Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128100.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 4 x 3 mm |
4 | 6 | 3 | 45 |
PCE
|
|
||
128100.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 6 x 5 mm |
6 | 6 | 5 | 45 |
PCE
|
|
||
128100.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 8 x 7 mm |
8 | 6 | 7 | 47 |
PCE
|
|
||
128100.0400 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 10 x 9 mm |
10 | 6 | 9 | 49 |
PCE
|
|
||
128100.0500 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 12 x 10 mm |
12 | 6 | 10 | 50 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128200.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 55 |
PCE
|
|
||
128200.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128200.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128520.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 12 x 10 mm |
12 | 6 | 10 | 50 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128565.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 6 x 5 mm |
6 | 3 | 5 | 35 |
PCE
|
|
||
128565.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 6 x 5 mm |
6 | 6 | 5 | 45 |
PCE
|
|
||
128565.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 12 x 10 mm |
12 | 6 | 10 | 50 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130032.0100 Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD - 6 x 4.7 mm |
6 | 6 | 4.7 | 50 |
664,000
|
PCE
|
|
|
130032.0200 Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD - 8 x 6 mm |
8 | 6 | 6 | 52 |
737,000
|
PCE
|
|
|
130032.0300 Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD - 9.6 x 8 mm |
9.6 | 6 | 8 | 54 |
PCE
|
|
||
130032.0400 Mũi mài hợp kim FUTURO, KUD - 12.7 x 11 mm |
12.7 | 6 | 11 | 56 |
PCE
|
|
Xem thêm >>