Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, deburred ends, for hexagon socket screws. Suitable for: 324395 Angled hex key set NERIOX
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324025.0550 Lục giác NERIOX 5 |
5 | 80 x 28 |
26,000
|
PCE
|
|
|
324025.0600 Lục giác NERIOX 6 |
6 | 90 x 32 |
24,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chrome-plated with a satin finish, ends deburred, for hexagon socket screws.
Up to Ø 19 mm: chrome-molybdenum-vanadium steel
from 22 mm: chrome vanadium steel
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324026.0800 Lục giác NERIOX |
5 | 80 x 28 |
28,000
|
PCE
|
|
|
324026.1000 Lục giác NERIOX |
6 | 90 x 32 |
39,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu rỗng FUTURO
Chrome-vanadium steel, chrome-plated satin, with bore on both ends, for hex socket cap screws with tamper-resistant pin.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324041.0400 Lục giác FUTURO 5 |
5 | 80 x 28 |
57,000
|
PCE
|
|
|
324041.0500 Lục giác FUTURO 6 |
6 | 90 x 32 |
72,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Long version, ISO 2936 L, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, deburred ends, for hexagon socket screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324125.0600 Lục giác NERIOX 5 |
5 | 160 x 28 |
46,000
|
PCE
|
|
|
324125.0700 Lục giác NERIOX 6 |
6 | 180 x 32 |
66,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, with hex-ball point at long end, ends deburred, for hexagon socket screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324135.0600 Lục giác NERIOX 5 |
5 | 80 x 28 |
42,000
|
PCE
|
|
|
324135.0700 Lục giác NERIOX 6 |
6 | 90 x 32 |
54,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác FUTURO
Long version, ISO 2936 L, chrome-vanadium steel, chrome-plated satin, with hex ball point on the long end, for hex socket cap screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324171.0600 Lục giác FUTURO 5 |
5 | 160 x 28 |
65,000
|
PCE
|
|
|
324171.0700 Lục giác FUTURO 6 |
6 | 180 x 32 |
87,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>