Thương hiệu

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383100
Shank Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness grade M = red/white aluminium oxide mix, for general purpose use, highly abrasive Hardness grade O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package 10 pcs

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383100.0650 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 10 x 20 mm |
Trụ | 10 x 20 | 46 | O |
111,000
|
PCE
|
|
|
383100.1000 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 16 x 4 mm |
Trụ | 16 x 4 | 80 | O |
103,000
|
PCE
|
|
|
383100.1300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 20 x 10 mm |
Trụ | 20 x 10 | 30 | O |
127,000
|
PCE
|
|
|
383100.1400 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 20 x 20 mm |
Trụ | 20 x 20 | 30 | O |
138,000
|
PCE
|
|
|
383100.1700 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 25 x 6 mm |
Trụ | 25 x 6 | 46 | O |
124,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical with radius end WR -383110
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness O = pink corundum, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trụ đầu tròn | 8 x 16 | 80 | O |
115,000
|
PCE
|
|
||
Trụ đầu tròn | 13 x 20 | 46 | O |
135,000
|
PCE
|
|
||
Trụ đầu tròn | 20 x 25 | 30 | O |
161,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Ball KU -383120
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383120.0100 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 8 mm |
Hình cầu | 8 | 80 | O |
122,000
|
PCE
|
|
|
383120.0500 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 25 mm |
Hình cầu | 25 | 30 | O |
216,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tree SP -383130
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383130.0100 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 5 x 10 mm |
Hình cây | 5 x 10 | 60 | O |
115,000
|
PCE
|
|
|
383130.0200 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 8 x 16 mm |
Hình cây | 8 x 16 | 46 | O |
119,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tapered KE -383150
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383150.0100 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 10 x 25 mm |
Hình côn tròn | 10 x 25 | 46 | O |
147,000
|
PCE
|
|
|
383150.0200 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 16 x 45 mm |
Hình côn tròn | 16 x 45 | 46 | O |
232,000
|
PCE
|
|
|
383150.0400 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 25 x 25 mm |
Hình côn tròn | 25 x 25 | 30 | O |
197,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ mũi đá mài PFERD -383160
With 10 mounted points of aluminium oxide hardness O, shaft Ø 6 mm, on base.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383160.0100 Bộ mũi đá mài PFERD -383159 |
Bộ đa năng | each 1 piece ZY 1013, ZY 1320, ZY 2006, ZY 2013, ZY 2025, KU 16, WR 2025, WK 2025, SP 1320, KE 2020 | - | O |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383190
Shank Ø 6 mm x 40 mm. Synthetic resin bonding (BA-Bakelite), regular aluminium oxide AN, for stainless and acid-resistant steels, INOX, recommended cutting speed 35-50 m/s. L = Application for area N = Application for edges Stock package 10 pcs

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383190.0300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 10 x 32 mm |
Trụ | 10 x 32 | 46 | L |
150,000
|
PCE
|
|
|
383190.0450 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 16 x 32 mm |
Trụ | 16 x 32 | 30 | L |
157,000
|
PCE
|
|
|
383190.0600 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 20 x 40 mm |
Trụ | 20 x 40 | 30 | L |
201,000
|
PCE
|
|
|
383190.0800 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 25 x 32 mm |
Trụ | 25 x 32 | 30 | L |
194,000
|
PCE
|
|
|
383190.1300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 40 x 20 mm |
Trụ | 40 x 20 | 24 | L |
219,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383195
Shank Ø 6 mm x 40 mm. High-quality synthetic resin bonding, aluminium oxide of hardness N, especially suitable for edge applications on stainless steel (INOX). Cool grinding on heat-sensitive materials; low vibration. Good edgeholding properties mean that they can also be used effectively on low RPM power sources. Recommended cutting speed 35 - 50 m/s. Stock package 10 pcs

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383195.0100 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 8 x 16 mm |
Trụ | 8 x 16 | 46 | N |
107,000
|
PCE
|
|
|
383195.0200 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 10 x 20 mm |
Trụ | 10 x 20 | 46 | N |
124,000
|
PCE
|
|
|
383195.0300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 10 x 32 mm |
Trụ | 10 x 32 | 46 | N |
150,000
|
PCE
|
|
|
383195.0400 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 13 x 25 mm |
Trụ | 13 x 25 | 46 | N |
136,000
|
PCE
|
|
|
383195.0500 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 16 x 32 mm |
Trụ | 16 x 32 | 30 | N |
157,000
|
PCE
|
|
|
383195.0600 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 16 x 50 mm |
Trụ | 16 x 50 | 30 | N |
216,000
|
PCE
|
|
|
383195.0700 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 20 x 25 mm |
Trụ | 20 x 25 | 30 | N |
150,000
|
PCE
|
|
|
383195.0800 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 25 x 6 mm |
Trụ | 25 x 6 | 46 | N |
138,000
|
PCE
|
|
|
383195.0900 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 25 x 32 mm |
Trụ | 25 x 32 | 30 | N |
194,000
|
PCE
|
|
|
383195.1000 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 32 x 32 mm |
Trụ | 32 x 32 | 24 | N |
234,000
|
PCE
|
|
|
383195.1100 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 40 x 20 mm |
Trụ | 40 x 20 | 24 | N |
215,000
|
PCE
|
|
|
383195.1200 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 40 x 40 mm |
Trụ | 40 x 40 | 24 | N |
315,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Ball KU -383200
Shank Ø 6 mm x 40 mm. High-quality synthetic resin bonding, aluminium oxide of hardness N, especially suitable for edge applications on stainless steel (INOX). Cool grinding on heat-sensitive materials; low vibration. Good edgeholding properties mean that they can also be used effectively on low RPM power sources. Recommended cutting speed 35 - 50 m/s. Stock package 10 pcs

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383200.0100 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 16 mm |
Hình cầu | 16 | 30 | N |
162,000
|
PCE
|
|
|
383200.0200 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 20 mm |
Hình cầu | 20 | 30 | N |
189,000
|
PCE
|
|
|
383200.0300 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 25 mm |
Hình cầu | 25 | 30 | N |
223,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tapered KE -383205
Shank Ø 6 mm x 40 mm. High-quality synthetic resin bonding, aluminium oxide of hardness N, especially suitable for edge applications on stainless steel (INOX). Cool grinding on heat-sensitive materials; low vibration. Good edgeholding properties mean that they can also be used effectively on low RPM power sources. Recommended cutting speed 35 - 50 m/s. Stock package 10 pcs

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383205.0100 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 10 x 25 mm |
Hình côn tròn | 10 x 25 | 46 | N |
157,000
|
PCE
|
|
|
383205.0200 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 16 x 45 mm |
Hình côn tròn | 16 x 45 | 46 | N |
238,000
|
PCE
|
|
|
383205.0300 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 25 x 45 mm |
Hình côn tròn | 25 x 45 | 30 | N |
248,000
|
PCE
|
|
|
383205.0400 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 32 x 32 mm |
Hình côn tròn | 32 x 32 | 24 | N |
255,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>