Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 210, ISO 2936, lengths to works standard, chrome-vanadium steel, sizes 1.5 mm and greater chrome-plated, for hex socket cap screws.
tag: pb210
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324000.0100 Lục giác PB SWISS TOOLS |
0.71 | 35 x 7 |
66,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z
Bahco 1995Z, ISO 2936, made of robust steel, burnished, fully hardened, inch, short version.
Made in Sweden
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324050.0300 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
3/32 | 59 x 21 |
35,000
|
PCE
|
|
|
324050.0500 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
5/32 | 74 x 29 |
46,000
|
PCE
|
|
|
324050.0700 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
7/32 | 91 x 35 |
70,000
|
PCE
|
|
|
324050.1000 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
3/8 | 122 x 50 |
200,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 211, long version, ISO 2936 L, lengths to works standard, extra-chrome-vanadium steel, sizes 1.5 mm and greater chrome-plated.
tag: pb211
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324100.0100 Lục giác PB SWISS TOOLS 0.71 |
0.71 | 50 x 7 |
73,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 212 ZL, inch sizes, long version, like ISO 2936 L, lengths to works standard, chrome-vanadium steel, chrome-plated, withhex-ball point on the long end, for hex socket cap screws.
tag: pb212zl
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324240.0200 Lục giác PB SWISS TOOLS 3/32“ |
3/32“ | 97 x 17 |
185,000
|
PCE
|
|
|
324240.0300 Lục giác PB SWISS TOOLS 7/64“ |
7/64“ | 105 x 18 |
185,000
|
PCE
|
|
|
324240.0600 Lục giác PB SWISS TOOLS 5/32“ |
5/32“ | 132 x22 |
207,000
|
PCE
|
|
|
324240.0800 Lục giác PB SWISS TOOLS 7/32“ |
7/32“ | 162 x 26 |
275,000
|
PCE
|
|
|
324240.1100 Lục giác PB SWISS TOOLS 3/8“ |
3/8“ | 220 x 35 |
597,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS
PB 410 RB, chrome-vanadium steel, powder-coated with colour coding for size, for TORX® screws.
tag: pb410rb
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325105.0400 Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS T9, Yellow |
T9 | 63 |
223,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS
PB 3411, long design, special spring steel alloy for a high hardness grade yet exceptional elasticity. Precise, true-to-size tips for optimum fit in screws, knurled shaft for a secure grip in wet or oily conditions, for TORX®screws.
tag: pb3411
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325183.0400 Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS, T 9 |
T9 | 110 x 17 |
266,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác TRUSCO
Features
Chamfering on both ends makes it easy to insert into a hexagonal hole.
Excellent heat treatment provides stable quality.
For 12mm or more, the cation electrodeposition coating keeps hands clean.
Hardness is HRC 48-56.
Made in Japan
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3289702.018 Lục giác TRUSCO 32.0 mm |
32 | 125 x 315 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
3289702.020 Lục giác TRUSCO 41.0 mm |
41 | 160 x 400 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
3289702.021 Lục giác TRUSCO 46.0 mm |
46 | 180 x 440 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>