Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128120.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, TRE - 6 x 10 mm |
6 | 6 | 10 | 50 |
PCE
|
|
||
128120.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, TRE - 8 x 13 mm |
8 | 6 | 13 | 53 |
PCE
|
|
||
128120.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, TRE - 12 x 20 mm |
12 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128190.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 55 |
PCE
|
|
||
128190.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128190.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128200.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 55 |
PCE
|
|
||
128200.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128200.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128240.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KSJ - 6 x 5 mm |
6 | 6 | 5 | 50 |
PCE
|
|
||
128240.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, KSJ - 10 x 8 mm |
10 | 6 | 8 | 53 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128480.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 55 |
PCE
|
|
||
128480.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
129040.0100 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 6 x 14 mm |
6 | 6 | 14 | 58 |
PCE
|
|
||
129040.0200 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 58 |
PCE
|
|
||
129040.0300 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 6 x 24 mm |
6 | 6 | 24 | 64 |
PCE
|
|
||
129040.0400 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
129040.0500 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130041.0100 Mũi mài hợp kim NERIOX, TRE - 6 x 10 mm |
6 | 6 | 10 | 50 |
448,000
|
PCE
|
|
|
130041.0150 Mũi mài hợp kim NERIOX, TRE - 8 x 15 mm |
8 | 6 | 15 | 60 |
498,000
|
PCE
|
|
|
130041.0200 Mũi mài hợp kim NERIOX, TRE - 9.6 x 16 mm |
9.6 | 6 | 16 | 60 |
601,000
|
PCE
|
|
|
130041.0300 Mũi mài hợp kim NERIOX, TRE - 12 x 20 mm |
12 | 6 | 20 | 65 |
863,000
|
PCE
|
|
|
130041.0400 Mũi mài hợp kim NERIOX, TRE - 16 x 25 mm |
16 | 6 | 25 | 70 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130043.0100 Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE - 8 x 15 mm |
8 | 6 | 15 | 60 |
832,000
|
PCE
|
|
|
130043.0200 Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE - 9.6 x 16 mm |
9.6 | 6 | 16 | 60 |
918,000
|
PCE
|
|
|
130043.0300 Mũi mài hợp kim FUTURO, TRE - 12.7 x 22 mm |
12.7 | 6 | 22 | 67 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130051.0100 Mũi mài hợp kim NERIOX, RBF - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 50 |
459,000
|
PCE
|
|
|
130051.0150 Mũi mài hợp kim NERIOX, RBF - 8 x 20 mm |
8 | 6 | 20 | 65 |
597,000
|
PCE
|
|
|
130051.0200 Mũi mài hợp kim NERIOX, RBF - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 65 |
676,000
|
PCE
|
|
|
130051.0300 Mũi mài hợp kim NERIOX, RBF - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 70 |
917,000
|
PCE
|
|
|
130051.0400 Mũi mài hợp kim NERIOX, RBF - 16 x 25 mm |
16 | 6 | 25 | 70 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130053.0100 Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 50 |
815,000
|
PCE
|
|
|
130053.0200 Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF - 8 x 20 mm |
8 | 6 | 20 | 65 |
PCE
|
|
||
130053.0300 Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF - 9.6 x 19 mm |
9.6 | 6 | 19 | 65 |
PCE
|
|
||
130053.0400 Mũi mài hợp kim FUTURO, RBF - 12.7 x 25 mm |
12.7 | 6 | 25 | 70 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130081.0100 Mũi mài hợp kim NERIOX, KSJ - 6 x 4 mm |
6 | 6 | 4 | 50 |
545,000
|
PCE
|
|
|
130081.0200 Mũi mài hợp kim NERIOX, KSJ - 9.6 x 8 mm |
9.6 | 6 | 8 | 56 |
728,000
|
PCE
|
|
|
130081.0300 Mũi mài hợp kim NERIOX, KSJ - 12.7 x 11 mm |
12.7 | 6 | 11 | 59 |
895,000
|
PCE
|
|
|
130081.0400 Mũi mài hợp kim NERIOX, KSJ - 16 x 14.5 mm |
16 | 6 | 14.5 | 63 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130111.0100 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 6 x 12.7 mm |
6 | 6 | 12.7 | 50 |
529,000
|
PCE
|
|
|
130111.0200 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 6 x 20 mm |
6 | 6 | 20 | 50 |
440,000
|
PCE
|
|
|
130111.0300 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 6 x 25 mm |
6 | 6 | 25 | 50 |
566,000
|
PCE
|
|
|
130111.0400 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 65 |
698,000
|
PCE
|
|
|
130111.0500 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 12 x 26 mm |
12 | 6 | 26 | 71 |
882,000
|
PCE
|
|
|
130111.0600 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 16 x 25 mm |
16 | 6 | 25 | 71 |
PCE
|
|
Xem thêm >>