Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 210, ISO 2936, lengths to works standard, chrome-vanadium steel, sizes 1.5 mm and greater chrome-plated, for hex socket cap screws.
tag: pb210
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324000.1200 Lục giác PB SWISS TOOLS 5.5 |
5.5 | 95 x 26 |
132,000
|
PCE
|
|
|
324000.1400 Lục giác PB SWISS TOOLS 7 |
7 | 105 x 30 |
174,000
|
PCE
|
|
|
324000.1600 Lục giác PB SWISS TOOLS 9 |
9 | 115 x 34 |
285,000
|
PCE
|
|
|
324000.1800 Lục giác PB SWISS TOOLS 12 |
12 | 140 x 40 |
498,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác NERIOX
Short version, ISO 2936, chrome-plated with a satin finish, ends deburred, for hexagon socket screws.
Up to Ø 19 mm: chrome-molybdenum-vanadium steel
from 22 mm: chrome vanadium steel
Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324026.1100 Lục giác NERIOX |
7 | 95 x 34 |
53,000
|
PCE
|
|
|
324026.1600 Lục giác NERIOX |
12 | 125 x 45 |
171,000
|
PCE
|
|
|
324026.1900 Lục giác NERIOX |
19 | 180 x 70 |
635,000
|
PCE
|
|
|
324026.2100 Lục giác NERIOX |
24 | 224 x 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 211, long version, ISO 2936 L, lengths to works standard, extra-chrome-vanadium steel, sizes 1.5 mm and greater chrome-plated.
tag: pb211
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324100.1100 Lục giác PB SWISS TOOLS 7 |
7 | 192 x 30 |
293,000
|
PCE
|
|
|
324100.1400 Lục giác PB SWISS TOOLS 12 |
12 | 240 x 40 |
736,000
|
PCE
|
|
|
324100.1700 Lục giác PB SWISS TOOLS |
19 | 320 x 56 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 212, ISO 2936, lengths to works standard, with ball point, in extra-chrome-vanadium steel, chrome-plated.
tag: pb212
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324160.1000 Lục giác PB SWISS TOOLS 12 |
12 | 140 x 40 |
599,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác PB SWISS TOOLS
PB 212 L, long version, ISO 2936 L, lengths to works standard, chrome-vanadium steel, sizes 1.5 mm and greater chrome-plated, with hex-ball point on the long end, for hex socket cap screws.
tag: pb212l
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
324180.1100 Lục giác PB SWISS TOOLS 12 |
12 | 240 x 40 |
825,000
|
PCE
|
|
|
324180.1400 Lục giác PB SWISS TOOLS 19 |
19 | 320 x 56 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS
PB 410 RB, chrome-vanadium steel, powder-coated with colour coding for size, for TORX® screws.
tag: pb410rb
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325105.0700 Lục giác đầu sao màu PB SWISS TOOLS T20, Purple |
T20 | 77 |
240,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS
PB 3411, long design, special spring steel alloy for a high hardness grade yet exceptional elasticity. Precise, true-to-size tips for optimum fit in screws, knurled shaft for a secure grip in wet or oily conditions, for TORX®screws.
tag: pb3411
Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325183.0700 Lục giác đầu sao, thân nhám PB SWISS TOOLS, T 20 |
T20 | 150 x 21 |
289,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>
Lục giác TRUSCO
Features
Chamfering on both ends makes it easy to insert into a hexagonal hole.
Excellent heat treatment provides stable quality.
For 12mm or more, the cation electrodeposition coating keeps hands clean.
Hardness is HRC 48-56.
Made in Japan
Mã & tên hàng | Size (mm / inch) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
3289702.010 Lục giác TRUSCO 12.0 mm |
12 | 45 x 125 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
3289702.013 Lục giác TRUSCO 19.0 mm |
19 | 70 x 180 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
3289702.016 Lục giác TRUSCO 24.0 mm |
24 | 90 x 224 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>