Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, deburred ends, for hexagon socket screws. Suitable for: 324395 Angled hex key set NERIOX
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324025.0700 Lục giác NERIOX 8 |
8 | 100 x 36 |
65,000
|
PCE
|
|
|
324025.0800 Lục giác NERIOX 10 |
10 | 112 x 40 |
103,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chrome-plated with a satin finish, ends deburred, for hexagon socket screws.
Up to Ø 19 mm: chrome-molybdenum-vanadium steel
from 22 mm: chrome vanadium steel
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324026.1200 Lục giác NERIOX |
8 | 100 x 36 |
69,000
|
PCE
|
|
|
324026.1400 Lục giác NERIOX |
10 | 112 x 40 |
109,000
|
PCE
|
|
|
324026.2100 Lục giác NERIOX |
24 | 224 x 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Long version, ISO 2936 L, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, deburred ends, for hexagon socket screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324125.0800 Lục giác NERIOX 8 |
8 | 200 x 36 |
107,000
|
PCE
|
|
|
324125.0900 Lục giác NERIOX 10 |
10 | 224 x 40 |
181,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, with hex-ball point at long end, ends deburred, for hexagon socket screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324135.0800 Lục giác NERIOX 8 |
8 | 100 x 36 |
89,000
|
PCE
|
|
|
324135.0900 Lục giác NERIOX 10 |
10 | 112 x 40 |
138,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác FACOM
Similar to ISO 2936, stainless steel, for hex socket cap screws, ball point on the long side, high resistance to corrosion.
Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
339446.0800 Lục giác FACOM 8 |
8 | - |
296,000
|
PCE
|
|
|
339446.0900 Lục giác FACOM 10 |
10 | - |
395,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>