Lưỡi cưa cầm tay & cưa máy

Thương hiệu

Lưỡi cưa cầm tay PUK

With sharp toothing, wavy-set, specially hardened and tempered, with pins; for all kinds of precise sawing work in metal, aluminium, non-ferrous metals, all types of wood, plastic ducts/tubes, plaster etc.

Pack of 12

 

Dùng cho các loại cưa:

 

224110 Handsaw PUK,

224120 Minisaw BAHCO,

224140 Junior saw BAHCO


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15025
419,000
SET

Lưỡi cưa cầm tay BAHCO

Hardened and tempered plain-carbon steel, teeth milled and set, for metal.

 

Hộp 5 pcs, dùng cho các loại cưa:

 

224110 Handsaw PUK,

224120 Minisaw BAHCO,

224140 Junior saw BAHCO


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15032
198,000
PCE

Lưỡi cưa cầm tay BAHCO

Hardened plain-carbon steel, teeth milled and set.

 

Hộp 5 pcs, dùng cho cưa:

 

224170 Coping saw BAHCO


SWEDEN

Made in Sweden

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
15014
209,000
PCE

Lưỡi cưa MAKE

Carbide coated, diameter approx. 2.8 mm, fits all conventional 300 mm saw frames. Effortlessly separates, cuts and saws glass, wood, metal and plastic. Also suitable for circular cuts.


EU

Made in Eu

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300-
268,000
PCE

Lưỡi cưa BAHCO

BAHCO 3906, practically unbreakable and shatterproof SANDFLEX® bi-metal blade for general purpose use. With a blade back of strong, flexible spring steel and a tooth line in high-alloyed super high speed steel, for teeth that stay sharp longer and a longer-lasting blade. This combination of flexibility and toughness permits work even in high-alloy metals.

Stock package 100 pcs


SWEDEN

Made in Sweden

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300 x 13 x 0.6518
73,000
PCE
300 x 13 x 0.6524
79,000
PCE
300 x 13 x 0.6532
76,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi cưa WESA

Bi-metal saw blade, top quality, practically unbreakable; HSS teeth, hardened, precision-set and fluted, back made of flexible spring steel.
Stock package 100 pcs.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300 x 13 x 0.6518
91,000
PCE
300 x 13 x 0.6524
91,000
PCE
300 x 13 x 0.6532
93,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi cưa WESA

SS-flexible, highly elastic, for a wide range of applications, long service life.
Stock package 100 pcs.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300 x 13 x 0.6518
91,000
PCE
300 x 13 x 0.6524
91,000
PCE
300 x 13 x 0.6532
83,000
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi cưa MAKE

HSS, flexible, for general purpose use.
Stock package 50 pcs


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300 x 13 x 0.6524
89,000
PCE

Lưỡi cưa BAHCO

Usable with: 224430 Japanese pull saw BAHCO


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
2406-8.5 / 17
964,000
PCE

Lưỡi cưa BAHCO

SANDFLEX® replacement blades for jigsaw 321.


BELARUS

Made in Belarus

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng

224455.0100

Lưỡi cưa BAHCO
3107
445,000
PCE

224455.0200

Lưỡi cưa BAHCO
31024
480,000
PCE

Lưỡi cưa BAHCO

Specifically for sawing dry wood and across the grain on new wood. Triangular-grouped toothing. Hardened and tempered quality steel.

Usable with:
224461 Bow saw BAHCO


PORTUGAL

Made in Portugal

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
530-
191,000
PCE
800-
289,000
PCE

Lưỡi cưa máy BAHCO

Bahco 3809, Bimetal blade, for all materials. Teeth made of super-speed steel, crossed and hardened. Back made of spring steel. No danger of breakage. High cutting performance combined with maximum workplace safety.


BELARUS

Made in Belarus

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300 x 25 x 1.2510
382,000
PCE
300 x 25 x 1.2514
382,000
PCE
300 x 32 x 1.66
547,000
PCE
300 x 32 x 1.610
550,000
PCE
350 x 25 x 1.256
439,000
PCE
350 x 25 x 1.2510
443,000
PCE
350 x 25 x 1.2514
403,000
PCE
350 x 32 x 1.64
587,000
PCE
350 x 32 x 1.66
542,000
PCE
350 x 32 x 1.610
542,000
PCE
350 x 32 x 24
800,000
PCE
350 x 32 x 26
802,000
PCE
350 x 32 x 210
804,000
PCE
350 x 38 x 26
968,000
PCE
350 x 38 x 210
918,000
PCE
400 x 32 x 1.64
738,000
PCE
400 x 32 x 1.66
738,000
PCE
400 x 32 x 1.68
686,000
PCE
400 x 32 x 1.610
688,000
PCE
400 x 32 x 1.614
740,000
PCE
400 x 32 x 24
818,000
PCE
400 x 32 x 26
822,000
PCE
400 x 32 x 28
822,000
PCE
400 x 32 x 210
822,000
PCE
400 x 38 x 24
997,000
PCE
400 x 38 x 26
946,000
PCE
400 x 38 x 210
PCE
450 x 32 x 1.64
898,000
PCE
450 x 32 x 1.66
899,000
PCE
450 x 32 x 1.610
850,000
PCE
450 x 32 x 1.614
851,000
PCE
450 x 32 x 24
PCE
450 x 32 x 26
PCE
450 x 32 x 210
PCE
450 x 38 x 24
PCE
450 x 38 x 26
PCE
450 x 38 x 28
PCE
450 x 38 x 210
PCE
500 x 38 x 24
PCE
500 x 38 x 26
PCE
500 x 38 x 210
PCE
500 x 50 x 2.54
PCE
500 x 50 x 2.56
PCE
500 x 50 x 2.58
PCE
550 x 45 x 2.256
PCE
550 x 50 x 2.54
PCE
550 x 50 x 2.56
PCE
575 x 50 x 2.54
PCE
575 x 50 x 2.56
PCE

Xem thêm >>


Lưỡi cưa máy WESA

Bi-metal blade, HSS-E, for all types of power saws, unbreakable due to cold-hammered blade body, with welded-on cutting edge, teeth age-hardened


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size L x W x T (mm)TPI Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
300 x 25 x 1.2510
735,000
PCE
300 x 25 x 1.2514
741,000
PCE
300 x 32 x 1.66
760,000
PCE
300 x 32 x 1.610
763,000
PCE
350 x 25 x 1.256
736,000
PCE
350 x 25 x 1.2510
784,000
PCE
350 x 25 x 1.2514
789,000
PCE
350 x 32 x 1.64
806,000
PCE
350 x 32 x 1.66
806,000
PCE
350 x 32 x 1.610
810,000
PCE
350 x 32 x 2.04
PCE
350 x 32 x 2.06
PCE
350 x 32 x 2.010
PCE
350 x 38 x 1.96
PCE
350 x 38 x 1.910
PCE
400 x 32 x 1.64
898,000
PCE
400 x 32 x 1.66
899,000
PCE
400 x 32 x 1.68
898,000
PCE
400 x 32 x 1.614
901,000
PCE
400 x 32 x 2.04
PCE
400 x 32 x 2.06
PCE
400 x 32 x 2.010
PCE
400 x 38 x 1.94
PCE
400 x 38 x 1.96
PCE
400 x 38 x 1.910
PCE
450 x 32 x 1.64
815,000
PCE
450 x 32 x 1.66
905,000
PCE
450 x 32 x 1.610
905,000
PCE
450 x 32 x 1.614
910,000
PCE
450 x 32 x 2.04
PCE
450 x 32 x 2.06
PCE
450 x 32 x 2.010
PCE
450 x 38 x 1.94
PCE
450 x 38 x 1.96