Miếng chêm căn lá

Miếng chêm căn lá H+S, Spring steel strip 1.1274 / length 1 m x width 12.7 mm

Version with progressively labelled thickness (no mix-up as a result). Perfect for alignments and adjustments during production and assembly of machine components.
Note:
Factory certificate available upon request.
Package contents:
Thickness = 1 mm delivered in plastic box
Thickness > 1 mm delivered without protective packaging


*only available in stainless spring steel strip


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Độ dày (mm)Sai số (mm)Độ bền kéo (N/mm2) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.005*±0.0011500...1700
845,000
PCE
0.01*±0.0021500...1700
587,000
PCE
0.02±0.0022000...2200
429,000
PCE
0.03±0.0022000...2200
247,000
PCE
0.04±0.0032000...2200
246,000
PCE
0.05±0.0032000...2200
234,000
PCE
0.06±0.0032000...2200
239,000
PCE
0.07±0.0042000...2200
240,000
PCE
0.08±0.0042000...2200
247,000
PCE
0.09±0.0042000...2200
242,000
PCE
0.10±0.0042000...2200
223,000
PCE
0.12±0.0042000...2200
234,000
PCE
0.15±0.0052000...2200
228,000
PCE
0.18±0.0051500…1700
239,000
PCE
0.20±0.0061500…1700
228,000
PCE
0.25±0.0071500…1700
317,000
PCE
0.30±0.0071500…1700
327,000
PCE
0.35±0.0081500…1700
350,000
PCE
0.40±0.0091500…1700
340,000
PCE
0.45±0.0091500…1700
348,000
PCE
0.50±0.0101500…1700
358,000
PCE
0.55±0.0101500…1700
473,000
PCE
0.60±0.0101500…1700
481,000
PCE
0.65±0.0121500…1700
605,000
PCE
0.70±0.0121500…1700
606,000
PCE
0.75±0.0121500…1700
608,000
PCE
0.80±0.0131500…1700
608,000
PCE
0.85±0.0131500…1700
626,000
PCE
0.90±0.0131500…1700
633,000
PCE
0.95±0.0131500…1700
639,000
PCE
1.00±0.0171500…1700
643,000
PCE

Xem thêm >>


Miếng chêm căn lá H+S, Spring steel strip 1.1274 / length 10 m x width 12.7 mm

Version with progressively labelled thickness (no mix-up as a result). Perfect for alignments and adjustments during production and assembly of machine components.
Note:
Factory certificate available upon request.
Package contents:
Delivered in plastic box.


*only available in stainless spring steel strip


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Độ dày (mm)Sai số (mm)Độ bền kéo (N/mm2) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
0.005*±0.0011500...1700
PCE
0.01*±0.0021500...1700
PCE
0.02±0.0022000...2200
PCE
0.03±0.0022000...2200
807,000
PCE
0.04±0.0032000...2200
775,000
PCE
0.05±0.0032000...2200
745,000
PCE
0.06±0.0032000...2200
690,000
PCE
0.07±0.0042000...2200
594,000
PCE
0.08±0.0042000...2200
630,000
PCE
0.09±0.0042000...2200
663,000
PCE
0.10±0.0042000...2200
554,000
PCE
0.12±0.0042000...2200
581,000
PCE
0.15±0.0052000...2200
616,000
PCE
0.18±0.0051500…1700
675,000
PCE
0.20±0.0061500…1700
657,000
PCE
0.25±0.0071500…1700
714,000
PCE
0.30±0.0071500…1700
744,000
PCE
0.35±0.0081500…1700
944,000
PCE
0.40±0.0091500…1700
838,000
PCE
0.45±0.0091500…1700
PCE
0.50±0.0101500…1700
PCE
0.55±0.0101500…1700
PCE
0.60±0.0101500…1700
PCE
0.65±0.0121500…1700
PCE
0.70±0.0121500…1700
PCE
0.75±0.0121500…1700
PCE
0.80±0.0131500…1700
PCE
0.85±0.0131500…1700
PCE
0.90±0.0131500…1700
PCE
0.95±0.0131500…1700
PCE
1.00±0.0171500…1700
PCE

Xem thêm >>


Miếng chêm căn lá Inox 304 TRUSCO

It can be used for filling gaps between machines and for adjustment.
Since it is in the form of a tape, it can be cut to any length
Stainless steel (SUS304)
 


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Độ dày (mm)Sai số (mm)Độ bền kéo (N/mm2) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

0.005

±0.001-
Liên hệ
PCE

0.01

±0.001-
Liên hệ
PCE

0.02

±0.002-
Liên hệ
PCE

0.03

±0.003-
Liên hệ
PCE

0.04

±0.004-
Liên hệ
PCE

0.05

±0.005-
Liên hệ
PCE

0.06

±0.006-
Liên hệ
PCE

0.08

±0.008-
Liên hệ
PCE

0.1

±0.01-
Liên hệ
PCE

Xem thêm >>