mm/m |
768,000
|
PCE
|
|
|
074580.0200 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
400 | 0.5 mm/m |
854,000
|
PCE
|
|
|
074580.0250 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
500 | 0.5 mm/m |
944,000
|
PCE
|
|
|
074580.0300 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
600 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.0400 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
800 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.0500 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
1000 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.0600 Thước thủy nivo BMI EUROSTAR |
1200 | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.0750 Thước thủy nivo 200mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
200, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.0850 Thước thủy nivo 300 mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
300, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.1000 Thước thủy nivo 400mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
400, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.1050 Thước thủy nivo 500 mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
500, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.1100 Thước thủy nivo 600mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
600, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.1200 Thước thủy nivo 800 mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
800, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.1300 Thước thủy nivo 1000mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
1000, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
||
074580.1400 Thước thủy nivo 1200mm BMI EUROSTAR MAGNETIC |
1200, MAGNETIC | 0.5 mm/m |
PCE
|
|
Xem thêm >>