Kìm mũi nhọn

Thương hiệu

Chiều dài (mm)

Kìm mũi nhọn FACOM

DIN ISO 5745, special tool steel, chrome-plated, fine, slim jaws, finely grooved, side wire cutter for copper wire and hard steel wire; ergonomic covering, with opening compression spring.


Tags: 193A16CPE, 185A20CPE

FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
998,000
PCE
200
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX

DIN ISO 5745, thép điện vanadi, được rèn, làm cứng, nửa vòng, hàm nhọn, có rãnh, với các cạnh cắt cho dây mềm và cứng.

 

tag: 2505140, 2505160, 2615200


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
831,000
PCE
200
997,000
PCE

Kìm mũi cong FACOM

Facom 195.CPE, DIN ISO 5745, special tool steel, chrome plated, fine, slim jaws, offset by 40°, finely grooved, side wire cutter for copper wire and hard steel wire; ergonomic covering, with opening compression spring.


Tags: 195A16CPE, 195A20CPE

FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
PCE
200
PCE

Kìm mũi nhọn đầu cong KNIPEX

DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated, half-round, pointed jaws, offset by 40°, finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 2525160, 2625200

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
951,000
PCE
200
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX

DIN ISO 5745, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm, bề mặt kẹp có rãnh, tay cầm với vỏ bọc nhiều thành phần dày.

 

tag: 3025140, 3025160, 3025200


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
869,000
PCE
200
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX-340450

DIN ISO 5745, bằng thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, màu đen atramentized, đầu được đánh bóng. Hàm dài, nửa vòng, thép bổ sung vanadi, mạ niken, tay cầm được bọc bằng nhựa.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
642,000
PCE
200
833,000
PCE

Kìm mũi cong FACOM 183A.20CPE

Facom 183A.CPE, DIN ISO 5745, thép công cụ đặc biệt, mạ crôm, mịn, hàm mỏng, bù 40 °, có rãnh tốt, có hốc cho vật liệu tròn, dao cắt dây bên cho dây đồng và dây thép cứng; khoa học, với lò xo nén mở.


Tags: 183A20CPE

FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
200
PCE

Kìm mũi nhọn đầu cong KNIPEX 38 25 200

Knipex 3825, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, fine, slim jaws, offset 40°, gripping surfaces cross-grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 3825200

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
200
PCE

Kìm mũi nhọn FACOM 421

Facom 421, DIN ISO 5745, special tool steel, chrome-plated, with grooved jaws for stronger gripping, ergonomic covering, with opening compression spring.


Tags: 188A20CPE, 188A16CPE

FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
974,000
PCE
200
PCE

Kìm mũi nhọn phẳng KNIPEX

Knipex 3015, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 3015140, 3015160, 3015190

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
880,000
PCE

Kìm kẹp phẳng đầu bằng KNIPEX

Knipex 2005, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Flat, short, wide jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 2005140, 2005160

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
775,000
PCE

Kìm mỏ vịt dài KNIPEX 33 01 160

Knipex 3301, DIN ISO 5743 chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, smooth gripping surfaces, 9 mm wide jaws, tapering to 1.5 mm; handles covered with plastic


Tags: 3301160

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
965,000
PCE

Kìm mũi nhọn đầu kẹp tròn KNIPEX

Knipex 2205, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Round, short jaws, finely polished, for bending wire loops; handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 2205140, 2205160

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
784,000
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX

Knipex 3035, DIN ISO 5745, thép mạ crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm. Hàm dài, tròn, bề mặt kẹp nhẵn, cho các vòng dây uốn, v.v.; tay cầm với vỏ bọc đa thành dày.

 

tag: 3035140, 3035160


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
837,000
PCE