Mũi mài hợp kim chuôi 3 mm

Mũi mài hợp kim PFERD, RBF

      

Round-arch shape. Cut 5.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
33737
734,000
PCE
331343
768,000
PCE

Mũi mài hợp kim PFERD, SPG

      

Pointed-arch shape. Cut 5.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
33737
733,000
PCE
331343
734,000
PCE
631343
809,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi mài hợp kim PFERD,RBF

      

Round-arch shape. MZ cut, cross-cut.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
33737
PCE
661855
PCE
1062060
PCE

Xem thêm >>


Mũi mài hợp kim BIAX, TCG

        

Round-arch shape Cut 5


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
33737
763,000
PCE
331643
856,000
PCE

Mũi mài hợp kim BIAX, TCH

        

Pointed-arch shape Cut 5


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
33737
725,000
PCE
331343
806,000
PCE
631343
PCE

Xem thêm >>


Mũi mài hợp kim mini NERIOX, RBF

      

Crosscut. Round-arch shape.


USA

Made in Usa

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
331438
258,000
PCE
5312.738
625,000
PCE
6.3312.745
402,000
PCE

Xem thêm >>


Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SPG

      

Crosscut. Pointed-arch shape.


USA

Made in Usa

Mã & tên hàng Đường kính đầu mài (mm)Chuôi kẹp (mm)Đầu mài dài (mm)Chiều dài toàn bộ (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
331438
243,000
PCE
5312.738
616,000
PCE
6.3312.745
402,000
PCE

Xem thêm >>