Mũi doa Solid Carbide

Thương hiệu

Mũi doa Solid Carbide BECK

            

solid carbide, left-twist grooved, right-cutting, cutting tolerance H7, morse taper shank (MC), number of teeth 6-8, DIN 8094
Application
For steel, cast iron, non-ferrous metals and plastics.

Designs:
8 mm...16 mm: with solid carbide head K10
17 mm...30 mm: with cutting inserts in carbide K10
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu doa d1 (mm)Đầu kẹp d2 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8MT133156
Liên hệ
PCE
10MT138168
Liên hệ
PCE
12MT144182
Liên hệ
PCE
13MT144182
Liên hệ
PCE
14MT147189
Liên hệ
PCE
15MT250204
Liên hệ
PCE
16MT252210
Liên hệ
PCE
17MT254214
Liên hệ
PCE
18MT256219
Liên hệ
PCE
20MT260228
Liên hệ
PCE
22MT264237
Liên hệ
PCE
24MT368268
Liên hệ
PCE
25MT368268
Liên hệ
PCE
26MT370273
Liên hệ
PCE
28MT371277
Liên hệ
PCE
30MT373281
Liên hệ
PCE

Xem thêm >>


Mũi doa Solid Carbide DIXI, In solid carbide

             

NC-suitable design, solid carbide, left-twist grooved, right-cutting, cutting tolerance 0/+0.003, cylinder(without flat, HA), number of teeth 3-6, axial internal cooling

Designs:
0.48 mm...2.52 mm: without internal cooling
2.98 mm...12.02 mm: with internal cooling

 


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Đầu doa d1 (mm)Đầu kẹp d2 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.483338
PCE
0.493338
PCE
0.53338
PCE
0.513438
PCE
0.523438
PCE
0.983538
PCE
0.993538
PCE
13538
PCE
1.013538
PCE
1.023538
PCE
1.483738
PCE
1.493738
PCE
1.53738
PCE
1.513750
PCE
1.523750
PCE
1.983850
PCE
1.993850
PCE
23850
PCE
2.013850
PCE
2.023850
PCE
2.4831050
PCE
2.4931050
PCE
2.531050
PCE
2.5131061
PCE
2.5231061
PCE
2.9831070
PCE
2.9931070
PCE
331070
PCE
3.0131070
PCE
3.0231070
PCE
3.4831070
PCE
3.4931070
PCE
3.531070
PCE
3.5131070
PCE
3.5231070
PCE
3.9831070
PCE
3.9931070
PCE
431070
PCE
4.0131070
PCE
4.0231070
PCE
4.4841280
PCE
4.4941280
PCE
4.541280
PCE
4.5141280
PCE
4.5241280
PCE
4.9841280
PCE
4.9941280
PCE
541280
PCE
5.0141280
PCE
5.0241280
PCE
5.4841280
PCE
5.4941280
PCE
5.541280
PCE
5.5141280
PCE
5.5251293
Liên hệ
PCE
5.5241280
PCE
5.9841280
PCE
5.9941280
PCE
641280
PCE
6.0141280
PCE
6.0241280
PCE
6.5614101
PCE
6.51614101
Liên hệ
PCE
6.52614101
PCE
6.98716109
PCE
6.99716109
PCE
7716109
PCE
7.01716109
PCE
7.02716109
PCE
7.49816109
PCE
7.5816109
PCE
7.51816117
PCE
7.52816117
PCE
7.98816117
PCE
7.99816117
Liên hệ
PCE
8.01816117
Liên hệ
PCE
8.49816117
PCE
8.5816117
PCE
8.51919125
PCE
8.52919125
PCE
8.98919125
PCE
9919125
PCE
9.01919125
PCE
9.02919125
PCE
9.5919125
PCE
9.51919133
PCE
9.981019133
PCE
9.991019133
PCE
101019133
PCE
10.011019133
PCE
10.021019133
PCE
10.481019133
PCE
10.491019133
PCE
10.51019133
PCE
10.511019133
PCE
10.521019133
PCE
10.981219142
PCE
10.991219142
PCE
111219142
PCE
11.011219142
PCE
11.021219142
PCE
11.481219142
PCE
11.491219142
PCE
11.51219142
PCE
11.511219142
PCE
11.521219142
PCE
11.981219151
PCE
11.991219151
PCE
121219151
PCE
12.011219151
PCE
12.021219151
PCE

Xem thêm >>


Mũi doa Solid Carbide MAGAFOR, micro

             

No. 8610, solid carbide, left-twist grooved, right-cutting, cutting tolerance +/-0.001, cylinder(without flat, HA), number of teeth 4, works standard


Tolerances: d2 h6


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Đầu doa d1 (mm)Đầu kẹp d2 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.230.939
Liên hệ
PCE
0.20530.939
Liên hệ
PCE
0.2130.939
Liên hệ
PCE
0.21530.939
Liên hệ
PCE
0.2230.939
Liên hệ
PCE
0.22530.939
Liên hệ
PCE
0.2330.939
Liên hệ
PCE
0.23530.939
Liên hệ
PCE
0.2430.939
Liên hệ
PCE
0.24530.939
Liên hệ
PCE
0.2531.139
Liên hệ
PCE
0.25531.139
Liên hệ
PCE
0.2631.139
Liên hệ
PCE
0.26531.139
Liên hệ
PCE
0.2731.139
Liên hệ
PCE
0.27531.139
Liên hệ
PCE
0.2831.139
Liên hệ
PCE
0.28531.139
Liên hệ
PCE
0.2931.139
Liên hệ
PCE
0.29531.139
Liên hệ
PCE
0.331.439
Liên hệ
PCE
0.30531.439
Liên hệ
PCE
0.3131.439
Liên hệ
PCE
0.31531.439
Liên hệ
PCE
0.3231.439
Liên hệ
PCE
0.32531.439
Liên hệ
PCE
0.3331.439
Liên hệ
PCE
0.33531.439
Liên hệ
PCE
0.3431.439
Liên hệ
PCE
0.34531.439
Liên hệ
PCE
0.3531.739
Liên hệ
PCE
0.35531.739
Liên hệ
PCE
0.3631.739
Liên hệ
PCE
0.36531.739
Liên hệ
PCE
0.3731.739
Liên hệ
PCE
0.37531.739
Liên hệ
PCE
0.3831.739
Liên hệ
PCE
0.38531.739
Liên hệ
PCE
0.3931.739
Liên hệ
PCE
0.39531.739
Liên hệ
PCE
0.43239
Liên hệ
PCE
0.4053239
Liên hệ
PCE
0.413239
Liên hệ
PCE
0.4153239
Liên hệ
PCE
0.423239
Liên hệ
PCE
0.4253239
Liên hệ
PCE
0.433239
Liên hệ
PCE
0.4353239
Liên hệ
PCE
0.443239
Liên hệ
PCE
0.4453239
Liên hệ
PCE
0.453239
Liên hệ
PCE
0.4553239
Liên hệ
PCE
0.463239
Liên hệ
PCE
0.4653239
Liên hệ
PCE
0.473239
Liên hệ
PCE
0.4753239
Liên hệ
PCE
0.483239
Liên hệ
PCE
0.4853239
Liên hệ
PCE
0.493239
Liên hệ
PCE
0.4953239
Liên hệ
PCE
0.532.339
Liên hệ
PCE
0.50532.339
Liên hệ
PCE
0.5132.339
Liên hệ
PCE
0.51532.339
Liên hệ
PCE
0.5232.339
Liên hệ
PCE
0.52532.339
Liên hệ
PCE
0.5332.339
Liên hệ
PCE
0.53532.339
Liên hệ
PCE
0.5432.339
Liên hệ
PCE
0.54532.339
Liên hệ
PCE
0.5532.339
Liên hệ
PCE
0.55532.339
Liên hệ
PCE
0.5632.339
Liên hệ
PCE
0.56532.339
Liên hệ
PCE
0.5732.339
Liên hệ
PCE
0.57532.339
Liên hệ
PCE
0.5832.339
Liên hệ
PCE
0.58532.339
Liên hệ
PCE
0.5932.339
Liên hệ
PCE
0.59532.339
Liên hệ
PCE
0.230.939
PCE
0.2130.939
PCE
0.2130.939
PCE
0.2230.939
PCE
0.2230.939
PCE
0.2330.939
PCE
0.2330.939
PCE
0.2430.939
PCE
0.2430.939
PCE
0.2530.939
PCE
0.2531.139
PCE
0.2631.139
PCE
0.2631.139
PCE
0.2731.139
PCE
0.2731.139
PCE
0.2831.139
PCE
0.2831.139
PCE
0.2931.139
PCE
0.2931.139
PCE
0.331.139
PCE
0.331.439
PCE
0.3131.439
PCE
0.3131.439
PCE
0.3231.439
PCE
0.3231.439
PCE
0.3331.439
PCE
0.3331.439
PCE
0.3431.439
PCE
0.3431.439
PCE
0.3531.439
PCE
0.3531.739
PCE
0.3631.739
PCE
0.3631.739
PCE
0.3731.739
PCE
0.3731.739
PCE
0.3831.739
PCE
0.3831.739
PCE
0.3931.739
PCE
0.3931.739
PCE
0.431.739
PCE
0.43239
PCE
0.413239
PCE
0.413239
PCE
0.423239
PCE
0.423239
PCE
0.433239
PCE
0.433239
PCE
0.443239
PCE
0.443239
PCE
0.453239
PCE
0.453239
PCE
0.463239
PCE
0.463239
PCE
0.473239
PCE
0.473239
PCE
0.483239
PCE
0.483239
PCE
0.493239
PCE
0.493239
PCE
0.53239
PCE
0.532.339
PCE
0.5132.339
PCE
0.5132.339
PCE
0.5232.339
PCE
0.5232.339
PCE
0.5332.339
PCE
0.5332.339
PCE
0.5432.339
PCE
0.5432.339
PCE
0.5532.339
PCE
0.5532.339
PCE
0.5632.339
PCE
0.5632.339
PCE
0.5732.339
PCE
0.5732.339
PCE
0.5832.339
PCE
0.5832.339
PCE
0.5932.339
PCE
0.5932.339
PCE
0.632.339
PCE

Xem thêm >>


Mũi doa Solid Carbide MAGAFOR

             

No. 8615, Type N, Micrograin carbide K15, with front cut, long cutting edges, solid carbide, left-twist grooved, right-cutting, cutting tolerance H7, cylinder(without flat, HA), number of teeth 6, works standard

Designs:
4.0 mm...6.0 mm: Solid carbide
8.0 mm...12.0 mm: Hard metal head, HSS shaft


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Đầu doa d1 (mm)Đầu kẹp d2 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
441975
PCE
552386
PCE
6628101
PCE
8833117
PCE
101038133
PCE
121244151
PCE

Xem thêm >>


Mũi doa Solid Carbide BECK

            

solid carbide, left-twist grooved, right-cutting, cutting tolerance H7, morse taper shank (MC), number of teeth 6-8, DIN 8094
Application
For steel, cast iron, non-ferrous metals and plastics.

Designs:
8 mm...16 mm: with solid carbide head K10
17 mm...30 mm: with cutting inserts in carbide K10
 


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu doa d1 (mm)Đầu kẹp d2 (mm)Phần doa dài l2 (mm)Chiều dài l1 (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8MT133156
Liên hệ
PCE
10MT138168
Liên hệ
PCE
12MT144182
Liên hệ
PCE
13MT144182
Liên hệ
PCE
14MT147189
Liên hệ
PCE
15MT250204
Liên hệ
PCE
16MT252210
Liên hệ
PCE
17MT254214
Liên hệ
PCE
18MT256219
Liên hệ
PCE
20MT260228
Liên hệ
PCE
22MT264237
Liên hệ
PCE
24MT368268
Liên hệ
PCE
25MT368268
Liên hệ
PCE
26MT370273
Liên hệ
PCE
28MT371277
Liên hệ
PCE
30MT373281
Liên hệ
PCE

Xem thêm >>