
Kìm mũi nhọn NERIOX
Thép công cụ, đầu đánh bóng, cạnh cắt cực dài cho cáp phẳng và tròn, bề mặt kẹp răng cưa một phần, tay cầm bọc nhựa.
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340244.0100 Kìm mũi nhọn NERIOX 160 mm |
160 |
PCE
|
|
||
340244.0200 Kìm mũi nhọn NERIOX 200 mm |
200 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mũi nhọn phẳng NERIOX
Thép công cụ, đầu cực dài, được đánh bóng, bề mặt kẹp răng cưa, với nắp tay cầm hai thành phần tiện dụng.
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340657.0100 Kìm mũi nhọn NERIOX 160 mm |
160 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm kẹp phẳng đầu bằng KNIPEX
Knipex 2005, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Flat, short, wide jaws, gripping surfaces grooved, handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340740.0200 Kìm mũi kẹp phẳng KNIPEX 140 mm |
140 |
PCE
|
|
||
340740.0300 Kìm kẹp phẳng KNIPEX 160 mm |
160 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mũi nhọn
Với hàm cứng, anot hóa , kẹp bề mặt bằng dao cắt, tay cầm mạ kẽm.

Made in United kingdom
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340810.0100 Kìm mũi nhọn 140 mm |
140 |
PCE
|
|
||
340810.0200 Kìm mũi nhọn 160 mm |
160 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mỏ vịt dài KNIPEX 33 01 160
Knipex 3301, DIN ISO 5743 chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, atramentized black, head polished, smooth gripping surfaces, 9 mm wide jaws, tapering to 1.5 mm; handles covered with plastic

Made in Germany
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340830.0100 Kìm mũi nhọn KNIPEX 160 mm |
160 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mũi nhọn đầu kẹp tròn KNIPEX
Knipex 2205, DIN ISO 5745, chrome-vanadium electric steel, forged, oil-hardened, chrome plated. Round, short jaws, finely polished, for bending wire loops; handles with thick-walled multicomponent sheaths.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
341000.0100 Kìm mũi nhọn KNIPEX 140 mm - 2205140 |
140 |
PCE
|
|
||
341000.0200 Kìm mũi nhọn KNIPEX 160 mm - 22 05 160 |
160 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mũi nhọn FACOM 189A.17CPE
Facom 189.CPE, DIN ISO 5745, special tool steel, chrome-plated, jaws finely grooved on the inside for stronger gripping; for producing loops, arcs or rings; ergonomic covering, with opening compression spring.

Made in France
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
341050.0150 Kìm mũi nhọn 170 mm FACOM 189A.17CPE |
170 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mũi nhọn KNIPEX
Knipex 3035, DIN ISO 5745, thép mạ crôm-vanadi, được rèn, làm cứng, mạ crôm. Hàm dài, tròn, bề mặt kẹp nhẵn, cho các vòng dây uốn, v.v.; tay cầm với vỏ bọc đa thành dày.
tag: 3035140, 3035160

Made in Germany
Mã & tên hàng | Chiều dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
341060.0100 Kìm mũi nhọn KNIPEX 140 mm |
140 |
PCE
|
|
||
341060.0200 Kìm mũi nhọn KNIPEX 160 mm |
160 |
PCE
|
|
Xem thêm >>