1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Kìm mũi nhọn KNIPEX
DIN ISO 5745, thép điện vanadi, được rèn, làm cứng, nửa vòng, hàm nhọn, có rãnh, với các cạnh cắt cho dây mềm và cứng.
tag: 2505140, 2505160, 2615200
Made in Germany
340220.0200
340220.0300
Xem thêm >>
Kìm mũi nhọn đầu cong KNIPEX
DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated, half-round, pointed jaws, offset by 40°, finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.
340300.0100
340300.0200
DIN ISO 5745, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm, bề mặt kẹp có rãnh, tay cầm với vỏ bọc nhiều thành phần dày.
tag: 3025140, 3025160, 3025200
340440.0200
340440.0300
Kìm mũi nhọn KNIPEX-340450
DIN ISO 5745, bằng thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, màu đen atramentized, đầu được đánh bóng. Hàm dài, nửa vòng, thép bổ sung vanadi, mạ niken, tay cầm được bọc bằng nhựa.
340450.0200
340450.0300
Kìm mũi nhọn đầu cong KNIPEX 38 25 200
Knipex 3825, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome-plated, fine, slim jaws, offset 40°, gripping surfaces cross-grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.
340470.0100
Kìm mũi nhọn phẳng KNIPEX
Knipex 3015, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.
340620.0200
340620.0300
Kìm kẹp phẳng đầu bằng KNIPEX
Knipex 2005, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Flat, short, wide jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.
340740.0300
Kìm mỏ vịt dài KNIPEX 33 01 160
Knipex 3301, DIN ISO 5743 chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, smooth gripping surfaces, 9 mm wide jaws, tapering to 1.5 mm; handles covered with plastic
340830.0100
Kìm mũi nhọn đầu kẹp tròn KNIPEX
Knipex 2205, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Round, short jaws, finely polished, for bending wire loops; handles with thick-walled multicomponent sheaths.
341000.0200
Knipex 3035, DIN ISO 5745, thép mạ crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm. Hàm dài, tròn, bề mặt kẹp nhẵn, cho các vòng dây uốn, v.v.; tay cầm với vỏ bọc đa thành dày.
tag: 3035140, 3035160
341060.0200