Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, deburred ends, for hexagon socket screws. Suitable for: 324395 Angled hex key set NERIOX
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324025.0100 Lục giác NERIOX 1.5 |
1.5 | 45 x 14 |
7,000
|
PCE
|
|
|
324025.0400 Lục giác NERIOX 3 |
3 | 63 x 20 |
11,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chrome-plated with a satin finish, ends deburred, for hexagon socket screws.
Up to Ø 19 mm: chrome-molybdenum-vanadium steel
from 22 mm: chrome vanadium steel
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324026.1700 Lục giác NERIOX |
14 | 140 x 56 |
267,000
|
PCE
|
|
|
324026.2100 Lục giác NERIOX |
24 | 224 x 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Long version, ISO 2936 L, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, deburred ends, for hexagon socket screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324125.0100 Lục giác NERIOX 1.5 |
1.5 | 90 x 14 |
16,000
|
PCE
|
|
|
324125.0400 Lục giác NERIOX 3 |
3 | 126 x 20 |
24,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chromium-molybdenum-vanadium steel, manganese phosphated, with hex-ball point at long end, ends deburred, for hexagon socket screws.
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324135.0100 Lục giác NERIOX 1.5 |
1.5 | 45 x 14 |
23,000
|
PCE
|
|
|
324135.0400 Lục giác NERIOX 3 |
3 | 63 x 20 |
26,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác FACOM
Similar to ISO 2936, stainless steel, for hex socket cap screws, ball point on the long side, high resistance to corrosion.
Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
339446.0100 Lục giác FACOM 1.5 |
1.5 | - |
146,000
|
PCE
|
|
|
339446.0400 Lục giác FACOM 3 |
3 | - |
148,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>