Kìm mũi nhọn

Thương hiệu

Chiều dài (mm)

Kìm mũi nhọn KNIPEX

DIN ISO 5745, thép điện vanadi, được rèn, làm cứng, nửa vòng, hàm nhọn, có rãnh, với các cạnh cắt cho dây mềm và cứng.

 

tag: 2505140, 2505160, 2615200


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
831,000
PCE

Kìm mũi nhọn đầu cong KNIPEX

DIN ISO 5745, vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated, half-round, pointed jaws, offset by 40°, finely grooved, with cutting edges for soft and hard wire; handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 2525160, 2625200

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
951,000
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX

DIN ISO 5745, thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm, bề mặt kẹp có rãnh, tay cầm với vỏ bọc nhiều thành phần dày.

 

tag: 3025140, 3025160, 3025200


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
869,000
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX-340450

DIN ISO 5745, bằng thép điện crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, màu đen atramentized, đầu được đánh bóng. Hàm dài, nửa vòng, thép bổ sung vanadi, mạ niken, tay cầm được bọc bằng nhựa.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
642,000
PCE

Kìm mũi nhọn phẳng KNIPEX

Knipex 3015, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Long, flat jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 3015140, 3015160, 3015190

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
880,000
PCE

Kìm kẹp phẳng đầu bằng KNIPEX

Knipex 2005, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Flat, short, wide jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 2005140, 2005160

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
775,000
PCE

Kìm mũi nhọn

Với hàm cứng, anot hóa , kẹp bề mặt bằng dao cắt, tay cầm mạ kẽm.


UNITED KINGDOM

Made in United kingdom

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
PCE

Kìm mỏ vịt dài KNIPEX 33 01 160

Knipex 3301, DIN ISO 5743 chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, smooth gripping surfaces, 9 mm wide jaws, tapering to 1.5 mm; handles covered with plastic


Tags: 3301160

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
965,000
PCE

Kìm mũi nhọn đầu kẹp tròn KNIPEX

Knipex 2205, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Round, short jaws, finely polished, for bending wire loops; handles with thick-walled multicomponent sheaths.


Tags: 2205140, 2205160

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
784,000
PCE

Kìm mũi nhọn KNIPEX

Knipex 3035, DIN ISO 5745, thép mạ crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm. Hàm dài, tròn, bề mặt kẹp nhẵn, cho các vòng dây uốn, v.v.; tay cầm với vỏ bọc đa thành dày.

 

tag: 3035140, 3035160


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Chiều dài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
160
837,000
PCE