Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128600.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYA - 2 x 10 mm |
2 | 3 | 10 | 40 |
660,000
|
PCE
|
|
|
128600.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYA - 3 x 13 mm |
3 | 3 | 13 | 43 |
659,000
|
PCE
|
|
|
128600.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYA - 4 x 6 mm |
4 | 3 | 6 | 55 |
805,000
|
PCE
|
|
|
128600.0400 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYA - 6 x 7 mm |
6 | 3 | 7 | 57 |
728,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128610.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 2 x 10 mm |
2 | 3 | 10 | 40 |
734,000
|
PCE
|
|
|
128610.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 3 x 13 mm |
3 | 3 | 13 | 43 |
734,000
|
PCE
|
|
|
128610.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 4 x 6 mm |
4 | 3 | 6 | 55 |
746,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128620.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 2 x 10 mm |
2 | 3 | 10 | 40 |
733,000
|
PCE
|
|
|
128620.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 3 x 13 mm |
3 | 3 | 13 | 43 |
732,000
|
PCE
|
|
|
128620.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, WRC - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
887,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128630.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 2 x 1.5 mm |
2 | 3 | 1.5 | 33 |
651,000
|
PCE
|
|
|
128630.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 3 x 2 mm |
3 | 3 | 2 | 33 |
734,000
|
PCE
|
|
|
128630.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 4 x 3 mm |
4 | 3 | 3 | 34 |
884,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128640.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, TRE - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
733,000
|
PCE
|
|
|
128640.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, TRE - 6 x 10 mm |
6 | 3 | 10 | 40 |
809,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128650.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, B - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
733,000
|
PCE
|
|
|
128650.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, B - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
883,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128660.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
734,000
|
PCE
|
|
|
128660.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, RBF - 3 x 13 mm |
3 | 3 | 13 | 43 |
768,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128670.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, SPG - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
733,000
|
PCE
|
|
|
128670.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, SPG - 3 x 13 mm |
3 | 3 | 13 | 43 |
734,000
|
PCE
|
|
|
128670.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, SPG - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
809,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128680.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
734,000
|
PCE
|
|
|
128680.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 3 x 11 mm |
3 | 3 | 11 | 41 |
732,000
|
PCE
|
|
|
128680.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, SKM - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
809,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128690.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KSJ - 3 x 2.5 mm |
3 | 3 | 2.5 | 37 |
680,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128700.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KSK - 3 x 1.5 mm |
3 | 3 | 1.5 | 37 |
680,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128710.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, WKNS - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
780,000
|
PCE
|
|
|
128710.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, WKNS - 6 x 7 mm |
6 | 3 | 7 | 37 |
959,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
129060.0100 Mũi mài hợp kim BIAX, TCD - 2 x 1.8 mm |
2 | 3 | 1.8 | 32 |
PCE
|
|
||
129060.0200 Mũi mài hợp kim BIAX, TCD - 3 x 2.7 mm |
3 | 3 | 2.7 | 33 |
PCE
|
|
||
129060.0300 Mũi mài hợp kim BIAX, TCD - 4 x 3.4 mm |
4 | 3 | 3.4 | 34 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
129070.0100 Mũi mài hợp kim BIAX, TCF - 3 x 8 mm |
3 | 3 | 8 | 37 |
748,000
|
PCE
|
|
|
129070.0200 Mũi mài hợp kim BIAX, TCF - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
129080.0100 Mũi mài hợp kim BIAX, TCG - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
763,000
|
PCE
|
|
|
129080.0200 Mũi mài hợp kim BIAX, TCG - 3 x 16 mm |
3 | 3 | 16 | 43 |
856,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
129090.0100 Mũi mài hợp kim BIAX, TCH - 3 x 7 mm |
3 | 3 | 7 | 37 |
725,000
|
PCE
|
|
|
129090.0200 Mũi mài hợp kim BIAX, TCH - 3 x 13 mm |
3 | 3 | 13 | 43 |
806,000
|
PCE
|
|
|
129090.0300 Mũi mài hợp kim BIAX, TCH - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
129100.0100 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 3 x 11 mm |
3 | 3 | 11 | 41 |
681,000
|
PCE
|
|
|
129100.0200 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 3 x 12 mm |
3 | 3 | 12 | 41 |
841,000
|
PCE
|
|
|
129100.0300 Mũi mài hợp kim BIAX, TCI - 6 x 13 mm |
6 | 3 | 13 | 43 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130201.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYA - 1.5 x 6 mm |
1.5 | 3 | 6 | 38 |
286,000
|
PCE
|
|
|
130201.0150 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYA - 2 x 11 mm |
2 | 3 | 11 | 38 |
284,000
|
PCE
|
|
|
130201.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYA - 2.5 x 11 mm |
2.5 | 3 | 11 | 38 |
279,000
|
PCE
|
|
|
130201.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYA - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
234,000
|
PCE
|
|
|
130201.0400 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYA - 4 x 12.7 mm |
4 | 3 | 12.7 | 38 |
625,000
|
PCE
|
|
|
130201.0500 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYA - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
404,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mũi mài hợp kim mini FUTURO, ZYA -130203
Cut 4 INOX. Cylindrical shape without end cut
Made in Germany
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130203.0100 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, ZYA - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
410,000
|
PCE
|
|
|
130203.0200 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, ZYA - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
576,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130211.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYAS - 1.5 x 6 mm |
1.5 | 3 | 6 | 38 |
312,000
|
PCE
|
|
|
130211.0150 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYAS - 2 x 11 mm |
2 | 3 | 11 | 38 |
308,000
|
PCE
|
|
|
130211.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYAS - 2.5 x 11 mm |
2.5 | 3 | 11 | 38 |
306,000
|
PCE
|
|
|
130211.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, ZYAS - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
252,000
|
PCE
|
|
|
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
405,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130221.0050 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WRC - 2 x 11 mm |
2 | 3 | 11 | 38 |
296,000
|
PCE
|
|
|
130221.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WRC - 2.5 x 11 mm |
2.5 | 3 | 11 | 38 |
292,000
|
PCE
|
|
|
130221.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WRC - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
246,000
|
PCE
|
|
|
130221.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WRC - 4 x 12.5 mm |
4 | 3 | 12.5 | 38 |
626,000
|
PCE
|
|
|
130221.0400 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WRC - 5 x 12.7 mm |
5 | 3 | 12.7 | 38 |
630,000
|
PCE
|
|
|
130221.0500 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WRC - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
414,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130223.0100 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, WRC - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
410,000
|
PCE
|
|
|
130223.0200 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, WRC - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 44 |
576,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130231.0050 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KUD - 2 x 1.75 mm |
2 | 3 | 1.75 | 38 |
278,000
|
PCE
|
|
|
130231.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KUD - 2.5 x 2.3 mm |
2.5 | 3 | 2.3 | 38 |
284,000
|
PCE
|
|
|
130231.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KUD - 3 x 2.5 mm |
3 | 3 | 2.5 | 38 |
248,000
|
PCE
|
|
|
130231.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KUD - 4 x 3.4 mm |
4 | 3 | 3.4 | 38 |
481,000
|
PCE
|
|
|
130231.0400 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KUD - 5 x 4.7 mm |
5 | 3 | 4.7 | 38 |
625,000
|
PCE
|
|
|
130231.0500 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KUD - 6.3 x 5 mm |
6.3 | 3 | 5 | 45 |
427,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130233.0100 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD - 3 x 2.5 mm |
3 | 3 | 2.5 | 38 |
410,000
|
PCE
|
|
|
130233.0200 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD - 6.3 x 5 mm |
6.3 | 3 | 5 | 38 |
576,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130241.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, TRE - 3 x 6 mm |
3 | 3 | 6 | 38 |
254,000
|
PCE
|
|
|
130241.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, TRE - 5 x 7.1 mm |
5 | 3 | 7.1 | 38 |
632,000
|
PCE
|
|
|
130241.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, TRE - 6.3 x 9.5 mm |
6.3 | 3 | 9.5 | 42 |
455,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130251.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, RBF - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
258,000
|
PCE
|
|
|
130251.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, RBF - 5 x 12.7 mm |
5 | 3 | 12.7 | 38 |
625,000
|
PCE
|
|
|
130251.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, RBF - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
402,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130253.0100 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, RBF - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
410,000
|
PCE
|
|
|
130253.0200 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, RBF - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
576,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130261.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SPG - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
243,000
|
PCE
|
|
|
130261.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SPG - 5 x 12.7 mm |
5 | 3 | 12.7 | 38 |
616,000
|
PCE
|
|
|
130261.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SPG - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 45 |
402,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130271.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, H - 3 x 6 mm |
3 | 3 | 6 | 38 |
252,000
|
PCE
|
|
|
130271.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, H - 5 x 9.5 mm |
5 | 3 | 9.5 | 38 |
625,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130281.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KSJ - 3 x 2.5 mm |
3 | 3 | 2.5 | 38 |
301,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130291.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KSK - 3 x 1.5 mm |
3 | 3 | 1.5 | 38 |
301,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130301.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KEL - 3 x 10 mm |
3 | 3 | 10 | 38 |
284,000
|
PCE
|
|
|
130301.0150 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KEL - 3 x 14 mm |
3 | 3 | 14 | 38 |
242,000
|
PCE
|
|
|
130301.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, KEL - 5 x 12.7 mm |
5 | 3 | 12.7 | 38 |
620,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130311.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SKM - 3 x 8 mm |
3 | 3 | 8 | 38 |
296,000
|
PCE
|
|
|
130311.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SKM - 3 x 11 mm |
3 | 3 | 11 | 38 |
243,000
|
PCE
|
|
|
130311.0300 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SKM - 3 x 15 mm |
3 | 3 | 15 | 38 |
301,000
|
PCE
|
|
|
130311.0400 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SKM - 5 x 14.5 mm |
5 | 3 | 14.5 | 38 |
625,000
|
PCE
|
|
|
130311.0500 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, SKM - 6.3 x 12.7 mm |
6.3 | 3 | 12.7 | 38 |
402,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130321.0100 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WKN - 3 x 4 mm |
3 | 3 | 4 | 38 |
288,000
|
PCE
|
|
|
130321.0200 Mũi mài hợp kim mini NERIOX, WKN - 6.3 x 6.4 mm |
6.3 | 3 | 6.4 | 38 |
473,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>