Thương hiệu

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383000
Shaft Ø 3 mm x 30 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding, Area use Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383000.0100 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 2 x 5 mm |
Trụ | 2 x 5 | 100 | O |
104,000
|
PCE
|
|
|
383000.0200 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 3 x 6 mm |
Trụ | 3 x 6 | 100 | O |
93,000
|
PCE
|
|
|
383000.0300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 4 x 8 mm |
Trụ | 4 x 8 | 60 | M |
93,000
|
PCE
|
|
|
383000.0400 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 5 x 10 mm |
Trụ | 5 x 10 | 60 | M |
93,000
|
PCE
|
|
|
383000.0500 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 6 x 13 mm |
Trụ | 6 x 13 | 100 | O |
99,000
|
PCE
|
|
|
383000.0600 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 8 x 10 mm |
Trụ | 8 x 10 | 80 | M |
93,000
|
PCE
|
|
|
383000.0700 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 8 x 16 mm |
Trụ | 8 x 16 | 80 | O |
99,000
|
PCE
|
|
|
383000.0800 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 10 x 13 mm |
Trụ | 10 x 13 | 80 | O |
99,000
|
PCE
|
|
|
383000.0900 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 13 x 3 mm |
Trụ | 13 x 3 | 60 | O |
99,000
|
PCE
|
|
|
383000.1000 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 13 x 13 mm |
Trụ | 13 x 13 | 46 | O |
101,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical with radius end WR -383010
Shaft Ø 3 mm x 30 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness O = pink corundum, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trụ đầu tròn | 3 x 6 | 100 | O |
109,000
|
PCE
|
|
||
Trụ đầu tròn | 5 x 10 | 100 | O |
109,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Ball KU -383020
shaft Ø 3 mm x 30 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness O = pink corundum, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383020.0100 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 3 mm |
Hình cầu | 3 | 100 | O |
104,000
|
PCE
|
|
|
383020.0200 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 5 mm |
Hình cầu | 5 | 100 | O |
104,000
|
PCE
|
|
|
383020.0300 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 8 mm |
Hình cầu | 8 | 80 | O |
113,000
|
PCE
|
|
|
383020.0350 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 10 mm |
Hình cầu | 10 | 80 | O |
115,000
|
PCE
|
|
|
383020.0400 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 13 mm |
Hình cầu | 13 | 80 | O |
122,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tree SP -383030
Shaft Ø 3 mm x 30 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness O = pink corundum, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383030.0200 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 5 x 10 mm |
Hình cây | 5 x 10 | 100 | O |
112,000
|
PCE
|
|
|
383030.0300 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 8 x 16 mm |
Hình cây | 8 x 16 | 80 | O |
116,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tapered KE -383040
Shaft Ø 3 mm x 30 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness O = pink corundum, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383040.0100 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 10 x 10 mm |
Hình côn tròn | 10 x 10 | 46 | O |
111,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ mũi đá mài PFERD
With 15 mounted points of aluminium oxide hardness O, shaft Ø 3 mm, on base.
Appropriate spare parts:
383100 Mounted point PFERD Cylindrical ZY
383110 Mounted point PFERD Cylindrical with radius end WR
383120 Mounted point PFERD Ball KU

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383050.0100 Bộ mũi đá mài PFERD |
Bộ đa năng | each 2 pieces ZY 0510, ZY 0810, ZY 1604 each 1 piece ZY 0408, ZY 00613, ZY 0802, ZY 1013, ZY 1303, WR 0510, KU 05, SP 0306, SP 0816 | - | O |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383100
Shank Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness grade M = red/white aluminium oxide mix, for general purpose use, highly abrasive Hardness grade O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package 10 pcs

Made in Germany
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical with radius end WR -383110
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness O = pink corundum, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trụ đầu tròn | 8 x 16 | 80 | O |
115,000
|
PCE
|
|
||
Trụ đầu tròn | 13 x 20 | 46 | O |
135,000
|
PCE
|
|
||
Trụ đầu tròn | 20 x 25 | 30 | O |
161,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Ball KU -383120
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383120.0100 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 8 mm |
Hình cầu | 8 | 80 | O |
122,000
|
PCE
|
|
|
383120.0200 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 13 mm |
Hình cầu | 13 | 46 | M |
124,000
|
PCE
|
|
|
383120.0300 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 16 mm |
Hình cầu | 16 | 30 | M |
154,000
|
PCE
|
|
|
383120.0400 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 20 mm |
Hình cầu | 20 | 30 | M |
176,000
|
PCE
|
|
|
383120.0500 Mũi đá mài PFERD, Ball KU , 25 mm |
Hình cầu | 25 | 30 | O |
216,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tree SP -383130
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383130.0100 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 5 x 10 mm |
Hình cây | 5 x 10 | 60 | O |
115,000
|
PCE
|
|
|
383130.0200 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 8 x 16 mm |
Hình cây | 8 x 16 | 46 | O |
119,000
|
PCE
|
|
|
383130.0300 Mũi đá mài PFERD, Tree SP , 13 x 20 mm |
Hình cây | 13 x 20 | 46 | M |
144,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Tapered KE -383150
Shaft Ø 6 mm x 40 mm, can be used on alloyed and unalloyed steels, tool steel, cast steel, grey cast iron, ductile cast iron. Hardness M = mixed corundum red / white, for universal use, easy grinding Hardness O = pink aluminium oxide, dimensionally stable and with firm edges Stock package of 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383150.0100 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 10 x 25 mm |
Hình côn tròn | 10 x 25 | 46 | O |
147,000
|
PCE
|
|
|
383150.0200 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 16 x 45 mm |
Hình côn tròn | 16 x 45 | 46 | O |
232,000
|
PCE
|
|
|
383150.0300 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 20 x 32 mm |
Hình côn tròn | 20 x 32 | 30 | M |
186,000
|
PCE
|
|
|
383150.0400 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 25 x 25 mm |
Hình côn tròn | 25 x 25 | 30 | O |
197,000
|
PCE
|
|
|
383150.0500 Mũi đá mài PFERD, Tapered KE , 32 x 32 mm |
Hình côn tròn | 32 x 32 | 46 | M |
236,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ mũi đá mài PFERD -383160
With 10 mounted points of aluminium oxide hardness O, shaft Ø 6 mm, on base.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383160.0100 Bộ mũi đá mài PFERD -383159 |
Bộ đa năng | each 1 piece ZY 1013, ZY 1320, ZY 2006, ZY 2013, ZY 2025, KU 16, WR 2025, WK 2025, SP 1320, KE 2020 | - | O |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY -383190
Shank Ø 6 mm x 40 mm. Synthetic resin bonding (BA-Bakelite), regular aluminium oxide AN, for stainless and acid-resistant steels, INOX, recommended cutting speed 35-50 m/s. L = Application for area N = Application for edges Stock package 10 pcs

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu đầu mài | Size đầu mài (mm) | Độ mịn (Grain) | Độ cứng | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
383190.0300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 10 x 32 mm |
Trụ | 10 x 32 | 46 | L |
150,000
|
PCE
|
|
|
383190.0450 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 16 x 32 mm |
Trụ | 16 x 32 | 30 | L |
157,000
|
PCE
|
|
|
383190.0600 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 20 x 40 mm |
Trụ | 20 x 40 | 30 | L |
201,000
|
PCE
|
|
|
383190.0800 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 25 x 32 mm |
Trụ | 25 x 32 | 30 | L |
194,000
|
PCE
|
|
|
383190.1300 Mũi đá mài PFERD, Cylindrical ZY , 40 x 20 mm |
Trụ | 40 x 20 | 24 | L |
219,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>