Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z
Bahco 1995Z, ISO 2936, made of robust steel, burnished, fully hardened, inch, short version.
Made in Sweden
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324050.0700 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
7/32 | 91 x 35 |
70,000
|
PCE
|
|
|
324050.1000 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
3/8 | 122 x 50 |
200,000
|
PCE
|
|
|
324050.1200 Lục giác hệ inch BAHCO 1995Z |
1/2 | 145 x 63 |
385,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 212 ZL, inch sizes, long version, like ISO 2936 L, lengths to works standard, chrome-vanadium steel, chrome-plated, withhex-ball point on the long end, for hex socket cap screws.
tag: pb212zl
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324240.0800 Lục giác PB SWISS TOOLS 7/32“ |
7/32“ | 162 x 26 |
275,000
|
PCE
|
|
|
324240.1100 Lục giác PB SWISS TOOLS 3/8“ |
3/8“ | 220 x 35 |
597,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS
PB 410 RB, chrome-vanadium steel, powder-coated with colour coding for size, for TORX® screws.
tag: pb410rb
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325105.0100 Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS T6, Green |
T6 | 52 |
212,000
|
PCE
|
|
|
T8 | 60 |
220,000
|
PCE
|
|
||
325105.0400 Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS T9, Yellow |
T9 | 63 |
223,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS
PB 3411, long design, special spring steel alloy for a high hardness grade yet exceptional elasticity. Precise, true-to-size tips for optimum fit in screws, knurled shaft for a secure grip in wet or oily conditions, for TORX®screws.
tag: pb3411
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325183.0100 Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS, T 6 |
T6 | 80 x 15 |
261,000
|
PCE
|
|
|
325183.0300 Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS, T 8 |
T8 | 100 x 17 |
261,000
|
PCE
|
|
|
325183.0400 Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS, T 9 |
T9 | 110 x 17 |
266,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>