Lưỡi dao lăn nhám

Lưỡi dao lăn nhám QUICK

For metals, copper , brass, aluminium, plastic.
Ø 8.9 mm (width 2.5 mm, drill hole 4 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.

 

Dùng cho thân dao lăn nhám: 

375050 Knurl milling tool QUICK


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.4
925,000
PCE
AA, 90°1.0
926,000
PCE

Lưỡi dao lăn nhám Inox, thép siêu cứng QUICK

For stainless, high-alloy and high-strength steel, as well as aluminium, brass, copper and plastics, when a high surface quality is to be achieved. Ø 8.9 mm QUICK-DUR (width 2.5 mm, drill hole 4 mm), PM steel, ground and QUICK-DUR coated, best quality, high concentricity.
 


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.4
PCE
AA, 90°1.0
PCE

Lưỡi dao lăn nhám QUICK

For metalscopperbrassaluminiumplastics . Ø 14.5 mm (width 3 mm, drill hole 5 mm), PM steel, ground, best quality, high concentricity.

Dùng kèm dao lăn nhám:
374980 Knurl milling tool QUICK


AUSTRIA

Made in Austria

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 90°0.4
PCE
AA, 90°1.0
PCE

Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

HSS, size Ø 25 x 5 x 11 mm (outside Ø x width x bore).

Appropriate tool holders:
375500 Knurl milling device IFANGER
375510 Knurl milling tool IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA, 0°1.0
PCE

Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

Knurling by deformation, HSS.10x4x4 mm (outside Ø x width x bore).

  • AA straight: for longitudinal knurling

  • BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)

  • BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)

  • GE 45°: For cross knurling with 1 roller



Appropriate tool holders:
376040 Knurler IFANGER
376050 Knurler IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA0.4
PCE
AA1.0
PCE

Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

Knurling by deformation, HSS. 15x4x4 mm (external Ø x width x bore).

  • AA straight: for longitudinal knurling

  • BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)

  • BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)

  • GE 45°: For cross knurling with 1 roller



Appropriate tool holders:
376040 Knurler IFANGER
376050 Knurler IFANGER
376080 Knurler IFANGER


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA0.4
PCE
AA1.0
PCE

Lưỡi dao lăn nhám IFANGER

Knurling by deformation, HSS. 20x8x6 mm (outside Ø x width x bore).

  • AA straight: for longitudinal knurling

  • BL 45° left-hand: for cross knurling (together with BR)

  • BR 45° right-hand: for cross knurling (together with BL)

  • GE 45°: For cross knurling with 1 roller



Appropriate tool holders:
376030 Knurled screw molding tool ZEUS
376080 Knurler IFANGER
376100 Knurled screw molding tool ZEUS
376130 CNC Form knurling tool ZEUS
376150 Knurler


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng TypeBước nhám (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
AA1.0
PCE