Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128060.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 4 x 13 mm |
4 | 6 | 13 | 55 |
PCE
|
|
||
128060.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 6 x 16 mm |
6 | 6 | 16 | 55 |
PCE
|
|
||
128060.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 8 x 20 mm |
8 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128060.0400 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128060.0500 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 10 x 25 mm |
10 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
||
128060.0600 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128090.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 4 x 3mm |
4 | 6 | 3 | 45 |
PCE
|
|
||
128090.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 6 x 5 mm |
6 | 6 | 5 | 45 |
PCE
|
|
||
128090.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 8 x 7 mm |
8 | 6 | 7 | 47 |
PCE
|
|
||
128090.0400 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 10 x 9 mm |
10 | 6 | 9 | 49 |
PCE
|
|
||
128090.0500 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 12 x 10 mm |
12 | 6 | 10 | 50 |
PCE
|
|
Xem thêm >>