![324000](https://benma.vn/images/products/uploads/324000.jpg)
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 210, ISO 2936, lengths to works standard, chrome-vanadium steel, sizes 1.5 mm and greater chrome-plated, for hex socket cap screws.
tag: pb210
![SWITZERLAND](/images/flag/ch.png)
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324000.1200 Lục giác PB SWISS TOOLS 5.5 |
5.5 | 95 x 26 |
132,000
|
PCE
|
|
|
324000.1600 Lục giác PB SWISS TOOLS 9 |
9 | 115 x 34 |
285,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
![324050](https://benma.vn/images/products/2021/07/20/resized/324050_1626775416.jpg)
Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z
Bahco 1995Z, ISO 2936, made of robust steel, burnished, fully hardened, inch, short version.
![SWEDEN](/images/flag/se.png)
Made in Sweden
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324050.1400 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
3/4 | 199 x 89 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
![325105](https://benma.vn/images/products/2021/08/15/resized/325105_1629013670.jpg)
Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS
PB 410 RB, chrome-vanadium steel, powder-coated with colour coding for size, for TORX® screws.
tag: pb410rb
![SWITZERLAND](/images/flag/ch.png)
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325105.0400 Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS T9, Yellow |
T9 | 63 |
223,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
![325183](https://benma.vn/images/products/2021/01/21/resized/325183_1611205213.jpg)
Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS
PB 3411, long design, special spring steel alloy for a high hardness grade yet exceptional elasticity. Precise, true-to-size tips for optimum fit in screws, knurled shaft for a secure grip in wet or oily conditions, for TORX®screws.
tag: pb3411
![SWITZERLAND](/images/flag/ch.png)
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325183.0400 Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS, T 9 |
T9 | 110 x 17 |
266,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
![3289702](https://benma.vn/images/products/2022/09/20/resized/3289702_1663646273.jpg)
Lục giác TRUSCO
Features
Chamfering on both ends makes it easy to insert into a hexagonal hole.
Excellent heat treatment provides stable quality.
For 12mm or more, the cation electrodeposition coating keeps hands clean.
Hardness is HRC 48-56.
![JAPAN](/images/flag/jp.png)
Made in Japan
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3289702.020 Lục giác TRUSCO 41.0 mm |
41 | 160 x 400 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
3289702.022 Lục giác TRUSCO 50.0 mm |
50 | 200 x 480 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>