Lưỡi dao lăn nhám

Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 11 x 3 x 6 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL, 15°0.5
927,000
PCE
BL, 15°0.6
927,000
PCE
BL, 15°0.8
927,000
PCE
BL, 15°1
929,000
PCE
BL, 15°1.2
929,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 15 x 4 x 9 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375380 Universal knurl milling tool UNIVIT
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL, 15°0.5
PCE
BL, 15°0.6
PCE
BL, 15°0.8
PCE
BL, 15°1
PCE
BL, 15°1.2
PCE
BL, 15°1.5
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 20 x 5 x 11 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL, 15°0.6
PCE
BL, 15°0.8
PCE
BL, 15°1
PCE
BL, 15°1.2
PCE
BL, 15°1.5
PCE
BL, 15°1.75
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 25 x 5 x 11 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL, 15°0.8
PCE
BL, 15°1.0
PCE
BL, 15°1.2
PCE
BL, 15°1.5
PCE
BL, 15°1.75
PCE
BL, 15°2.0
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

Knurling by deformation, HSS.10x4x4 mm (outside Ø x width x bore).

  • AA straight: for longitudinal knurling

  • BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)

  • BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)

  • GE 45°: For cross knurling with 1 roller



Appropriate tool holders:
376040 Knurler IFANGER
376050 Knurler IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL0.4
PCE
BL0.5
PCE
BL0.6
PCE
BL0.8
PCE
BL1.0
PCE
GE0.4
PCE
GE0.5
PCE
GE0.6
PCE
GE0.8
PCE
GE1.0
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

Knurling by deformation, HSS. 15x4x4 mm (external Ø x width x bore).

  • AA straight: for longitudinal knurling

  • BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)

  • BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)

  • GE 45°: For cross knurling with 1 roller



Appropriate tool holders:
376040 Knurler IFANGER
376050 Knurler IFANGER
376080 Knurler IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL0.4
PCE
BL0.5
PCE
BL0.6
PCE
BL0.8
PCE
BL1.0
PCE
GE0.4
PCE
GE0.5
PCE
GE0.6
PCE
GE0.8
PCE
GE1.0
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

Knurling by deformation, HSS. 20x8x6 mm (outside Ø x width x bore).

  • AA straight: for longitudinal knurling

  • BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)

  • BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)

  • GE 45°: For cross knurling with 1 roller



Appropriate tool holders:
376030 Knurled screw molding tool ZEUS
376080 Knurler IFANGER
376100 Knurled screw molding tool ZEUS
376130 CNC Form knurling tool ZEUS
376150 Knurler


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
BL0.5
PCE
BL0.6
PCE
BL0.8
PCE
BL1.0
PCE
BL1.2
PCE
BL1.5
PCE
BL2.0
PCE
GE0.5
PCE
GE0.6
PCE
GE0.8
PCE
GE1.0
PCE
GE1.2
PCE
GE1.5
PCE
GE2.0
PCE

Xem thêm >>