
Kìm đa năng WIHA
Lowers your costs
Durable thanks to high-quality chrome-plated pliers surface against rust.
Protects your health
Special joint construction DynamicJoint® reduces the effort required when cutting.
Increases your efficiency
Safe and non-slip gripping in all common work situations.
DIN ISO 5746.
Application
Universal pliers for gripping, holding and cutting soft and hard wires and cables.
tag: 26710
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
26704.005 Kìm đa năng WIHA |
200 | 2 |
440,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng FACOM-340000
187.CPE - Kìm điện đa năng FACOM -# 340000 chuẩn DIN ISO 5746, chế tạo bằng thép hợp kim siêu cứng 61 - 63HRC. Kìm có cơ cấu thường mở, không bị mỏi khi thao tác với tần suất cao.

Made in France
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340000.0250 Kìm đa năng FACOM-340000 |
185 | piano wire 1.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng FACOM SLS-340004
Facom 187.CPE SLS, sản phẩm được trang bị giải pháp đính kèm FACOM SLS, ngăn ngừa nguy cơ rơi. giữ tính khoa học của việc sử dụng công cụ. DIN ISO 5746, thép crom-molybdenum-vanadi, mạ crôm. Lưỡi cắt rất cứng (độ cứng 61 - 63 HRC), phù hợp với mọi loại dây; lớp phủ khoa học, với lò xo áp suất mở.

Made in France
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340004.0200 Kìm đa năng FACOM SLS-340004 |
185 | piano wire 1.8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 02 05
Knipex 0205, DIN ISO 5746, high-grade special tool steel, forged, oil-hardened. chrome-plated, with design-optimised joint, meaning that 35% less force is applied. Cutting edge hardness approx. 63 HRC, suitable for all types of wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340018.0200 Kìm đa năng KNIPEX-340018 |
200 | piano wire 2.2 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 05
Knipex 0305, DIN ISO 5746, of special tool steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340020.0400 Kìm đa năng KNIPEX 200 mm |
200 | 2.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 02
Knipex 0302, DIN ISO 5746, special tool steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, cutting edges additionally inductively hardened, cutting edge hardness approx. 60 HRC, for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340030.0300 Kìm đa năng KNIPEX 200 mm |
200 | 2.5 |
851,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng KNIPEX 03 01
Knipex 0301, DIN ISO 5746, bằng thép công cụ đặc biệt, được rèn, làm cứng bằng dầu, đầu được đánh bóng, các cạnh cắt được làm cứng thêm, độ cứng cạnh cắt. 60 HRC, cho dây mềm và cứng; tay cầm bọc nhựa.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340040.0400 Kìm đa năng KNIPEX 200 mm |
200 | 2.5 |
690,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng FUTURO-340053
Được làm bằng thép cường độ cao, mạ crôm, cạnh cắt cực dài cho cáp phẳng và tròn, với tay cầm hai thành phần tiện dụng.
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340053.0200 Kìm đa năng FUTURO 200 mm |
200 | 2.8 |
852,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng FUTURO-340057
Được làm bằng thép cường độ cao, mạ crôm, cạnh cắt cực dài cho cáp phẳng và tròn, với tay cầm hai thành phần tiện dụng.
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340057.0300 Kìm đa năng FUTURO 200 mm |
200 | 2.5 |
810,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng NERIOX
Tool steel, polished head, extra-long cutting edge for flat and round cables, with ergonomic two-component grip sleeves.
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340063.0300 Kìm đa năng NERIOX 200 mm |
200 | 2.2 |
633,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>




Kìm kẹp đa năng KNIPEX
Knipex TwinGrip 82 01 200/82 02 200, forged from chrome-vanadium electric steel, oil-hardened, teeth additionally induction-hardened to approx. 61 HRC. The all-purpose weapon against stuck workpieces such as bolts and screws. Unique combination of front-grip and side-grip function, push button adjustment, very slim design for working even in confined spaces. Reliable, frontal gripping of flat workpieces by means of a three-point system, gripping, tightening and loosening of screws with worn heads and drives.
Designs:
340070.0100: Grips covered with non-slip plastic
340070.0200: Grips with multi-component covering
tag:8201200, 8202200

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Khả năng cắt (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
340070.0100 Kìm kẹp đa năng KNIPEX |
200 | - |
891,000
|
PCE
|
|
|
340070.0200 Kìm kẹp đa năng KNIPEX |
200 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>