Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128540.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 70 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mũi mài hợp kim PFERD,ZYAS
Cylindrical shape with end cut. Aluminium cut.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128560.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
PCE
|
|
||
128560.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 6 x 16 mm |
6 | 6 | 16 | 55 |
PCE
|
|
||
128560.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mũi mài hợp kim PFERD, RBF
Conical shape with radius end. Aluminium cut.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128575.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
PCE
|
|
||
128575.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 55 |
PCE
|
|
||
128575.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>