1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383100
Shank Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness grade M = red/white aluminium oxide mix, for general purpose use, highly abrasive Hardness grade O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package 10 pcs
Made in Germany
383100.0100
383100.0200
383100.0300
383100.0400
383100.0500
383100.0600
383100.0700
383100.0800
383100.0900
383100.1100
383100.1200
383100.1500
383100.1600
383100.1900
383100.2000
383100.2200
383100.2300
383100.2400
383100.2500
Xem thêm >>
Mũi đá mài PFERD, Ball KU -383120
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10
383120.0200
383120.0300
383120.0400
Mũi đá mài PFERD, Tree SP -383130
383130.0300
Mũi đá mài PFERD, Tapered KE -383150
383150.0300
383150.0500
Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383195
Shank Ø 6 mm x 40 mm. High-quality synthetic resin bonding, aluminium oxide of hardness N, especially suitable for edge applications on stainless steel (INOX). Cool grinding on heat-sensitive materials; low vibration. Good edgeholding properties mean that they can also be used effectively on low RPM power sources. Recommended cutting speed 35 - 50 m/s. Stock package 10 pcs
383195.0100
383195.0200
383195.0300
383195.0400
383195.0500
383195.0600
383195.0700
383195.0800
383195.0900
383195.1000
383195.1100
383195.1200
Mũi đá mài PFERD, Ball KU -383200
383200.0100
383200.0200
383200.0300
Mũi đá mài PFERD, Tapered KE -383205
383205.0100
383205.0200
383205.0300
383205.0400