Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128820.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 3 x 2 mm |
3 | 3 | 2 | 33 |
PCE
|
|
||
128820.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 6 x 5 mm |
6 | 6 | 5 | 35 |
PCE
|
|
||
128820.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, KUD - 10 x 9 mm |
10 | 6 | 9 | 49 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130035.0100 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD - 1 x 0.9 mm |
1 | 3 | 0.9 | 38 |
475,000
|
PCE
|
|
|
130035.0200 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD - 1.5 x 1.35 mm |
1.5 | 3 | 1.35 | 38 |
471,000
|
PCE
|
|
|
130035.0300 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, KUD - 2 x 1.8 mm |
2 | 3 | 1.8 | 38 |
463,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130065.0100 Mũi mài hợp kim mini FUTURO, SPG - 1.5 x 4 mm |
1.5 | 3 | 4 | 38 |
471,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>