1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha
Standards DIN ISO 5256. Head shape Angular form. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26786, 26787
26785.005
Xem thêm >>
Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha
Standards DIN ISO 5254. Head shape Angular form. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26795, 26796
26794.003
26794.005
Kìm mở phe trong cong 45 độ FACOM 169A
Facom 169A, 45° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic
Made in France
345010.0050
345010.0100
345010.0200
345010.0250
Kìm mở phe trong cong 90 độ FACOM 199A
Facom 199A, DIN 5256 C, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing internal rings in boreholes. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic
345020.0100
345020.0200
345020.0300
345020.0400
345020.0500
Kìm mở phe ngoài cong 45 độ FACOM 167A
Facom 167A, 45° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts; with opening spring. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.
345100.0050
345100.0100
345100.0200
345100.0250
Kìm mở phe ngoài cong 90 độ FACOM
Facom 197A, DIN 5254 A, 90° offset jaws with inserted tips made of piano wire, for installing circlips on shafts. Screwed hinge, opening spring inside hinge, handles covered with slip-resistant plastic.
345110.0100
345110.0200
345110.0300
345110.0400
345110.0500