
Lưỡi cưa lọng BOSCH
With Bosch single lug shank; for jigsaws from Bosch, AEG, Black & Decker, DeWalt, Festo, Hitachi, Holz-Her, Kress, Makita, Metabo, Peugeot, Stayer and Skil.
Saw blade material:
HCS: carbon steel for use in soft materials like wood, fibreboards and plastics
HSS: Fully hardened, high-performance, high-speed steel for use in hard materials like metal, aluminium and non-ferrous metal
BiM: Bi-metal saw blades for metal, non-ferrous metal, aluminium and wood. Highly flexible connection from HS and HSC, extremely bendable, almost unbreakable, significantly longer service life
HM/CT: HCS carrier fitted with carbide strip
HM-riff: HCS carrier with hard metal coating, for abrasive materials like ceramic, glass, cast and bricks
Pack of 5
Exceptions: pack of 3 T108BHM, T113AW, T118AHM, T118EHM, T130Riff, T150Riff, T301CHM, T341HM

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469200.0100 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T101A | 100 | 2...20 |
576,000
|
SET
|
|
|
469200.0150 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T101AO | 83 | 1.5...15 |
321,000
|
SET
|
|
|
469200.0200 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T101B | 100 | 3...30 |
326,000
|
SET
|
|
|
469200.0250 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T101BR | 100 | 3...30 |
329,000
|
SET
|
|
|
469200.0300 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T101BF | 100 | 3...30 |
571,000
|
SET
|
|
|
469200.0400 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T101D | 100 | 10...45 |
326,000
|
SET
|
|
|
469200.0600 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T111C | 100 | 4...50 |
235,000
|
SET
|
|
|
469200.0700 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118A | 92 | 1...3 |
325,000
|
SET
|
|
|
469200.0800 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118AF | 92 | 1...3 |
447,000
|
SET
|
|
|
469200.0900 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118B | 92 | 2.5...6 |
326,000
|
SET
|
|
|
469200.1000 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118BF | 92 | 2.5...6 |
447,000
|
SET
|
|
|
469200.1160 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T121AF | 92 | 1...3 |
438,000
|
SET
|
|
|
469200.1170 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T121BF | 92 | 2.5...6 |
447,000
|
SET
|
|
|
469200.1180 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T321AF | 132 | 1.0...3 |
610,000
|
SET
|
|
|
469200.1190 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T321BF | 132 | 2.5...6 |
611,000
|
SET
|
|
|
469200.1200 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118G | 92 | 0.5...1.5 |
325,000
|
SET
|
|
|
469200.1220 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118GFS | 83 | 0.5...1.5 |
540,000
|
SET
|
|
|
469200.1230 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118EFS | 83 | 1.5...4 |
541,000
|
SET
|
|
|
469200.1260 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118AHM | 83 | 1.5...3 |
976,000
|
SET
|
|
|
469200.1270 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118EHM | 83 | 2...5 |
928,000
|
SET
|
|
|
469200.1280 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T118EOF | 83 | 1.5...4 |
508,000
|
SET
|
|
|
469200.1300 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T130Riff | 83 | 5...15 |
667,000
|
SET
|
|
|
469200.1400 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T150Riff | 83 | 5...10 |
667,000
|
SET
|
|
|
469200.1500 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T301CD | 117 | 10...65 |
421,000
|
SET
|
|
|
469200.1550 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T308B | 117 | 5...50 |
477,000
|
SET
|
|
|
469200.1650 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T344DP | 152 | 5...100 |
637,000
|
SET
|
|
|
469200.1700 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T313AW | 152 | < 100 |
673,000
|
SET
|
|
|
469200.1800 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T318A | 132 | 1...3 |
426,000
|
SET
|
|
|
469200.1900 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T318B | 132 | 2.5...6 |
425,000
|
SET
|
|
|
469200.2050 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T345XF | 132 | < 65 |
642,000
|
SET
|
|
|
469200.2100 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T119B | 92 | 2...15 |
231,000
|
SET
|
|
|
469200.2200 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T123X | 100 | 1.5...10 |
516,000
|
SET
|
|
|
469200.2300 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T127D | 100 | 3...15 |
425,000
|
SET
|
|
|
469200.2450 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T144D | 100 | 5...50 |
295,000
|
SET
|
|
|
469200.2500 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T144DF | 100 | 5...50 |
546,000
|
SET
|
|
|
469200.2550 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T144DP | 100 | 5...50 |
439,000
|
SET
|
|
|
469200.2580 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T218A | 92 | 3...65 |
384,000
|
SET
|
|
|
469200.2600 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T227D | 100 | 3...15 |
480,000
|
SET
|
|
|
469200.2650 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T244D | 100 | 5...50 |
356,000
|
SET
|
|
|
469200.2700 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T234X | 117 | 3...65 |
577,000
|
SET
|
|
|
469200.2800 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T341HM | 132 | 5...80 |
SET
|
|
||
469200.2900 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T102D | 100 | 5...30 |
406,000
|
SET
|
|
|
469200.3000 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T102H | 100 | 3...30 |
406,000
|
SET
|
|
|
469200.3100 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T302H | 132 | 3...65 |
502,000
|
SET
|
|
|
469200.3200 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T102BF | 92 | 2...20 |
528,000
|
SET
|
|
|
469200.3300 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T108BHM | 92 | > 20 |
SET
|
|
||
469200.3400 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T301CHM | 117 | > 65 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa lọng BAHCO
Bahco 91-M Fine Metal, universal jigsaw blades for cutting all common materials. The standardised T-shank (EURO shank) fits on many different machines, such as AEG, Atlas Copco, Bosch, DeWalt, Hitachi, Makita, Metabo, Milwaukee, etc. Pack of 5.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469205.0100 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 75, TPI14 | 11…20 |
539,000
|
SET
|
|
|
469205.0200 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 75, TPI24 | 11…20 |
539,000
|
SET
|
|
|
469205.0300 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 75, TPI24 | 11…20 |
587,000
|
SET
|
|
|
469205.0500 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 100, Progressive | 3…50 |
631,000
|
SET
|
|
|
469205.0600 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 75, TPI14 | 11…20 |
634,000
|
SET
|
|
|
469205.0700 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 75, TPI24 | 11…20 |
708,000
|
SET
|
|
|
469205.0800 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 100, TPI8 | 21…50 |
624,000
|
SET
|
|
|
469205.0900 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 132, TPI14 | 3…10 |
SET
|
|
||
469205.1000 Lưỡi cưa lọng BAHCO |
91-M | 132, TPI24 | 3…10 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa lọng BOSCH
With Bosch single lug shank; for jigsaws from Bosch, AEG, Black & Decker, DeWalt, Festo, Hitachi, Holz-Her, Kress, Makita, Metabo, Peugeot, Stayer, Skil, etc.
pack of 25 pieces

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469210.0100 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 101 B | 100 | 3…30 |
SET
|
|
||
469210.0300 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 101 D | 100 | 10…45 |
SET
|
|
||
469210.0400 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 118 A | 92 | 1…3 |
SET
|
|
||
469210.0500 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 118 AF | 92 | 1…3 |
SET
|
|
||
469210.0600 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 118 B | 92 | 2.5…6 |
SET
|
|
||
469210.0700 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 118 BF | 92 | 2.5…6 |
SET
|
|
||
469210.0800 Lưỡi cưa lọng BOSCH |
T 123 X | 100 | 1.5…10 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-M Metal, high quality, virtually unbreakable bi-metal saw blade for all types of metal. Sharp, precision-ground HSS teeth with 8% cobalt on a spring steel back for extreme durability. Ideal for fast, aggressive and straight cuts, yet flexible enough for narrow cuts. Sloping shape for all types of work. Pack of 5.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469215.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 100, TPI 14 | 14 |
451,000
|
SET
|
|
|
469215.0200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 100, TPI 18 | 18 |
446,000
|
SET
|
|
|
469215.0300 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 150, TPI 14 | 14 |
506,000
|
SET
|
|
|
469215.0400 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 150, TPI 18 | 18 |
509,000
|
SET
|
|
|
469215.0500 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 228, TPI 14 | 14 |
616,000
|
SET
|
|
|
469215.0600 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 228, TPI 18 | 18 |
619,000
|
SET
|
|
|
469215.0700 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 300, TPI 14 | 14 |
810,000
|
SET
|
|
|
469215.0800 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-M | 300, TPI 18 | 18 |
812,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-FM Fine Metal, high-quality, virtually unbreakable bi-metal saw blade specially designed for sawing fine metals. Sharp, precision-ground HSS teeth with 8% cobalt on a spring steel back for extreme durability. Ideal for fast, aggressive and straight cuts, yet flexible enough for narrow cuts. Conical taper for all types of work. Pack of 5.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469225.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-FM | 100, TPI 24 | - |
451,000
|
SET
|
|
|
469225.0200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-FM | 150, TPI 24 | - |
509,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-HM Heavy Metal, high-quality, virtually unbreakable bi-metal saw blade specially designed for demanding, thick metals. Sharp, precision-ground HSS teeth with 8% cobalt on a spring steel back for extreme durability. Pack of 5.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469230.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 150, TPI 8/12 | - |
506,000
|
SET
|
|
|
469230.0200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 150, TPI 10 | - |
611,000
|
SET
|
|
|
469230.0300 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 228, TPI 8/12 | - |
715,000
|
SET
|
|
|
469230.0400 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 228, TPI 10 | - |
617,000
|
SET
|
|
|
469230.0500 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 150, TPI 10 | - |
668,000
|
SET
|
|
|
469230.0600 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 150, TPI 18 | - |
668,000
|
SET
|
|
|
469230.0700 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 228, TPI 10 | - |
889,000
|
SET
|
|
|
469230.0800 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 228, TPI 14 | - |
889,000
|
SET
|
|
|
469230.0900 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 228, TPI 18 | - |
889,000
|
SET
|
|
|
469230.1000 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 300, TPI 10 | - |
SET
|
|
||
469230.1100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 300, TPI 14 | - |
SET
|
|
||
469230.1200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-HM | 300, TPI 18 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-PM Precision Metal, high-quality, virtually unbreakable bi-metal saw blade specially designed for contour and precision cuts in all metals. Sharp, precision-ground HSS teeth with 8% cobalt on a spring steel back for extreme durability. Slim shape for contour cuts and hard-to-reach places. Pack of 5.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469235.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-PM | 100, TPI 14 | - |
470,000
|
SET
|
|
|
469235.0200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-PM | 100, TPI 14 | - |
470,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-WM Wood & Metal, high-quality, virtually unbreakable bi-metal saw blade specially designed for wood with embedded nails and thick metallic materials. Sharp, precision-ground HSS teeth with 8% cobalt on a spring steel back for extreme durability. Sloping shape for all types of work. Pack of 5

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469245.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-WM | 150, TPI 6 | - |
578,000
|
SET
|
|
|
469245.0200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-WM | 150, TPI 4/6 | - |
704,000
|
SET
|
|
|
469245.0300 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-WM | 150, TPI 5/8 | - |
752,000
|
SET
|
|
|
469245.0400 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-WM | 228, TPI 6 | - |
SET
|
|
||
469245.0500 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-WM | 300, TPI 6 | - |
SET
|
|
||
469245.0600 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-WM | 300, TPI 8/12 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BOSCH
With 1/2"-Universal shank, suitable for reciprocating saws Bosch, Black&Decker, De Walt, Flex, Hitachi, Makita, Metabo, Milwaukee, Porter Cable, Skil, etc.
Saw blade material:
HCS: carbon steel for use in soft materials like wood, fibreboards and plastics
BiM: Bi-metal saw blades for metal, non-ferrous metal, aluminium and wood. Highly flexible combination of HS and HSC, extremely bendable, almost unbreakable, significantly longer service life
Pack of 5

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469250.0100 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S123XF | 150, TPI 44422 | 1...8 |
711,000
|
SET
|
|
|
469250.0200 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S644D | 150, TPI 6 | 6...100 |
629,000
|
SET
|
|
|
469250.0410 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S926BEF | 150, TPI 14 / 18 | 3...8 |
701,000
|
SET
|
|
|
469250.0420 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1126BEF | 225, TPI 14 / 18 | 3...8 |
844,000
|
SET
|
|
|
469250.0430 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1226BEF | 300, TPI 14 / 18 | 3...8 |
SET
|
|
||
469250.0450 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S926CHF | 150, TPI 44418 | 4...12 |
731,000
|
SET
|
|
|
469250.0460 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1126CHF | 225, TPI 44418 | 4...12 |
959,000
|
SET
|
|
|
469250.0470 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1226CHF | 300, TPI 44418 | 4...12 |
SET
|
|
||
469250.0600 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S922EF | 150, TPI 18 | 1.5...4 |
711,000
|
SET
|
|
|
469250.0700 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S922BF | 150, TPI 14 | 3...8 |
712,000
|
SET
|
|
|
469250.0800 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S922HF | 150, TPI 10 | 3...12 |
712,000
|
SET
|
|
|
469250.0900 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1122EF | 225, TPI 18 | 1.5...4 |
911,000
|
SET
|
|
|
469250.1000 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1122BF | 225, TPI 14 | 3...8 |
946,000
|
SET
|
|
|
469250.1200 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1411DF | 300, TPI 6 | 5...60 |
SET
|
|
||
469250.1300 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S1531L | 240, TPI 5 | 15...190 |
969,000
|
SET
|
|
|
469250.1400 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S3456XF | 200, TPI 44359 | 3...18 |
SET
|
|
||
469250.1600 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S522AF | 100, TPI 24 | 0.7...3 |
598,000
|
SET
|
|
|
469250.1700 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S522EF | 100, TPI 18 | 1.5…4 |
657,000
|
SET
|
|
|
469250.1800 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S511DF | 100, TPI 6 | <50 |
657,000
|
SET
|
|
|
469250.1900 Lưỡi cưa kiếm BOSCH |
S528DF | 100, TPI 6 | <50 |
853,000
|
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-D Demolition Power, high-quality, extra-robust, virtually unbreakable bimetal saw blade specially designed for demolition work and general heavy-duty applications. Sharp, precision-ground HSS teeth with 8% cobalt on a spring steel back for extreme durability. DSL shape with extra thick and wide blade body. Conical taper for all types of work. Pack of 5.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469255.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-D | 150, TPI 5/8 | - |
SET
|
|
||
469255.0200 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-D | 228, TPI 5/8 | - |
SET
|
|
||
469255.0300 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-D | 300, TPI 5/8 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm BAHCO
Bahco Sandflex® 3940-PR Pallet, this high-quality, virtually unbreakable bi-metal saw blade has been developed with pallet workshop specialists and is ideal for pallet repair and general tasks involving wood with embedded nails. Special design prevents it becoming stuck in the wood, even when sawing through nails. Increased shank radius for high durability. Pack of 10.

Made in Sweden
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
469260.0100 Lưỡi cưa kiếm BAHCO |
3940-PR | 228, TPI 10/14 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi cưa kiếm cho máy 550-1 RIDGID
Suitable for thick-walled steel pipe with 3-6mm wall thickness. Pack of 5.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Dài (mm) | Cưa dày max (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
528180.0100 Lưỡi cưa kiếm cho máy 550-1 RIDGID |
32286 | 150, TPI 8 | - |
SET
|
|
||
528180.0200 Lưỡi cưa kiếm cho máy 550-1 RIDGID |
32286 | 200, TPI 8 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>