1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Mũi mài hợp kim PFERD, SPG
Pointed-arch shape. 3 Plus cut, crosscut.
Made in Germany
128160.0100
128160.0200
128160.0300
Xem thêm >>
Pointed-arch shape. Cut 5.
128170.0100
128170.0200
128170.0300
128170.0400
Mũi mài hợp kim PFERD, KEL
Conical shape with radius end. 3 Plus cut, crosscut.
128220.0100
128220.0200
128220.0300
Mũi mài hợp kim PFERD, KSJ
Conical counterbore shape 60°. Cut 3.
128240.0100
128240.0200
Mũi mài hợp kim PFERD, ZYA
Cylindrical shape without end cut. INOX cut
128450.0100
128450.0200
Cylindrical shape without end cut. Alu Plus cut.
128500.0100
Conical shape with radius end. Alu Plus cut.
128550.0100
Conical shape with radius end. Aluminium cut.
128580.0100
Mũi mài hợp kim BIAX, TCH
Pointed-arch shape Cut 63
Made in Switzerland
129030.0100
129030.0200
129030.0300
129030.0400
129030.0500
Mũi mài hợp kim BIAX, TCK
Conical shape with radius end Cut 63
129050.0100
129050.0200
129050.0300
Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYA
Crosscut. Cylindrical shape without end cut
Made in Usa
130001.0100
130001.0200
130001.0300
130001.0400
130001.0500
130001.0600
Mũi mài hợp kim FUTURO, ZYA -130002
Cut 5 STEEL. Cylindrical shape without end cut
130002.0100
130002.0200
130002.0300
130002.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, ZYA -130003
Cut 4 INOX. Cylindrical shape without end cut
130003.0100
130003.0200
130003.0300
130003.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, ZYA -130004
Cut 3 ALU. Cylindrical shape without end cut
130004.0100
130004.0200
130004.0300
130004.0400
Mũi mài hợp kim NERIOX, SPG
Crosscut. Pointed-arch shape.
130061.0100
130061.0200
130061.0300
130061.0400
130061.0500
Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130062
Cut 5 STEEL. Pointed-arch shape
130062.0100
130062.0200
130062.0300
130062.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130063
Cut 4 INOX. Pointed-arch shape
130063.0100
130063.0200
130063.0300
130063.0400
Mũi mài hợp kim FUTURO, SPG -130064
Cut 3 ALU. Pointed-arch shape
130064.0100
130064.0200
130064.0300
130064.0400
Mũi mài hợp kim NERIOX, KSJ
Crosscut. Conical counterbore shape 60°.
130081.0100
130081.0200
130081.0300
130081.0400
Mũi mài hợp kim NERIOX, KEL
Crosscut. Conical shape with radius end.
130101.0100
130101.0200
130101.0300
130101.0350
130101.0400
130101.0500
Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130102
Cut 5 STEEL. Conical shape with radius end
130102.0100
130102.0200
Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130103
Cut 4 INOX. Conical shape with radius end
130103.0100
130103.0200
130103.0300
Mũi mài hợp kim FUTURO, KEL -130104
Cut 3 ALU. Conical shape with radius end
130104.0100
130104.0200
130104.0300
Mũi mài hợp kim NERIOX, WKN
Crosscut. Angular shape.
130121.0100
130121.0200
130121.0300
130121.0400